Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Grammar – Unit 2. A multicultural world – SBT Tiếng...

Bài 2 Grammar - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions...

*The. Hướng dẫn giải Bài 2 - III. Grammar - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

1. His family usually goes to a same restaurant to have dinner on Saturday.

A B C D

2. After their trip to the Netherlands, my parents said they enjoyed The Hague, but didn’t like the

A B C D

Amsterdam.

3. The number of students attending English courses at our university are increasing.

A B C D

4. My parents wanted me to play a musical instrument, so I learned a violin at the age of 12.

A B C D

5. A lot of foreign students experience culture shock when studying in an US.

A B C D

6. Last month, while my friend was travelling around England by the car, he crashed into a tree.

A B C D

7. The most important holiday in Japan is the New Year’s Day.

A B C D

8. Sa Pa is a beautiful mountain town in a north of the country, near the border of China.

A B C D

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

*The:

- Đề cập đến đối tượng lần 2.

- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.

- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.

*A/an:

- Đứng trước danh từ đếm được số ít.

- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên, không xác định.

- Nói về công việc của ai đó.

*Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

- Lỗi sai: a => the

- Giải thích: Cụm từ “the same” (giống)

- Câu hoàn chỉnh: His family usually goes to the same restaurant to have dinner on Saturday.

(Gia đình anh ấy thường đến cùng một nhà hàng để ăn tối vào thứ bảy.)

Chọn B

2. D

After their trip to the Netherlands, my parents said they enjoyed The Hague, but didn’t like the Amsterdam.

- Lỗi sai: the Amsterdam =>Amsterdam

Advertisements (Quảng cáo)

- Giải thích: Trước “Amsterdam” (tên riêng) không dùng mạo từ.

- Câu hoàn chỉnh: After their trip to the Netherlands, my parents said they enjoyed The Hague, but didn’t like Amsterdam.

(Sau chuyến đi đến Hà Lan, bố mẹ tôi nói rằng họ thích The Hague nhưng không thích Amsterdam.)

Chọn D

3. D

- Lỗi sai: are => is

- Giải thích: “the number of” là chủ ngữ số ít nên động từ tobe phải là “is”

- Câu hoàn chỉnh: The number of students attending English courses at our university is increasing.

(Số lượng sinh viên theo học các khóa học tiếng Anh tại trường đại học của chúng tôi ngày càng tăng.)

Chọn D

4. C

- Lỗi sai: a violin => the violin

- Giải thích: Trước một nhạc cụ “violin” cần dùng mạo từ “the”

- Câu hoàn chỉnh: My parents wanted me to play a musical instrument, so I learned the violin at the age of 12.

(Cha mẹ tôi muốn tôi chơi một loại nhạc cụ nên tôi đã học violin từ năm 12 tuổi.)

Chọn C

5. D

- Lỗi sai: an => the

- Giải thích: Trước “US” (Mỹ) cần dùng mạo từ “the”

- Câu hoàn chỉnh: A lot of foreign students experience culture shock when studying in the US.

(Rất nhiều sinh viên nước ngoài bị sốc văn hóa khi học tập tại Mỹ.)

Chọn D

6. C

- Lỗi sai: the => bỏ mạo từ

- Giải thích: Trước danh từ chỉ phương tiện di chuyển không cần dùng mạo từ.

- Câu hoàn chỉnh: Last month, while my friend was travelling around England by car, he crashed into a tree.

(Tháng trước, khi bạn tôi đang đi du lịch vòng quanh nước Anh bằng ô tô, anh ấy đã đâm vào một cái cây.)

Chọn C

7. C

- Lỗi sai: the => bỏ mạo từ

- Giải thích: “New Year’s Day.” (ngày đầu năm) không cần dùng mạo từ.

- Câu hoàn chỉnh: The most important holiday in Japan is New Year’s Day.

(Ngày lễ quan trọng nhất ở Nhật Bản là ngày đầu năm mới.)

Chọn C

8. B

- Lỗi sai: a => the

- Giải thích: “north” (phía Bắc) là một danh từ đã xác định nên dùng mạo từ “the”.

- Câu hoàn chỉnh: Sa Pa is a beautiful mountain town in the north of the country, near the border of China.

(Sa Pa là một thị trấn miền núi xinh đẹp ở phía Bắc Tổ quốc, gần biên giới Trung Quốc.)

Chọn B