Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Grammar – Unit 5. The world of work – SBT...

Bài 2 Grammar - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions...

Trả lời Bài 2 - III. Grammar - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)

1.Though Tom was ill, he couldn’t take part in the final interview with the company director.

A B C D

2. She has performed very well over the past few months, and as a result, she promoted to the head of

A B C D

her department.

3. Mary found some information about the company that she can do better in the job interview.

A B C D

4. Although Mai is busy with her studies, but she finds time for a part-time job to earn some money for

A B C

her daily expenses.

C

5. As a restaurant server, she has to take orders, answer questions about the menu becausewait on

A B C D

tables.

6. If you want to get hired, you mustn’t show you have the skills that are relevant to the job.

A B C D

7. The students enjoyed the online course although the instructor made it very interactive.

A B C D

8. Several part-time jobs are regularly advertised, but I’m certain you can find one this summer.

A B C D

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

Lỗi sai: though (dù) => because (vì)

Giải thích: Sai từ vựng nên nghĩa của câu bị sai

Câu hoàn chỉnh: Because Tom was ill, he couldn’t take part in the final interview with the company director.

(Vì Tom bị ốm nên anh ấy không thể tham gia cuộc phỏng vấn cuối cùng với giám đốc công ty.)

Chọn A

2. C

Lỗi sai: promoted => was promoted

Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn chủ ngữ số ít: S + was + V3/ed.

Câu hoàn chỉnh: She has performed very well over the past few months, and as a result, she was promoted to the head of her department.

(Cô ấy đã thể hiện rất tốt trong vài tháng qua và kết quả là cô ấy đã được thăng chức lên trưởng phòng của mình.)

Chọn C

Advertisements (Quảng cáo)

3. C

Lỗi sai: that => so that

Giải thích: Cấu trúc câu với “so that” (để): S + V + so that + S + V.

Câu hoàn chỉnh: Mary found some information about the company so that she can do better in the job interview.

(Mary tìm thấy một số thông tin về công ty để cô ấy có thể làm tốt hơn trong cuộc phỏng vấn xin việc.)

Chọn C

4. B

Lỗi sai: but => x

Giải thích: Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.

Câu hoàn chỉnh: Although Mai is busy with her studies, she finds time for a part-time job to earn some money for her daily expenses.

(Mặc dù Mai bận rộn với việc học nhưng cô vẫn tìm thời gian đi làm thêm để kiếm chút tiền trang trải cuộc sống hàng ngày.)

Chọn B

5. C

Lỗi sai: because (vì) => and (và)

Giải thích: Trong câu đang liệt kê các động từ cùng dạng “take, answer, wait” nên phải dùng từ nối là “and”

Câu hoàn chỉnh: As a restaurant server, she has to take orders, answer questions about the menu and wait on tables.

(Với tư cách là người phục vụ nhà hàng, cô phải nhận đơn đặt hàng, trả lời các câu hỏi về thực đơn và phục vụ bàn.)

Chọn C

6. C

Lỗi sai: mustn’t (không được) => must (phải)

Giải thích: Sai từ vựng nên nghĩa của câu bị sai

Câu hoàn chỉnh: If you want to get hired, you must show you have the skills that are relevant to the job.

(Nếu bạn muốn được thuê, bạn phải chứng tỏ mình có những kỹ năng phù hợp với công việc.)

Chọn C

7. B

Lỗi sai: although (dù) => because (vì)

Giải thích: Sai từ vựng nên nghĩa của câu bị sai

Câu hoàn chỉnh: The students enjoyed the online course because the instructor made it very interactive.

(Các sinh viên rất thích khóa học trực tuyến vì người hướng dẫn làm cho nó có tính tương tác rất cao.)

Chọn B

8. C

Lỗi sai: but (nhưng) => so (vì vậy)

Giải thích: Sai từ vựng nên nghĩa của câu bị sai

Câu hoàn chỉnh: Several part-time jobs are regularly advertised, so I’m certain you can find one this summer.

(Một số công việc bán thời gian được quảng cáo thường xuyên, vì vậy tôi chắc chắn bạn có thể tìm được việc làm vào mùa hè này.)

Chọn C

Advertisements (Quảng cáo)