Bài 1
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
How to find a summer job? A guide for high school students
If you’re currently in secondary school you may be interested in getting a job during your summer break. However, you may not know how to find a summer job. Here is some useful advice for you.
Firstly, you should find out when your school will close for the summer. Then you should plan to apply for jobs two to three months before the start of your summer break. This can help ensure that you have a job already lined up when summer arrives. After that you need to learn about the types of jobs that are available. For example, find out whether there are full-time or part-time jobs, and whether they require previous experience or training so that you can feel confident about applying.
Secondly, you should prepare an application letter for the job you want to apply for. In the letter, you should explain why you want the job and provide more details about the experiences or skills listed on your CV. You may have to change each application letter for every specific job to increase your chances of moving further in the hiring process. For example, your application letter for a shop assistant may highlight different qualifications than the one for a home tutor to a young child.
Lastly, you should prepare for the job interview. If an employer is interested in hiring you, they may ask you for an interview. Before the interview, prepare for some questions that the interviewer is likely to ask you, such as why you want the position and what relevant skills you have. On the day of the interview, bring printed copies of your CV and application letter in case the employer wants to review them. You should also wear a professional outfit and try to be positive and friendly during your interview.
1. What is the passage about?
A. Differences between summer jobs.
B. Difficulties in finding a job.
C. Advantages of doing a summer job.
D. Tips on finding a summer job.
2. The phrase ‘lined up’ in paragraph 2 is closest in meaning to
A long
B. ready
C. occupied
D. engaged
3. The word ‘one’ in paragraph 3 refers to ______
A. shop assistant
B. application letter
C. home tutor
D. young child
4. The word ‘outfit’ in paragraph 4 is closest in meaning to
A. uniform
B. fitness
C. clothes
D. accessories
5. According to the passage, information about summer jobs.
A should be gathered before the holiday starts
B. can be obtained easily on the Internet
C. should be kept secret during the application process
D. can be shared widely among applicants
6. According to paragraph 3,
A. the application letters to different employers should be the same
B. applicants should adjust the information to better sult the job they apply for
C. details about skills and experiences should be presented in the CV rather than in the application letter
D. the application letter for a home tutor may be paraphrased from the one for a shop assistant
7. How should students prepare for a job interview?
A. They should think of possible questions that they may be asked in the interview.
B. They should wear casual clothes when coming for an interview.
C. They should demonstrate their skills and experiences as much as they can.
D. They should avoid questions related to wages and salaries.
8. What can be inferred from the passage?
A. If students want to get a summer job, they will need to find the information and prepare in advance.
B. Most of the summer jobs require qualifications and experiences.
C. Having an impressive CV is more important than writing a good application letter.
D. Applicants can wear the most comfortable clothes to a job interview.
Tạm dịch
Làm thế nào để tìm được việc làm mùa hè? Hướng dẫn dành cho học sinh trung học
Nếu bạn hiện đang học cấp hai, bạn có thể muốn tìm việc làm trong kỳ nghỉ hè. Tuy nhiên, bạn có thể không biết làm thế nào để tìm được một công việc mùa hè. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích cho bạn.
Đầu tiên, bạn nên tìm hiểu khi nào trường học của bạn sẽ đóng cửa vào mùa hè. Sau đó, bạn nên lên kế hoạch nộp đơn xin việc từ hai đến ba tháng trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu. Điều này có thể giúp đảm bảo rằng bạn đã có sẵn một công việc khi mùa hè đến. Sau đó, bạn cần tìm hiểu về các loại công việc có sẵn. Ví dụ, tìm hiểu xem có công việc toàn thời gian hay bán thời gian hay không và liệu chúng có yêu cầu kinh nghiệm hoặc đào tạo trước đó để bạn có thể cảm thấy tự tin khi nộp đơn hay không.
Thứ hai, bạn nên chuẩn bị thư xin việc cho công việc mà bạn muốn ứng tuyển. Trong thư, bạn nên giải thích lý do tại sao bạn muốn công việc này và cung cấp thêm chi tiết về kinh nghiệm hoặc kỹ năng được liệt kê trong CV của bạn. Bạn có thể phải thay đổi từng thư xin việc cho từng công việc cụ thể để tăng cơ hội tiến xa hơn trong quá trình tuyển dụng. Ví dụ, thư xin việc của bạn cho vị trí trợ lý cửa hàng có thể nêu bật những bằng cấp khác với thư xin việc làm gia sư tại nhà cho trẻ nhỏ.
Cuối cùng, bạn nên chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn việc làm. Nếu nhà tuyển dụng quan tâm đến việc tuyển dụng bạn, họ có thể yêu cầu bạn phỏng vấn. Trước cuộc phỏng vấn, hãy chuẩn bị cho một số câu hỏi mà người phỏng vấn có thể hỏi bạn, chẳng hạn như tại sao bạn muốn có vị trí đó và những kỹ năng liên quan mà bạn có. Vào ngày phỏng vấn, hãy mang theo bản in CV và thư xin việc phòng trường hợp nhà tuyển dụng muốn xem xét. Bạn cũng nên mặc trang phục chuyên nghiệp và cố gắng tỏ ra tích cực, thân thiện trong suốt cuộc phỏng vấn.
1. D
Đoạn văn nói về điều gì?
A. Sự khác biệt giữa các công việc mùa hè.
B. Khó khăn trong việc tìm việc làm.
C. Ưu điểm của việc làm mùa hè.
D. Lời khuyên khi tìm việc làm mùa hè.
Thông tin: “However, you may not know how to find a summer job. Here is some useful advice for you.”
(Tuy nhiên, bạn có thể không biết làm thế nào để tìm được một công việc mùa hè. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích cho bạn.)
Chọn D
2. B
Cụm từ ‘line up’ ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với
A. dài
B. sẵn sàng
C. chiếm đóng
D. đính hôn
Thông tin: “This can help ensure that you have a job already lined up when summer arrives.”
(Điều này có thể giúp đảm bảo rằng bạn đã có sẵn một công việc khi mùa hè đến.)
Chọn B
3. B
Từ ‘one’ ở đoạn 3 đề cập đến ______
A. trợ lý bán hàng
B. thư xin việc
C. gia sư tại nhà
D. trẻ nhỏ
Thông tin: “”For example, your application letter for a shop assistant may highlight different qualifications than the one for a home tutor to a young child.”
(Ví dụ, thư xin việc của bạn cho vị trí trợ lý cửa hàng có thể nêu bật những bằng cấp khác với thư xin việc làm gia sư tại nhà cho trẻ nhỏ.)
Chọn B
4. C
Từ ‘outfit’ ở đoạn 4 có nghĩa gần nhất với
A. đồng phục
B. thể lực
C. quần áo
D. phụ kiệnThông tin: “You should also wear a professional outfit and try to be positive and friendly during your interview.”
(Bạn cũng nên mặc trang phục chuyên nghiệp và cố gắng tỏ ra tích cực, thân thiện trong suốt cuộc phỏng vấn.)
Chọn C
5. A
Theo đoạn văn, thông tin về công việc mùa hè.
A nên được thu thập trước khi kỳ nghỉ bắt đầu
B. có thể lấy được dễ dàng trên Internet
C. nên được giữ bí mật trong quá trình nộp đơn
D. có thể được chia sẻ rộng rãi giữa các ứng viên
Thông tin: “Firstly, you should find out when your school will close for the summer. Then you should plan to apply for jobs two to three months before the start of your summer break.”
(Đầu tiên, bạn nên tìm hiểu khi nào trường học của bạn sẽ đóng cửa vào mùa hè. Sau đó, bạn nên lên kế hoạch nộp đơn xin việc từ hai đến ba tháng trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.)
Chọn A
6. B
Theo đoạn 3,
A. thư xin việc gửi tới các nhà tuyển dụng khác nhau phải giống nhau
B. ung viên nên điều chỉnh thông tin để đáp ứng tốt hơn công việc họ ứng tuyển
C. chi tiết về kỹ năng và kinh nghiệm nên được trình bày trong CV thay vì trong thư xin việc
D. đơn xin dạy kèm tại nhà có thể được diễn giải từ đơn xin việc của nhân viên bán hàng
Thông tin: “You may have to change each application letter for every specific job to increase your chances of moving further in the hiring process.”
(Bạn có thể phải thay đổi từng thư xin việc cho từng công việc cụ thể để tăng cơ hội tiến xa hơn trong quá trình tuyển dụng.)
Chọn B
7. A
Sinh viên nên chuẩn bị trước buổi phỏng vấn xin việc như thế nào?
A. Họ nên nghĩ đến những câu hỏi có thể được hỏi trong cuộc phỏng vấn.
B. Họ nên mặc quần áo bình thường khi đến phỏng vấn.
C. Họ nên thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm của mình nhiều nhất có thể.
D. Họ nên tránh những câu hỏi liên quan đến tiền công, tiền công.
Thông tin: “Before the interview, prepare for some questions that the interviewer is likely to ask you, such as why you want the position and what relevant skills you have.”
(Trước cuộc phỏng vấn, hãy chuẩn bị cho một số câu hỏi mà người phỏng vấn có thể hỏi bạn, chẳng hạn như tại sao bạn muốn có vị trí đó và những kỹ năng liên quan mà bạn có.)
Chọn A
8. A
Điều gì có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Nếu sinh viên muốn tìm việc làm thêm trong mùa hè, họ sẽ cần tìm hiểu thông tin và chuẩn bị trước.
B. Hầu hết các công việc mùa hè đều yêu cầu trình độ và kinh nghiệm.
Advertisements (Quảng cáo)
C. Có một CV ấn tượng còn quan trọng hơn việc viết một lá thư xin việc hay.
D. Ứng viên có thể mặc trang phục thoải mái nhất khi đi phỏng vấn xin việc.
Chọn A
Bài 2
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
What does a shop assistant do?
The day-to-day work of a shop assistant includes greeting customers as they enter the store and answering questions about products or services (1) ______ in stores. (2) ______, shop assistants help customers find what they need and inform them (3) ______ price changes. A shop assistant may also assist with complaints about items not working correctly when (4) ______ from a particular location.
Successful shop assistants should have excellent communication skills and understand customer (5) ______. They have to be friendly and helpful, especially when working in clothing stores or fashion houses. They also need to have good problem-solving skills and an ability to think on their feet to deal with difficult situations (6) ______ may occur during their working hours.
A shop assistant usually works alongside a cashier. The shop assistant directs the customers to cashiers (7) ______ they are ready to purchase items. They might also (8) ______ any cashier duties when understaffed.
1. A. possible
B. available
C. convenient
D. applicable
2. A. Despite
B. Although
C. However
D. In addition
3. A. of
B. in
C. on
D. out
4. A. selected
B. equipped
C. purchased
D. limited
5. A. needs
B. demands
C. offers
D. actions
6. A. when
B. which
C. who
D. where
7. A. who
B. where
С. whom
D. when
8. A. take after
B. take out
C. take over
D. take in
1. B
A. possible (adj): có thể
B. available (adj): có sẵn
C. convenient (adj): tiện lợi
D. applicable (adj): có thể áp dụng
The day-to-day work of a shop assistant includes greeting customers as they enter the store and answering questions about products or services available in stores.
(Công việc hàng ngày của nhân viên bán hàng bao gồm chào đón khách hàng khi họ bước vào cửa hàng và trả lời các câu hỏi về sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn trong cửa hàng.)
Chọn B
2. D
A. Despite + N: mặc dù
B. Although + S + V: mặc dù
C. However: tuy nhiên
D. In addition: thêm vào đó
In addition, shop assistants help customers find what they need
(Ngoài ra, nhân viên bán hàng còn giúp khách hàng tìm được thứ họ cần)
Chọn D
3. C
A. of: của
B. in: trong
C. on: trên
D. out: ngoài
Cụm từ “inform sb on sth”: thông báo cho ai về cái gì
shop assistants help customers find what they need and inform them on price changes.
(nhân viên bán hàng giúp khách hàng tìm thấy thứ họ cần và thông báo cho họ về những thay đổi về giá.)
Chọn C
4. C
A. selected (v): chọn
B. equipped (v): trang bị
C. purchased (v): mua
D. limited (v): giới hạn
A shop assistant may also assist with complaints about items not working correctly when purchased from a particular location.
(Nhân viên bán hàng cũng có thể hỗ trợ giải quyết các khiếu nại về các mặt hàng không hoạt động đúng khi mua từ một địa điểm cụ thể.)
Chọn C
5. A
A. needs (n): nhu cầu
B. demands (n): đòi hỏi
C. offers (n): đề xuất
D. actions (n): hành động
Successful shop assistants should have excellent communication skills and understand customer needs.
(Những nhân viên trợ lý cửa hàng thành công phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và hiểu nhu cầu của khách hàng.)
Chọn A
6. B
A. when: khi mà
B. which: cái mà
C. who: người mà
D. where: nơi mà
They also need to have good problem-solving skills and an ability to think on their feet to deal with difficult situations which may occur during their working hours.
(Họ cũng cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt và khả năng suy nghĩ chín chắn để giải quyết những tình huống khó khăn cái mà có thể xảy ra trong giờ làm việc.)
Chọn B
7. B
A. who + V: người mà
B. where: nơi mà
С. whom + S + V: người mà
D. when: khi mà
The shop assistant directs the customers to cashiers where they are ready to purchase items.
(Nhân viên cửa hàng hướng dẫn khách hàng đến quầy thu ngân nơi họ sẵn sàng mua hàng.)
Chọn B
8. C
A. take after (phr.v): giống
B. take out (phr.v): mang ra
C. take over (phr.v): đảm nhiệm
D. take in (phr.v): tuyển dụng
They might also take over any cashier duties when understaffed.
(Họ cũng có thể đảm nhận bất kỳ nhiệm vụ thu ngân nào khi thiếu nhân lực.)
Chọn C
Bài hoàn chỉnh
What does a shop assistant do?
The day-to-day work of a shop assistant includes greeting customers as they enter the store and answering questions about products or services (1) available in stores. (2) In addition, shop assistants help customers find what they need and inform them (3) on price changes. A shop assistant may also assist with complaints about items not working correctly when (4) purchased from a particular location.
Successful shop assistants should have excellent communication skills and understand customer (5) needs. They have to be friendly and helpful, especially when working in clothing stores or fashion houses. They also need to have good problem-solving skills and an ability to think on their feet to deal with difficult situations (6) which may occur during their working hours.
A shop assistant usually works alongside a cashier. The shop assistant directs the customers to cashiers (7) where they are ready to purchase items. They might also (8) take over any cashier duties when understaffed.
Tạm dịch
Nhân viên bán hàng làm gì?
Công việc hàng ngày của nhân viên bán hàng bao gồm chào đón khách hàng khi họ bước vào cửa hàng và trả lời các câu hỏi về sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn trong cửa hàng. Ngoài ra, nhân viên bán hàng còn giúp khách hàng tìm được thứ họ cần và thông báo về những thay đổi về giá. Nhân viên bán hàng cũng có thể hỗ trợ giải quyết các khiếu nại về các mặt hàng không hoạt động chính xác khi mua từ một địa điểm cụ thể.
Những nhân viên trợ lý cửa hàng thành công phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và hiểu nhu cầu của khách hàng. Họ phải thân thiện và hay giúp đỡ, đặc biệt khi làm việc trong các cửa hàng quần áo hoặc hãng thời trang. Họ cũng cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt và khả năng suy nghĩ chín chắn để giải quyết những tình huống khó khăn có thể xảy ra trong giờ làm việc.
Nhân viên bán hàng thường làm việc cùng với nhân viên thu ngân. Nhân viên cửa hàng hướng dẫn khách hàng đến quầy thu ngân, nơi họ sẵn sàng mua hàng. Họ cũng có thể đảm nhận bất kỳ nhiệm vụ thu ngân nào khi thiếu nhân lực.