Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Vocabulary – Unit 1. Life stories we admire – SBT...

Bài 2 Vocabulary - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following...

Trả lời Bài 2 - II. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. My grandfather passed away at the age of 98. He lived a long and happy life.

A. was born

B. got married

C. died

D. retired

2. Mark Zuckerberg attended Harvard University, but never completed his degree.

A. resigned

B. graduated from

C. worked at

D. studied at

3. My aunt and uncle are not my cousin’s biological parents. They took him as their own child when he was two.

A. adopted

B. adapted

C. applied

D. born

4. My uncle stopped going to school to join the army when he was 18.

A. dropped by

B. dropped from

C. dropped out of

D. dropped over

5. Dr Wilson chose to devote his professional life to treating homeless people.

A. waste

B. dedicate

C. gain

D. save

6. During his time as a kid, my father lived on a small farm.

A. childhood

B. youth

C. adulthood

D. marriage

7. Everyone in my village respected my father for his bravery in the war.

A. believed

B. showed

C. loved

D. admired

8. Winning an Olympic gold medal is an impressive achievement.

A. small

B. interesting

C. great

D. unexpected

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

A. was born: được sinh ra

B. got married: kết hôn

C. died: qua đời

D. retired: nghỉ hưu

My grandfather passed away at the age of 98. He lived a long and happy life.

(Ông nội tôi qua đời ở tuổi 98. Ông sống một cuộc đời hạnh phúc và trường thọ.)

“passed away”= “died”: qua đời

Chọn C

2. D

A. resigned: từ chức

B. graduated from: tốt nghiệp từ

C. worked at: làm việc tại

D. studied at: học tại

Advertisements (Quảng cáo)

Mark Zuckerberg attended Harvard University, but never completed his degree.

(Mark Zuckerberg theo học tại Đại học Harvard nhưng chưa bao giờ hoàn thành bằng cấp của mình.)

“attended” = studied at: học tại

Chọn D

3. A

A. adopted (v): nhận nuôi

B. adapted (v): thích nghi

C. applied (v): áp dụng

D. born (v): sinh ra

My aunt and uncle are not my cousin’s biological parents. They took him as their own child when he was two.

(Dì và chú tôi không phải là cha mẹ ruột của anh họ tôi. Họ coi cậu như con ruột của họ khi cậu mới hai tuổi.)

“took him as their own child” = adopted: nhận nuôi

Chọn A

4. C

A. dropped by (phr.v): ghé qua

B. dropped from (phr.v): rơi từ

C. dropped out of (phr.v): từ bỏ

D. dropped over (phr.v): nhân tiện ghé thăm

My uncle stopped going to school to join the army when he was 18.

(Chú tôi nghỉ học để nhập ngũ năm 18 tuổi.)

“stopped going to” = dropped out of: từ bỏ

Chọn C

5. B

A. waste (v): lãng phí

B. dedicate (v): cống hiến

C. gain (v): đạt được

D. save (v): tiết kiệm

Dr Wilson chose to devote his professional life to treating homeless people.

(Bác sĩ Wilson đã chọn cống hiến cuộc đời nghề nghiệp của mình để chữa trị cho những người vô gia cư.)

“devote” = dedicate: cống hiến

Chọn B

6. A

A. childhood (n): tuổi thơ

B. youth (n): tuổi trẻ

C. adulthood (n): tuổi trưởng thành

D. marriage (n): hôn nhân

During his time as a kid, my father lived on a small farm.

(Thuở nhỏ, bố tôi sống ở một trang trại nhỏ.)

“time as a kid” = childhood: tuổi thơ

Chọn A

7. D

A. believed (v): tin

B. showed (v): thể hiện

C. loved (v): yêu

D. admired (v): ngưỡng mộ

Everyone in my village respected my father for his bravery in the war.

(Mọi người trong làng tôi đều kính trọng bố tôi vì sự dũng cảm của ông trong chiến tranh.)

“respected” = admired: ngưỡng mộ

Chọn D

8. C

A. small (adj): nhỏ

B. interesting (adj): thú vị

C. great (adj): lớn

D. unexpected (adj): không mong đợi

Winning an Olympic gold medal is an impressive achievement.

(Giành được huy chương vàng Olympic là một thành tích ấn tượng.)

“impressive” = great: lớn, ấn tượng

Chọn C

Advertisements (Quảng cáo)