Câu hỏi/bài tập:
3. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. He has won many awards for his impressive achievements in science and technology.
A. great
B. important
C. latest
D. ordinary
2. Repeatedly calling someone a stupid person is an example of verbal bullying.
A. hero
B. fool
C. genius
D. scientist
3. In her old age, my grandmother is still very active in the local community.
A. youth
B. adulthood
C. retirement
D. life
4. Many people admire her artworks and follow her on social media.
A. love
B. respect
C. dislike
D. misunderstand
5. The reason behind Apple’s huge success lies in its focus on user experience.
A. fame
B. benefit
C. achievement
D. failure
6. During the wars, our country fought bravely against the enemies to defend our freedom
A. friends
B. attackers
C. opponents
D. competitors
1. D
A. great (adj): lớn
B. important (adj): quan trọng
C. latest (adj): mới nhất
D. ordinary (adj): bình thường
He has won many awards for his impressive achievements in science and technology.
(Ông đã giành được nhiều giải thưởng vì thành tích ấn tượng trong lĩnh vực khoa học công nghệ.)
“ỉmpressive” (ấn tượng) >< ordinary (thông thường)
Chọn D
2. C
Advertisements (Quảng cáo)
A. hero (n): anh hùng
B. fool (n): kẻ ngốc
C. genius (n): thiên tài
D. scientist (n): nhà khoa học
Repeatedly calling someone a stupid person is an example of verbal bullying.
(Liên tục gọi ai đó là người ngu ngốc là một ví dụ về bắt nạt bằng lời nói.)
“a stupid person” (một kẻ ngốc) >< genius: thiên tài
Chọn C
3. A
A. youth (n): tuổi trẻ
B. adulthood (n): giai đoạn trưởng thành
C. retirement (n): nghỉ hưu
D. life (n): cuộc sống
In her old age, my grandmother is still very active in the local community.
(Ở tuổi già, bà tôi vẫn rất tích cực hoạt động cộng đồng ở địa phương.)
“old age” (tuổi già) >< youth (n): tuổi trẻ
Chọn A
4. C
A. love (v): yêu
B. respect (v): tôn trọng
C. dislike (v): không thích
D. misunderstand (v): hiểu lầm
Many people admire her artworks and follow her on social media.
(Nhiều người ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật của cô và theo dõi cô trên mạng xã hội.)
“admire” (ngưỡng mộ) >< dislike (không thích)
Chọn C
5. D
A. fame (n): sự nổi tiếng
B. benefit (n): lợi ích
C. achievement (n): thành tựu
D. failure (n): sự thất bại
The reason behind Apple’s huge success lies in its focus on user experience.
(Lý do đằng sau thành công vang dội của Apple nằm ở việc tập trung vào trải nghiệm người dùng.)
“success” (thành công) >< failure (n): thất bại
Chọn D
6. A
A. friends (n): bạn bè
B. attackers (n): kẻ tấn công
C. opponents (n): đối thủ
D. competitors (n): đối thủ
During the wars, our country fought bravely against the enemies to defend our freedom.
(Trong các cuộc chiến tranh, đất nước ta đã anh dũng chiến đấu chống lại kẻ thù để bảo vệ nền tự do của mình)
“enemies” (đôi thủ) >< friends (bạn bè)
Chọn A