Câu hỏi/bài tập:
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. This restaurant serves the most delicious steak in the region.
A. tasty
B. yummy
C. tasteless
D. average
2. Americans often eat turkey at their traditional Thanksgiving dinner.
A. modern
B. ancient
C. old
D. antique
3. Pizza is a popular food among young people in Hong Kong.
A. famous
B. unknown
C. trendy
D. leading
4. My cousin has lived in Italy for five years and has learnt the language, but still sounds foreign.
A. adopted
B. global
C. universal
D. native
1. C
A. tasty (adj): ngon
B. yummy (adj): ngon
C. tasteless (adj): vô vị
D. average (adj): trung binh
This restaurant serves the most delicious steak in the region.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nhà hàng này phục vụ món bít tết ngon nhất trong vùng.)
“delicious” (ngon) >< tasteless (vô vị)
Chọn C
2. A
A. modern (adj): hiện đại
B. ancient (adj): cổ xưa
C. old (adj): cũ
D. antique (adj): cổ
Americans often eat turkey at their traditional Thanksgiving dinner.
(Người Mỹ thường ăn gà tây trong bữa tối Lễ Tạ ơn truyền thống của họ.)
“traditional” (truyền thống) >< modern (hiện đại)
Chọn A
3. B
A. famous (adj): nổi tiếng
B. unknown (adj): không được biết đến
C. trendy (adj): trào lưu
D. leading (adj): dẫn đầu
Pizza is a popular food among young people in Hong Kong.
(Pizza là món ăn được giới trẻ Hong Kong ưa chuộng.)
“popular” (nổi tiếng) >< unknown (không được biết đến)
Chọn B
4. D
A. adopted (adj): được thông qua
B. global (adj): toàn cầu
C. universal (adj): phổ biến
D. native (adj): bản địa
My cousin has lived in Italy for five years and has learnt the language, but still sounds foreign.
(Anh họ của tôi đã sống ở Ý được năm năm và đã học được ngôn ngữ này nhưng vẫn nghe có vẻ xa lạ.)
“foreign” (xa lạ) >< native (bản địa)
Chọn D