Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Grammar – Unit 4. Urbanisation – SBT Tiếng Anh 12...

Bài 3 Grammar - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Write what you would say in these situations. Start with ‘It’, ‘This’, or ‘That’ and use the words in...

Cấu trúc viết câu với “this is the first/second…time” (đây là lần thú nhất / thứ hai…). Lời giải bài tập, câu hỏi Bài 3 - III. Grammar - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

3 Write what you would say in these situations. Start with ‘It’, ‘This’, or ‘That’ and use the words in brackets.

(Viết những gì bạn sẽ nói trong những tình huống này. Bắt đầu bằng ‘It’, ‘This’ hoặc ‘That’ và sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. You are visiting a museum. You have never visited it before. (first time)

______________________________________________________

2. You are seeing a very tall building. You have never seen a building taller than this one. (tallest)

______________________________________________________

3. You are staying at a hotel where you have stayed twice before. (third time)

______________________________________________________

4. You are in Thailand for the first time in your life. (first time)

______________________________________________________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Cấu trúc viết câu với “this is the first/second…time” (đây là lần thú nhất / thứ hai…): This is the first/second…time + S + have / has + V3/ed.

- Cấu trúc viết câu với thì hiện tại hoàn thành có “ever” (từng) và so sánh nhất: S1 + tobe + so sánh nhất + that + S + have/has + ever + V3/ed.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. You are visiting a museum. You have never visited it before.

Advertisements (Quảng cáo)

(Bạn đang đến thăm một viện bảo tàng. Bạn chưa bao giờ ghé thăm nó trước đây.)

This is the first time I have visited this museum.

(Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm bảo tàng này.)

2. You are seeing a very tall building. You have never seen a building taller than this one.

(Bạn đang nhìn thấy một tòa nhà rất cao. Bạn chưa bao giờ nhìn thấy một tòa nhà cao hơn tòa nhà này.)

This is the tallest building I have ever seen.

(Đây là tòa nhà cao nhất tôi từng thấy.)

3. You are staying at a hotel where you have stayed twice before.

(Bạn đang ở tại khách sạn mà bạn đã từng ở hai lần trước đó.)

This is the third time I have stayed at this hotel.

(Đây là lần thứ ba tôi ở khách sạn này.)

4. You are in Thailand for the first time in your life.

(Bạn đến Thái Lan lần đầu tiên trong đời.)

This is the first time I have been to Thailand.

(Đây là lần đầu tiên tôi đến Thái Lan.)