Bài 1
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
No more kangaroo skins!
Nike, one of the world’s largest sportswear companies, has announced that it will no longer use kangaroo leather in the production of its shoes starting in 2023. This decision is a significant step towards wildlife protection, particularly in Australia, where millions of kangaroos are killed every year.
The use of kangaroo skin in athletic shoes has always caused a lot of anger among environmental groups due to the cruel practices involved in the commercial killing of kangaroos. Many have called for a ban on the use of kangaroo leather in products, and Nike’s announcement is a step towards that goal.
Nike will instead produce a new version of its popular football boots made from a new synthetic material that provides better performance. The company’s decision to replace kangaroo leather with a synthetic material is also in line with the growing trend among luxury brands to ban the use of kangaroo skin in their products. Other major brands such as Puma, Versace, and Prada have already taken similar steps.
While Nike’s decision has been widely applauded, there are concerns about the impact on the commercial kangaroo industry in Australia. Its supporters believe that banning the use of kangaroo leather in products would have negative economic impacts on the industry, despite the environmental benefits. The commercial killing of kangaroos is legal in Australia and kangaroo products are also considered by some to be a sustainable option, as their carbon footprint is believed to be a lot lower than that of cattle and sheep.
Nike’s decision to stop using kangaroo leather in its products is a positive step towards wildlife protection. However, it is also important to consider its impact on the commercial kangaroo industry and the need for sustainable and humane management of kangaroo populations.
1. What is the main focus of the passage?
A. The disagreements surrounding the use of kangaroo leather in athletic shoes.
B. Nike’s decision to stop using kangaroo leather in its products.
C. The commercial kangaroo industry in Australia and its impact on wildlife.
D. The need for sustainable and ethical practices in the fashion industry.
2. The word “it” in paragraph 1 refers to
A. Nike
B. sport
C. one
D. Kangaroo leather
3. The word “synthetic” in paragraph 3 is closest in meaning to
A. natural
B. biodegradable
C. artificial
D. organic
4. The word “applauded” in paragraph 4 is closest in meaning to
A. criticised
B. neglected
C. disagreed
D. praised
5. According to the passage, why has the use of kangaroo leather in athletic shoes caused anger among environmental groups?
A. Because it is an expensive material that not many people can afford.
B. Because kangaroos are a rare and endangered animal species.
C. Because the commercial killing of kangaroos is considered cruel.
D. Because it has a negative impact on the environment.
6. What new material is Nike planning to use in place of kangaroo leather in their football boots?
A. A new type of leather that is more sustainable than kangaroo leather.
B. A synthetic material that ensures better performance than kangaroo leather.
C. A type of fabric made from recycled football boots.
D. No information is given.
7. What can we infer about the writer’s attitude towards Nike’s decision to stop using kangaroo leather in its products?
A. The writer supports Nike’s decision.
B. The writer opposes Nike’s decision.
C. The writer is neutral towards Nike’s decision.
D. It can’t be inferred from the passage.
8. Which of the opinions about the commercial killing of kangaroos is NOT expressed in the passage?
A. Farming kangaroos instead of cattle and sheep will be better for the environment.
B. Bans on using kangaroo skin will be bad for the commercial kangaroo industry.
C. Kangaroo products are considered by some as a sustainable option.
D. The commercial kangaroo industry manages the kangaroo populations in a humane way.
Tạm dịch
Không còn da kangaroo nữa!
Nike, một trong những công ty đồ thể thao lớn nhất thế giới, đã thông báo rằng họ sẽ không còn sử dụng da kangaroo trong sản xuất giày bắt đầu từ năm 2023. Quyết định này là một bước quan trọng hướng tới việc bảo vệ động vật hoang dã, đặc biệt là ở Úc, nơi hàng triệu con kangaroo đã bị giết. mỗi năm.
Việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao luôn gây ra nhiều sự phẫn nộ trong các nhóm bảo vệ môi trường do những hành vi tàn ác liên quan đến việc giết chuột túi vì mục đích thương mại. Nhiều người đã kêu gọi cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm và thông báo của Nike là một bước tiến tới mục tiêu đó.
Thay vào đó, Nike sẽ sản xuất một phiên bản mới của đôi giày bóng đá phổ biến được làm từ chất liệu tổng hợp mới mang lại hiệu suất tốt hơn. Quyết định thay thế da kangaroo bằng chất liệu tổng hợp của công ty cũng phù hợp với xu hướng ngày càng tăng của các thương hiệu cao cấp nhằm cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của họ. Các thương hiệu lớn khác như Puma, Versace và Prada cũng đã thực hiện các bước tương tự.
Trong khi quyết định của Nike được hoan nghênh rộng rãi, vẫn có những lo ngại về tác động đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại ở Úc. Những người ủng hộ nó tin rằng việc cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm sẽ có tác động tiêu cực về kinh tế đối với ngành, bất chấp những lợi ích về môi trường. Việc giết chuột túi vì mục đích thương mại là hợp pháp ở Úc và các sản phẩm của chuột túi cũng được một số người coi là một lựa chọn bền vững vì lượng khí thải carbon của chúng được cho là thấp hơn rất nhiều so với lượng khí thải carbon của gia súc và cừu.
Quyết định của Nike ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của mình là một bước đi tích cực hướng tới việc bảo vệ động vật hoang dã. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét tác động của nó đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại và nhu cầu quản lý bền vững và nhân đạo đối với quần thể kangaroo.
1. B
Trọng tâm chính của đoạn văn là gì?
A. Những bất đồng xung quanh việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao.
B. Nike quyết định ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của mình.
C. Ngành công nghiệp kangaroo thương mại ở Úc và tác động của nó đến động vật hoang dã.
D. Nhu cầu thực hành bền vững và có đạo đức trong ngành thời trang.
Thông tin: “Nike, one of the world’s largest sportswear companies, has announced that it will no longer use kangaroo leather in the production of its shoes starting in 2023. This decision is a significant step towards wildlife protection, particularly in Australia, where millions of kangaroos are killed every year.”
(Nike, một trong những công ty đồ thể thao lớn nhất thế giới, đã thông báo rằng họ sẽ không còn sử dụng da kangaroo trong sản xuất giày bắt đầu từ năm 2023. Quyết định này là một bước quan trọng hướng tới việc bảo vệ động vật hoang dã, đặc biệt là ở Úc, nơi hàng triệu con kangaroo đã bị giết. mỗi năm.)
Chọn B
2. A
Từ “it” ở đoạn 1 đề cập đến
A. Nike
B. thể thao
C. một
D. Da kangaroo
Thông tin: “Nike, one of the world’s largest sportswear companies, has announced that it will no longer use kangaroo leather in the production of its shoes starting in 2023.”
(Nike, một trong những công ty đồ thể thao lớn nhất thế giới, đã thông báo rằng họ sẽ không còn sử dụng da kangaroo trong sản xuất giày bắt đầu từ năm 2023.)
Chọn A
3. C
Từ “synthetic” ở đoạn 3 có nghĩa gần nhất với
A. tự nhiên
B. phân hủy sinh học
C. nhân tạo
D. hữu cơ
Thông tin: “Nike will instead produce a new version of its popular football boots made from a new synthetic material that provides better performance.”
(Thay vào đó, Nike sẽ sản xuất một phiên bản mới của đôi giày bóng đá phổ biến được làm từ chất liệu tổng hợp mới mang lại hiệu suất tốt hơn.)
Chọn C
4. D
Từ “applauded” ở đoạn 4 có nghĩa gần nhất với
A. bị chỉ trích
B. bỏ bê
C. không đồng ý
D. khen ngợi
Thông tin: “While Nike’s decision has been widely applauded, there are concerns about the impact on the commercial kangaroo industry in Australia.”
(Trong khi quyết định của Nike được hoan nghênh rộng rãi, vẫn có những lo ngại về tác động đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại ở Úc.)
Chọn D
5. C
Theo đoạn văn, tại sao việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao lại gây ra sự tức giận giữa các nhóm bảo vệ môi trường?
A. Bởi vì nó là một vật liệu đắt tiền mà không nhiều người có thể mua được.
B. Vì chuột túi là loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Bởi vì việc giết chuột túi vì mục đích thương mại được coi là tàn ác.
D. Bởi vì nó có tác động tiêu cực đến môi trường.
Thông tin: “The use of kangaroo skin in athletic shoes has always caused a lot of anger among environmental groups due to the cruel practices involved in the commercial killing of kangaroos.”
(Việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao luôn gây ra nhiều sự phẫn nộ trong các nhóm bảo vệ môi trường do những hành vi tàn ác liên quan đến việc giết chuột túi vì mục đích thương mại.)
Chọn C
6. B
Nike dự định sử dụng chất liệu mới nào thay cho da kangaroo trong giày bóng đá của họ?
A. Một loại da mới bền hơn da kangaroo.
B. Chất liệu tổng hợp đảm bảo hiệu suất tốt hơn da kangaroo.
C. Một loại vải được làm từ giày bóng đá tái chế.
D. Không có thông tin nào được đưa ra.
Thông tin: “Nike will instead produce a new version of its popular football boots made from a new synthetic material that provides better performance.”
(Thay vào đó, Nike sẽ sản xuất một phiên bản mới của đôi giày bóng đá phổ biến được làm từ chất liệu tổng hợp mới mang lại hiệu suất tốt hơn.)
Chọn B
7. C
Chúng ta có thể suy luận điều gì về thái độ của người viết đối với quyết định ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của Nike?
A. Người viết ủng hộ quyết định của Nike.
B. Người viết phản đối quyết định của Nike.
C. Người viết trung lập với quyết định của Nike.
D. Nó không thể được suy ra từ đoạn văn.
Chọn C
8. D
Ý kiến nào về việc giết chuột túi vì mục đích thương mại KHÔNG được thể hiện trong đoạn văn?
A. Nuôi chuột túi thay vì nuôi bò và cừu sẽ tốt hơn cho môi trường.
B. Việc cấm sử dụng da kangaroo sẽ có hại cho ngành chăn nuôi kangaroo thương mại.
C. Sản phẩm Kangaroo được một số người coi là lựa chọn bền vững.
D. Ngành kangaroo thương mại quản lý quần thể kangaroo một cách nhân đạo.
Thông tin: “Its supporters believe that banning the use of kangaroo leather in products would have negative economic impacts on the industry, despite the environmental benefits. The commercial killing of kangaroos is legal in Australia and kangaroo products are also considered by some to be a sustainable option, as their carbon footprint is believed to be a lot lower than that of cattle and sheep. - it is also important to consider its impact on the commercial kangaroo industry and the need for sustainable and humane management of kangaroo populations.”
Advertisements (Quảng cáo)
(Những người ủng hộ nó tin rằng việc cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm sẽ có tác động tiêu cực về kinh tế đối với ngành, bất chấp những lợi ích về môi trường. Việc giết chuột túi vì mục đích thương mại là hợp pháp ở Úc và các sản phẩm của chuột túi cũng được một số người coi là một lựa chọn bền vững vì lượng khí thải carbon của chúng được cho là thấp hơn rất nhiều so với lượng khí thải carbon của gia súc và cừu. - điều quan trọng là phải xem xét tác động của nó đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại và nhu cầu quản lý bền vững và nhân đạo đối với quần thể kangaroo)
Chọn D
Bài 2
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
Protecting the red-crown crane
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most (1) ________ crane species in the world. (2) ________, the birds have faced many challenges in recent years. One of the biggest threats to their survival is habitat loss. As human populations continue to grow, the crane’s habitats are being (3) ________.
Fortunately, conservation efforts are underway to protect this magnificent bird. Many organisations are working to (4) ________ wetlands and other habitats that are essential to protect the cranes for the species’ survival. Additionally, programmes are in (5) ________ to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts. As a top predator, the crane helps to control populations of small animals and insects. The crane also serves (6) ________ an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment. Therefore, it is important for us to (7) ________ action to protect endangered species like the red-crowned crane. This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact (8) ________ the environment.
1. A. dangerous
B. endangered
C. danger
D. endanger
2. A. So
B. Moreover
C. Although
D. However
3. A. destroyed
B. destroying
C. destroy
D. built
4. A degrade
B. reserve
C. preserve
D. deserve
5. A place
B. aim
C. purpose
D. effort
6. A. like
B. as
C. of
D. for
7. A. get
B. do
C. make
D. take
8. A to
B. in
C. on
D. for
1. B
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. endangered (adj): có nguy cơ tuyệt chủng
C. danger (n): mối nguy
D. endanger (v): gây nguy hiểm
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most endangered crane species in the world.
(Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới.)
Chọn B
2. B
A. So: vậy nên
B. Moreover: hơn thế nữa
C. Although: mặc dù
D. However: tuy nhiên
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most endangered crane species in the world. Moreover, the birds have faced many challenges in recent years.
(Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới. Hơn nữa, những con chim đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây.)
Chọn B
3. A
A. destroyed (v): bị phá hủy
B. destroying (v): đang phá hủy
C. destroy (v): phá hủy
D. built (v): xây dựng
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn: S + tobe + being + V3/ed.
As human populations continue to grow, the crane’s habitats are being destroyed.
(Khi dân số loài người tiếp tục tăng lên, môi trường sống của sếu đang bị phá hủy.)
Chọn A
4. C
A degrade (v): xuống cấp
B. reserve (v): dự trữ
C. preserve (v): bảo tồn
D. deserve (v): xứng đáng
Many organisations are working to preserve wetlands and other habitats that are essential to protect the cranes for the species’ survival.
(Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo tồn vùng đất ngập nước và các môi trường sống khác cần thiết để bảo vệ loài sếu vì sự sinh tồn của loài này.)
Chọn C
5. D
A place (n): nơi
B. aim (n): mục tiêu
C. purpose (n): mục đích
D. effort (n): nỗ lực
Additionally, programmes are in effort to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts.
(Ngoài ra, các chương trình đang nỗ lực bảo vệ sếu khỏi những kẻ săn bắt và ngăn chặn việc buôn bán trái phép sếu và các bộ phận cơ thể của chúng.)
Chọn D
6. B
A. like: như
B. as: như là
C. of: của
D. for: cho
The crane also serves as an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment.
(Sếu cũng đóng vai trò là loài tín hiệu, có nghĩa là những thay đổi về quần thể của chúng có thể báo hiệu những vấn đề lớn hơn trong môi trường.)
Chọn B
7. D
A. get (v): lấy
B. do (v): làm
C. make (v): làm
D. take (v): nhận
Cụm từ “take action”: hành động
Therefore, it is important for us to take action to protect endangered species like the red-crowned crane.
(Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải hành động để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như sếu đầu đỏ.)
Chọn D
8. C
A to: tới
B. in: trong
C. on: trên
D. for: cho
Cụm từ “impact on”: ảnh hưởng đến
This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact on the environment.
(Điều này có thể bao gồm việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn thông qua quyên góp hoặc tình nguyện, cũng như thực hiện những thay đổi trong cuộc sống của chúng ta để giảm tác động đến môi trường.)
Chọn C
Bài hoàn chỉnh
Protecting the red-crown crane
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most (1) endangered crane species in the world. (2) Moreover, the birds have faced many challenges in recent years. One of the biggest threats to their survival is habitat loss. As human populations continue to grow, the crane’s habitats are being (3) destroyed .
Fortunately, conservation efforts are underway to protect this magnificent bird. Many organisations are working to (4) preserve wetlands and other habitats that are essential to protect the cranes for the species’ survival. Additionally, programmes are in (5) effort to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts. As a top predator, the crane helps to control populations of small animals and insects. The crane also serves (6) as an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment. Therefore, it is important for us to (7) take action to protect endangered species like the red-crowned crane. This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact (8) on the environment.
Tạm dịch
Bảo vệ sếu đầu đỏ
Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới. Hơn nữa, những con chim đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự sống còn của chúng là mất môi trường sống. Khi dân số loài người tiếp tục tăng lên, môi trường sống của sếu đang bị phá hủy.
May mắn thay, những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ loài chim tuyệt vời này. Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo tồn vùng đất ngập nước và các môi trường sống khác cần thiết cho sự sống còn của sếu. Ngoài ra, các chương trình được thực hiện để bảo vệ sếu khỏi những kẻ săn bắt và ngăn chặn việc buôn bán trái phép sếu và các bộ phận cơ thể của chúng. Là loài săn mồi hàng đầu, sếu giúp kiểm soát quần thể động vật nhỏ và côn trùng. Sếu cũng đóng vai trò là loài tín hiệu, có nghĩa là những thay đổi về quần thể của chúng có thể báo hiệu những vấn đề lớn hơn trong môi trường. Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải hành động để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như sếu đầu đỏ. Điều này có thể bao gồm việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn thông qua quyên góp hoặc tình nguyện, cũng như thực hiện những thay đổi trong cuộc sống của chúng ta để giảm tác động đến môi trường.