Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Writing – Unit 8. Wildlife conservation – SBT Tiếng Anh 12 Global...

Writing - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức): What can we do to save. . ?...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2, 3 Writing - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success . Circle the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of What can we do to save...?

Bài 1

1. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu có nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau.)

1. Unless we protect the environment, many wild animals will suffer.

A. Unless the environment is protected, many wild animals will suffer.

B. If we protect the environment, many wild animals will suffer.

C. If we don’t protect the environment, many wild animals will survive.

D. Unless the environment is protected, many wild animals will survive.

2. The cheetah runs faster than any other land animals.

A. The cheetah is the fastest runner of all living creatures.

B. The cheetah is a faster runner on land.

C. No other land animal runs as fast as the cheetah.

D. No other animal runs as quick as the cheetah

3. If the local government doesn’t take immediate action, pollution in the river will get worse.

A. If the local government takes no action, pollution in the river will improve.

B. Pollution in the river will get worse unless the local government acts immediately.

C. Unless the local government takes immediate action, pollution in the river will not get worse.

D. Pollution in the river will not get better if the local government takes immediate action.

4. If you follow the safety guidelines, you will have a great experience at the nature reserve.

A. If you ignore the safety guidelines, you will have a great experience at the nature reserve.

B. Provided that you follow the safety guidelines, you will not have a great experience at the nature reserve.

C. Unless you observe the safety rules, you will have a great experience at the nature reserve.

D. As long as you observe the safety rules, you will have a great experience at the nature reserve.

5. Like all mammals, dolphins cannot breathe underwater.

A. Like all mammals, dolphins cannot breathe easily underwater.

B. Dolphins, similar to all mammals, are not able to breathe underwater.

C. Similar to mammals and fish, dolphins cannot hold their breath underwater.

D. Dolphins are like all mammals that cannot breathe underwater.

6. Pandas only eat bamboo.

A. Pandas don’t eat anything other than bamboo.

B. Pandas eat everything, except bamboo.

C. Pandas eat nothing, including bamboo.

D. Pandas eat a lot of bamboo.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

Unless we protect the environment, many wild animals will suffer.

(Trừ khi chúng ta bảo vệ môi trường, nhiều loài động vật hoang dã sẽ phải chịu thiệt hại.)

A. Unless the environment is protected, many wild animals will suffer.

(Trừ khi môi trường được bảo vệ, nhiều loài động vật hoang dã sẽ phải chịu thiệt hại.)

B. If we protect the environment, many wild animals will suffer.

(Nếu chúng ta bảo vệ môi trường thì nhiều loài động vật hoang dã sẽ phải chịu thiệt hại.)

C. If we don’t protect the environment, many wild animals will survive.

(Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, nhiều loài động vật hoang dã sẽ tồn tại.)

D. Unless the environment is protected, many wild animals will survive.

(Trừ khi môi trường được bảo vệ, nhiều loài động vật hoang dã sẽ sống sót.)

Chọn A

2. C

The cheetah runs faster than any other land animals.

(Báo săn chạy nhanh hơn bất kỳ loài động vật trên cạn nào khác.)

A. The cheetah is the fastest runner of all living creatures.

(Báo săn là loài chạy nhanh nhất trong tất cả các sinh vật sống.)

B. The cheetah is a faster runner on land.

(Báo săn chạy nhanh hơn trên cạn.)

C. No other land animal runs as fast as the cheetah.

(Không có loài động vật trên cạn nào chạy nhanh như loài báo.)

D. No other animal runs as quick as the cheetah

(Không có loài động vật nào chạy nhanh như báo săn)

Chọn C

3. B

If the local government doesn’t take immediate action, pollution in the river will get worse.

(Nếu chính quyền địa phương không hành động ngay lập tức, tình trạng ô nhiễm trên sông sẽ trở nên tồi tệ hơn.)

A. If the local government takes no action, pollution in the river will improve.

(Nếu chính quyền địa phương không hành động, tình trạng ô nhiễm trên sông sẽ được cải thiện.)

B. Pollution in the river will get worse unless the local government acts immediately.

(Ô nhiễm sông sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu chính quyền địa phương không hành động ngay lập tức.)

C. Unless the local government takes immediate action, pollution in the river will not get worse.

(Trừ khi chính quyền địa phương hành động ngay lập tức, tình trạng ô nhiễm trên sông sẽ không trở nên tồi tệ hơn.)

D. Pollution in the river will not get better if the local government takes immediate action.

(Tình trạng ô nhiễm trên sông sẽ không thể cải thiện nếu chính quyền địa phương có hành động ngay lập tức.)

Chọn B

4. D

If you follow the safety guidelines, you will have a great experience at the nature reserve.

(Nếu tuân thủ các nguyên tắc an toàn, bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.)

A. If you ignore the safety guidelines, you will have a great experience at the nature reserve.

(Nếu bỏ qua các nguyên tắc an toàn, bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.)

B. Provided that you follow the safety guidelines, you will not have a great experience at the nature reserve.

(Với điều kiện bạn tuân thủ các nguyên tắc an toàn, bạn sẽ không có được trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.)

C. Unless you observe the safety rules, you will have a great experience at the nature reserve.

(Trừ khi bạn tuân thủ các quy tắc an toàn, bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.)

D. As long as you observe the safety rules, you will have a great experience at the nature reserve.

(Chỉ cần bạn tuân thủ các quy định an toàn, bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.)

Chọn D

5. D

Like all mammals, dolphins cannot breathe underwater.

(Giống như tất cả các loài động vật có vú, cá heo không thể thở dưới nước.)

A. Like all mammals, dolphins cannot breathe easily underwater.

(Giống như tất cả các loài động vật có vú, cá heo không thể thở dễ dàng dưới nước.)

B. Dolphins, similar to all mammals, are not able to breathe underwater.

Advertisements (Quảng cáo)

(Cá heo, giống như tất cả các loài động vật có vú, không thể thở dưới nước.)

C. Similar to mammals and fish, dolphins cannot hold their breath underwater.

(Tương tự như động vật có vú và cá, cá heo không thể nín thở dưới nước.)

D. Dolphins are like all mammals that cannot breathe underwater.

(Cá heo cũng giống như tất cả các loài động vật có vú không thể thở dưới nước.)

Chọn D

6. A

Pandas only eat bamboo.

(Gấu trúc chỉ ăn tre.)

A. Pandas don’t eat anything other than bamboo.

(Gấu trúc không ăn bất cứ thứ gì khác ngoài tre.)

B. Pandas eat everything, except bamboo.

(Gấu trúc ăn mọi thứ, trừ tre.)

C. Pandas eat nothing, including bamboo.

(Gấu trúc không ăn gì, kể cả tre.)

D. Pandas eat a lot of bamboo.

(Gấu trúc ăn rất nhiều tre.)

Chọn A


Bài 2

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. You can change the forms of verbs if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ bên dưới và thêm một số từ khi cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Bạn có thể thay đổi dạng động từ nếu cần.)

1. The lion / know / the king / of the jungle / because / its beautiful appearance and powerful roar.

2. The cheetah,/ consider/ the fastest land animal / can reach / speeds/up to /70 miles per hour.

3. Elephants / have/remarkable memory/and/can remember / their family members/ many years.

4. Climate change / could cause / many species / animals / become / endangered / and / face / the risk / extinction.

5. Tiger/have/distinctive/stripes/which/help/them/blend/their surroundings/hunt/ more successfully.

6. Polar bear/rely / sea ice/for/hunting / and /be/greatly affected / the melting / the Arctic ice cap.

7. The migration / wildebeest / Africa / be / one of /most / spectacular / natural events/ the world.

8. Sharks/often / misunderstood / and /portrayed/ ruthless killers/in/ popular culture. / but/play/a vital role/maintain / the health / ocean ecosystems.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. The lion is known as the king of the jungle because of its beautiful appearance and powerful roar.

(Sư tử được mệnh danh là vua của rừng xanh vì vẻ ngoài đẹp và tiếng gầm mạnh mẽ.)

2. The cheetah, considered the fastest land animal, can reach speeds up to 70 miles per hour.

(Báo châu Phi, được coi là loài động vật trên cạn nhanh nhất, có thể đạt tốc độ lên tới 70 dặm một giờ.)

3. Elephants have a remarkable memory and can remember their family members for many years.

(Voi có trí nhớ đáng kinh ngạc và có thể nhớ các thành viên trong gia đình mình trong nhiều năm.)

4. Climate change could cause many species of animals to become endangered and face the risk of extinction.

(Biến đổi khí hậu có thể khiến nhiều loài động vật bị đe dọa và đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)

5. Tigers have distinctive stripes which help them to blend into their surroundings and hunt more successfully.

(Hổ có sọc đặc biệt giúp chúng hòa nhập vào môi trường xung quanh và săn mồi thành công hơn.)

6. Polar bears rely on sea ice for hunting and are greatly affected by the melting of the Arctic ice cap.

(Gấu Bắc Cực dựa vào băng biển để săn mồi và bị ảnh hưởng rất nhiều bởi sự tan chảy của lớp băng Bắc Cực.)

7. The migration of wildebeest in Africa is one of the most spectacular natural events in the world.

(Sự di cư của linh dương đầu bò ở Châu Phi là một trong những sự kiện thiên nhiên ngoạn mục nhất trên thế giới.)

8. Sharks are often misunderstood and portrayed as ruthless killers in popular culture, but they play a vital role in maintaining the health of ocean ecosystems.

(Cá mập thường bị hiểu lầm và được miêu tả là những kẻ giết người tàn nhẫn trong văn hóa đại chúng, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái đại dương.)


Bài 3

3. Wildlife Asia is holding a writing competition to raise awareness about protecting endangered species, specifically the saola. Write a report (180-200 words) describing the threats facing the saola and suggesting possible solutions. Use the outline below to help you.

(Wildlife Asia đang tổ chức một cuộc thi viết nhằm nâng cao nhận thức về việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, đặc biệt là sao la. Viết một báo cáo (180-200 từ) mô tả các mối đe dọa mà sao la đang phải đối mặt và đề xuất các giải pháp khả thi. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)

Introduction

This report describes the threats... and suggests some solutions to the problem.

Threats

It is estimated / believed that...

Another serious threat...

Solutions

What can we do to save...?

One solution is...

Second, it is important to.../ In addition, we should...

Conclusion

In conclusion, there are...

Therefore, we recommend...

_________________________________________________________________

_________________________________________________________________

_________________________________________________________________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch

Giới thiệu

Báo cáo này mô tả các mối đe dọa... và đề xuất một số giải pháp cho vấn đề.

Các mối đe dọa

Người ta ước tính/tin rằng...

Một mối đe dọa nghiêm trọng khác...

Các giải pháp

Chúng ta có thể làm gì để cứu...?

Một giải pháp là...

Thứ hai, điều quan trọng là.../ Ngoài ra, chúng ta nên...

Phần kết luận

Tóm lại, có...

Vì vậy, chúng tôi khuyến nghị...

Answer - Lời giải/Đáp án

This report describes the threats facing the saola, a critically endangered species, and suggests some solutions to the problem.

It is estimated that the saola population has drastically declined due to habitat loss caused by deforestation and agricultural expansion. Another serious threat to the saola is poaching, as it is often caught in snares intended for other animals such as deer and wild pigs.

What can we do to save the saola? One solution is to establish and protect designated habitats for the saola, ensuring they have enough space and resources to thrive. Second, it is important to strengthen law enforcement efforts to combat poaching and illegal wildlife trade. In addition, we should engage local communities in conservation efforts by providing alternative livelihoods and raising awareness about the importance of protecting the saola.

In conclusion, there are significant challenges facing the survival of the saola, including habitat loss and poaching. Therefore, we recommend implementing a combination of habitat protection, law enforcement, and community engagement strategies to ensure the long-term survival of this endangered species.

Tạm dịch

Báo cáo này mô tả các mối đe dọa mà sao la, một loài cực kỳ nguy cấp, đang phải đối mặt và đề xuất một số giải pháp cho vấn đề này.

Người ta ước tính rằng quần thể sao la đã suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống do nạn phá rừng và mở rộng nông nghiệp. Một mối đe dọa nghiêm trọng khác đối với sao la là nạn săn trộm, vì nó thường mắc vào bẫy dành cho các động vật khác như hươu và lợn rừng.

Chúng ta có thể làm gì để cứu sao la? Một giải pháp là thiết lập và bảo vệ môi trường sống được chỉ định cho sao la, đảm bảo chúng có đủ không gian và nguồn lực để phát triển. Thứ hai, điều quan trọng là phải tăng cường các nỗ lực thực thi pháp luật để chống lại nạn săn trộm và buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp. Ngoài ra, chúng ta nên thu hút cộng đồng địa phương tham gia vào các nỗ lực bảo tồn bằng cách cung cấp sinh kế thay thế và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ sao la.

Tóm lại, có những thách thức đáng kể đối với sự tồn tại của sao la, bao gồm mất môi trường sống và nạn săn trộm. Do đó, chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện kết hợp các chiến lược bảo vệ môi trường sống, thực thi pháp luật và sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của loài có nguy cơ tuyệt chủng này.

Advertisements (Quảng cáo)