Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Speaking – Unit 9. Career paths – SBT Tiếng Anh 12 Global...

Speaking - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức): Tom: Oh, I’m not sure what soft skills’ include. (1) _________ this term for me?...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2 Speaking - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success . Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. Tom: Oh, I’m not sure what soft skills’ include. (1) _________ this term for me?

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

A

Career adviser: You all know that the job market is very competitive, so besides technical knowledge, you need to develop soft skills.

Tom: Oh, I’m not sure what soft skills’ include. (1) _________ this term for me?

Career adviser: Well, (2) _________, these are personal qualities such as teamwork, communication skills, and emotional intelligence that will enable you to work well with other people.

Tom: I see. Thank you very much.

Career adviser: You’re welcome.

1.

A. Could you explain

B. Do you know

C. What do you explain

D. Do you want to explain

2.

A. I’m not sure I know

B. I don’t really understand

C. to put it another way

D. in order to understand

B

Lan: Nam, have you written your CV for the job you saw on the school notice board?

Nam: Well I haven’t finished it yet. I’m still confused about the Work experience section. (3) ________ what it should include?

Lan: Well, it should include any work-related experience, (4) _________, any jobs you have done that are relevant to the position you want to apply for.

Nam: Oh. I understand now. Thank you.

3.

A. Do you explains

B. Would you like

C. Who can clarify

D. Can you clarify

4.

A. by the way

B. in other words

C. to some extent

D. in short

C

Career adviser: In the future, many of the current jobs will become obsolete, and new jobs will be created.

Khoa: Oh, really? I don’t really understand. (5) ________

Career adviser: Well. (6) ________ technology will continue to develop and many jobs will be automated. So accountants or cashiers might be replaced by robots.

Khoa: Oh, I see. I understand now.

5.

A. Could you be more specific?

B. How can this be avoided?

C. This is impossible.

D. I can’t believe it.

6.

A. to put it another way

B. in other words

C. what I mean is

D. let me see

D

Mr Le: It’s really important for you to gain some work experience.

Nam: Mr Le. I don’t know why I need work experience in order to apply for a job. (7) ________ that for me?

Mr Le: (8) ________ You know, when a position is advertised, a lot of people apply for it. If you have relevant work experience, it’ll be an advantage.

Nam: Oh, I see. Thank you.

7.

A. I’m not sure I understand

B. Let me explain

C. Could you be more specific

D. Could you explain

8.

A. I’m not very clear about it.

B. Let me clarify that.

C. What do you mean?

D. Why don’t you understand it?

Answer - Lời giải/Đáp án

A

1. A

A. Could you explain

(Bạn có thể giải thích)

B. Do you know

(Bạn có biết không)

C. What do you explain

(Bạn giải thích thế nào)

D. Do you want to explain

(Bạn có muốn giải thích không)

Chọn A

2. C

A. I’m not sure I know

(Tôi không chắc mình biết)

B. I don’t really understand

(Tôi thực sự không hiểu)

C. to put it another way

(nói cách khác)

D. in order to understand

(để hiểu)

Chọn D

Career adviser: You all know that the job market is very competitive, so besides technical knowledge, you need to develop soft skills.

Tom: Oh, I’m not sure what soft skills’ include. Could you explain this term for me?

Career adviser: Well, to put it another way, these are personal qualities such as teamwork, communication skills, and emotional intelligence that will enable you to work well with other people.

Tom: I see. Thank you very much.

Career adviser: You’re welcome.

(Cố vấn nghề nghiệp: Các bạn đều biết thị trường việc làm rất cạnh tranh nên bên cạnh kiến thức chuyên môn, bạn cần phát triển các kỹ năng mềm.

Tom: Ồ, tôi không chắc kỹ năng mềm bao gồm những gì. Bạn có thể giải thích thuật ngữ này cho tôi?

Cố vấn nghề nghiệp: Chà, nói cách khác, đây là những phẩm chất cá nhân như làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp và trí tuệ cảm xúc sẽ giúp bạn làm việc tốt với người khác.

Tom: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn rất nhiều.

Cố vấn nghề nghiệp: Không có gì.)

B

3. D

A. Do you explains

(Bạn có giải thích không)

B. Would you like

(Bạn có muốn)

C. Who can clarify

(Ai có thể làm rõ)

D. Can you clarify

Advertisements (Quảng cáo)

(Bạn có thể nói rõ được không)

Chọn D

4. B

A. by the way

(nhân tiện)

B. in other words

(nói cách khác)

C. to some extent

(ở một mức độ nào đó)

D. in short

(tóm lại)

Chọn B

Lan: Nam, have you written your CV for the job you saw on the school notice board?

Nam: Well I haven’t finished it yet. I’m still confused about the Work experience section. Can you clarify what it should include?

Lan: Well, it should include any work-related experience, in other words, any jobs you have done that are relevant to the position you want to apply for.

Nam: Oh. I understand now. Thank you.

(Lan: Nam, bạn đã viết CV cho công việc bạn thấy trên bảng thông báo của trường chưa?

Nam: À, tôi vẫn chưa làm xong. Mình vẫn còn bối rối về phần Kinh nghiệm làm việc. Bạn có thể làm rõ những gì nó nên bao gồm?

Lan: À, nó phải bao gồm mọi kinh nghiệm liên quan đến công việc, hay nói cách khác là bất kỳ công việc nào bạn đã làm có liên quan đến vị trí bạn muốn ứng tuyển.

Nam: Ồ. Giờ thì tôi đã hiểu. Cảm ơn.)

C

5. B

A. Could you be more specific?

(Bạn có thể nói cụ thể hơn được không?)

B. How can this be avoided?

(Làm thế nào có thể tránh được điều này?)

C. This is impossible.

(Điều này là không thể.)

D. I can’t believe it.

(Tôi không thể tin được.)

Chọn B

6. C

A. to put it another way

(nói cách khác)

B. in other words

(nói cách khác)

C. what I mean is

(ý tôi là)

D. let me see

(để tôi xem)

Chọn C

Career adviser: In the future, many of the current jobs will become obsolete, and new jobs will be created.

Khoa: Oh, really? I don’t really understand. How can this be avoided?

Career adviser: Well, what I mean is technology will continue to develop and many jobs will be automated. So accountants or cashiers might be replaced by robots.

Khoa: Oh, I see. I understand now.

(Cố vấn nghề nghiệp: Trong tương lai, nhiều công việc hiện tại sẽ trở nên lỗi thời và những công việc mới sẽ được tạo ra.

Khoa: Ồ, thật à? Tôi thực sự không hiểu. Làm thế nào điều này có thể tránh được?

Cố vấn nghề nghiệp: Ồ, điều tôi muốn nói là công nghệ sẽ tiếp tục phát triển và nhiều công việc sẽ được tự động hóa. Vì vậy, kế toán hoặc nhân viên thu ngân có thể bị thay thế bởi robot.

Khoa: Ồ, tôi hiểu rồi. Giờ thì tôi đã hiểu.)

D

7. D

A. I’m not sure I understand

(Tôi không chắc mình hiểu)

B. Let me explain

(Hãy để tôi giải thích)

C. Could you be more specific

(Bạn có thể nói cụ thể hơn được không)

D. Could you explain

(Bạn có thể giải thích)

Chọn D

8. B

A. I’m not very clear about it.

(Tôi không rõ lắm về điều đó.)

B. Let me clarify that.

(Hãy để tôi làm rõ điều đó.)

C. What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

D. Why don’t you understand it?

(Tại sao bạn không hiểu nó?)

Chọn B

Mr Le: It’s really important for you to gain some work experience.

Nam: Mr Le. I don’t know why I need work experience in order to apply for a job. Could you explain that for me?

Mr Le:Let me clarify that. You know, when a position is advertised, a lot of people apply for it. If you have relevant work experience, it’ll be an advantage.

Nam: Oh, I see. Thank you.

(Ông Lê: Việc tích lũy kinh nghiệm làm việc thực sự quan trọng đối với bạn.

Nam: Anh Lê. Tôi không biết tại sao tôi cần kinh nghiệm làm việc để xin việc. Anh có thể giải thích điều đó cho tôi được không?

Ông Lê: Hãy để tôi làm rõ điều đó. Bạn biết đấy, khi một vị trí được quảng cáo, sẽ có rất nhiều người ứng tuyển vào vị trí đó. Nếu bạn có kinh nghiệm làm việc liên quan sẽ là một lợi thế.

Nam: Ồ, tôi hiểu rồi. Cảm ơn.)


Bài 2

2 Answer the following questions about your career plans.

(Trả lời các câu hỏi sau đây về kế hoạch nghề nghiệp của bạn.)

1. What are your career plans after leaving school?

2. Why do you think this career path will be suitable for you?

3. Who did you ask for advice before making your decision?

4. What have you done to prepare yourself for your career path?

5. What kind of support will you need from your parents?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What are your career plans after leaving school?

(Kế hoạch nghề nghiệp của bạn sau khi ra trường là gì?)

Trả lời: I plan to pursue a career in software development after leaving school.

(Tôi dự định theo đuổi nghề phát triển phần mềm sau khi ra trường.)

2. Why do you think this career path will be suitable for you?

(Tại sao bạn nghĩ con đường sự nghiệp này sẽ phù hợp với mình?)

Trả lời: I’m passionate about coding and problem-solving, making software development a natural fit for me.

(Tôi đam mê viết mã và giải quyết vấn đề, việc phát triển phần mềm trở thành một điều đương nhiên đối với tôi.)

3. Who did you ask for advice before making your decision?

(Bạn đã xin lời khuyên từ ai trước khi đưa ra quyết định?)

Trả lời: I sought advice from teachers, career counselors, and professionals in the tech industry.

(Tôi tìm kiếm lời khuyên từ các giáo viên, cố vấn nghề nghiệp và các chuyên gia trong ngành công nghệ.)

4. What have you done to prepare yourself for your career path?

(Bạn đã làm gì để chuẩn bị cho con đường sự nghiệp của mình?)

Trả lời: I’ve taken advanced courses, participated in coding competitions, and worked on personal projects to prepare for my career.

(Tôi đã tham gia các khóa học nâng cao, tham gia các cuộc thi viết mã và thực hiện các dự án cá nhân để chuẩn bị cho sự nghiệp của mình.)

5. What kind of support will you need from your parents?

(Bạn sẽ cần sự hỗ trợ nào từ cha mẹ?)

Trả lời: I’ll need emotional support, guidance, and possibly financial assistance from my parents.

(Tôi sẽ cần sự hỗ trợ về mặt tinh thần, sự hướng dẫn và có thể cả tài chính từ bố mẹ tôi.)

Advertisements (Quảng cáo)