Câu hỏi/bài tập:
a. Fill in the blanks with phrases from the box.
(Điền vào chỗ trống những cụm từ trong khung.)
wouldn’t like |
would find |
would enjoy |
would need |
would make |
would you mind |
1. Susan wants to be a lawyer, but I don’t think she _______ doing research and managing all the related documents.
2. I _______ meeting new people all the time. I prefer to work alone.
3. _______ helping me figure out what job I want in the future?
4. John _______ it fun to be a mechanic. He loves working with machines.
5. She _______ to be more patient to be a good software developer.
Advertisements (Quảng cáo)
6. I _______ a lot money when I used to work during summer breaks.
1. would enjoy |
2. wouldn’t like |
3. would you mind |
4. would find |
5. would need |
6. would make |
1. Susan wants to be a lawyer, but I don’t think she would enjoy doing research and managing all the related documents. (Susan muốn trở thành luật sư, nhưng tôi không nghĩ cô ấy sẽ thích nghiên cứu và quản lý tất cả các tài liệu liên quan.)
2. I wouldn’t like meeting new people all the time. I prefer to work alone. (Tôi không muốn lúc nào cũng gặp người mới. Tôi thích làm việc một mình hơn.)
3. Would you mind helping me figure out what job I want in the future? (Bạn có vui lòng giúp tôi tìm ra công việc tôi muốn trong tương lai không?)
4. John would find it fun to be a mechanic. He loves working with machines. (John sẽ thấy làm thợ cơ khí rất thú vị. Anh ấy thích làm việc với máy móc.)
5. She would need to be more patient to be a good software developer. (Cô ấy cần phải kiên nhẫn hơn để trở thành một nhà phát triển phần mềm giỏi.)
6. I would make a lot money when I used to work during summer breaks. (Tôi sẽ kiếm được rất nhiều tiền nếu tôi từng làm việc trong kỳ nghỉ hè.)