Câu hỏi/bài tập:
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. love/work/their/I’d/help/through/to/problem./people
________________________________________________________________
2. mind telling.Would you/being a surgeon?/me more about
________________________________________________________________
3. work/a/able/developer/home./I/be/would/from/software/think
________________________________________________________________
4. the office./in/I would/all day/work alone
________________________________________________________________
Advertisements (Quảng cáo)
5. to/need/be/to/You/work/as/would/quickly/able/mechanic./a
________________________________________________________________
6. mind/and/you/long/Would/on/the/weekends?/working/hours
________________________________________________________________
1. I’d love to help people work through their problem. (Tôi muốn giúp mọi người giải quyết vấn đề của họ.)
2. Would you mind telling me more about being a surgeon? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thêm về việc trở thành một bác sĩ phẫu thuật được không?)
3. I think a software developer would be able to work from home. (Tôi nghĩ một nhà phát triển phần mềm có thể làm việc tại nhà.)
4. I would work alone all day in the office. (Tôi làm việc một mình cả ngày ở văn phòng.)
5. You would need to be able to work quickly as a mechanic. (Bạn cần có khả năng làm việc nhanh chóng như một thợ cơ khí.)
6. Would you mind working long hours and on the weekends? (Bạn có phiền khi làm việc nhiều giờ và vào cuối tuần không?)