Câu hỏi/bài tập:
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. to learn/told him/His bank manager/about investing.
___________________________________________
2. growth mindset/She advised/develop a/me to
___________________________________________
3. if we/me/after school /could study together/Tony asked
______________________________________________
4. mom a/Mrs. Clove/at work./offered my/new position
Advertisements (Quảng cáo)
______________________________________________
5. less sugar./My personal trainer/l try/suggested that/eating more/vegetables and
_________________________________________________________________
1. His bank manager told him to learn about investing. (Giám đốc ngân hàng bảo anh ấy hãy học về đầu tư.)
2. She advised me to develop a growth mindset. (Cô ấy khuyên tôi phát triển tư duy cầu tiến.)
3. Tony asked me if we could study together after school. (Tony hỏi tôi liệu chúng tôi có thể học cùng nhau sau giờ học không.)
4. Mrs. Clove offered my mom a new position at work. (Bà Clove đề nghị mẹ tôi một vị trí mới ở nơi làm việc.)
5. My personal trainer suggested that I try eating more vegetables and less sugar. (Huấn luyện viên cá nhân của tôi khuyên tôi nên thử ăn nhiều rau và ít đường hơn.)