Listening a
Bài nghe:
Amelia Earhart was a famous American pilot. She was born on July 24th, 1897, in Kansas, USA. In 1918, she helped people get better from war injuries. She started to study medicine after the war but didn’t find it interesting. She quit the university and moved to California. In California, she went on her first airplane journey in 1920. Because of this experience, she began taking lessons and was allowed to fly on her own around 2 years later. In 1932, she became the first woman to ever fly solo across the Atlantic Ocean. She flew from Newfoundland, Canada, to Londonderry, Northern Ireland. She continued to break a number of other records during her career as a pilot. Another was being the first person to fly from Hawaii to California. This flight was over 17 hours long. In addition to our piloting career, she did a lot to fight for women’s rights. She worked as a writer and traveled, giving talks to large groups of people. She also helped start an organization to help other women become pilots. Unfortunately, Amelia Earhart’s life ended in mystery. She disappeared on July 2nd, 1937, near Holland Island in the Pacific Ocean, while she was trying to set a record for flying around the world. Even though people searched for her, they were unable to find evidence of her airplane or potential crash. The Amelia Earhart story continues to inspire people around the world to pursue their dreams and make a positive impact on society.
Tạm dịch:
Amelia Earhart là một phi công nổi tiếng người Mỹ. Cô sinh ngày 24 tháng 7 năm 1897 tại Kansas, Hoa Kỳ. Năm 1918, bà đã giúp mọi người khỏi bệnh do chiến tranh. Cô bắt đầu học y khoa sau chiến tranh nhưng không thấy hứng thú. Cô bỏ học đại học và chuyển đến California. Tại California, bà thực hiện chuyến hành trình máy bay đầu tiên vào năm 1920. Nhờ trải nghiệm này, bà bắt đầu tham gia các bài học và được phép tự bay khoảng 2 năm sau đó. Năm 1932, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên một mình bay qua Đại Tây Dương. Cô bay từ Newfoundland, Canada tới Londonderry, Bắc Ireland. Cô tiếp tục phá một số kỷ lục khác trong sự nghiệp phi công của mình. Một người khác là người đầu tiên bay từ Hawaii tới California. Chuyến bay này kéo dài hơn 17 giờ. Ngoài sự nghiệp phi công của chúng tôi, cô ấy đã làm rất nhiều việc để đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ. Cô ấy làm việc như một nhà văn và đi du lịch, nói chuyện với nhiều nhóm người. Cô cũng giúp thành lập một tổ chức giúp đỡ những phụ nữ khác trở thành phi công. Thật không may, cuộc đời của Amelia Earhart lại kết thúc trong bí ẩn. Cô biến mất vào ngày 2 tháng 7 năm 1937, gần đảo Holland ở Thái Bình Dương, trong khi cô đang cố gắng lập kỷ lục bay vòng quanh thế giới. Mặc dù mọi người đã tìm kiếm cô ấy nhưng họ không thể tìm thấy bằng chứng về chiếc máy bay của cô ấy hoặc khả năng xảy ra vụ tai nạn. Câu chuyện của Amelia Earhart tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới theo đuổi ước mơ của mình và tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
a. Listen to someone reading the biography of an inspiring person. What would be the best title for the biography?
(Lắng nghe ai đó đọc tiểu sử của một người đầy cảm hứng. Tiêu đề tốt nhất cho tiểu sử là gì?)
1. Amelia Earhart: nurse and pilot (Amelia Earhart: y tá và phi công)
2. Amelia Earhart: inspiring pilot who disappeared(Amelia Earhart: phi công truyền cảm hứng đã biến mất)
3. Amelia Earhart: how to fight for women’s rights(Amelia Earhart: cách đấu tranh cho quyền phụ nữ)
2. Amelia Earhart: inspiring pilot who disappeared (Amelia Earhart: phi công truyền cảm hứng đã biến mất)
Thông tin chi tiết: She disappeared on July 2nd, 1937, near Holland Island in the Pacific Ocean, while she was trying to set a record for flying around the world. Even though people searched for her, they were unable to find evidence of her airplane or potential crash. The Amelia Earhart story continues to inspire people around the world to pursue their dreams and make a positive impact on society. (Cô biến mất vào ngày 2 tháng 7 năm 1937, gần đảo Holland ở Thái Bình Dương, trong khi cô đang cố gắng lập kỷ lục bay vòng quanh thế giới. Mặc dù mọi người đã tìm kiếm cô ấy nhưng họ không thể tìm thấy bằng chứng về chiếc máy bay của cô ấy hoặc khả năng xảy ra vụ tai nạn. Câu chuyện của Amelia Earhart tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới theo đuổi ước mơ của mình và tạo ra tác động tích cực cho xã hội.)
Listening b
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What was Earhart’s date of birth?(Ngày sinh của Earhart là ngày nào?)
______________________________________________________________
2. Why did she stop studying medicine? (Tại sao cô ấy lại ngừng học y?)
______________________________________________________________
3. What did she become the first woman to do in 1932? (Bà đã trở thành người phụ nữ đầu tiên làm gì vào năm 1932?)
______________________________________________________________
4. What did the organization she helped set up do? (Tổ chức mà cô ấy giúp thành lập đã làm gì?)
______________________________________________________________
5. What record was she trying to set when she died? (Cô ấy đang cố gắng lập kỷ lục gì khi qua đời?)
______________________________________________________________
1. July 24th, 1987 (Ngày 24 tháng 7 năm 1987)
Thông tin chi tiết: Amelia Earhart was a famous American pilot. She was born on July 24th, 1897, in Kansas, USA. (Amelia Earhart là một phi công nổi tiếng người Mỹ. Cô sinh ngày 24 tháng 7 năm 1897 tại Kansas, Hoa Kỳ.)
2. She didn’t find it interesting. (Cô ấy không thấy nó thú vị.)
Thông tin chi tiết: She started to study medicine after the war but didn’t find it interesting. She quit the university and moved to California. (Cô bắt đầu học y khoa sau chiến tranh nhưng không thấy hứng thú. Cô bỏ học đại học và chuyển đến California.)
3. She became the first woman to fly solo across the Atlantic Ocean. (Cô trở thành người phụ nữ đầu tiên một mình bay qua Đại Tây Dương.)
Thông tin chi tiết: In 1932, she became the first woman to ever fly solo across the Atlantic Ocean. (Năm 1932, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên một mình bay qua Đại Tây Dương.)
4. It helped women become pilots.(Nó giúp phụ nữ trở thành phi công.)
Thông tin chi tiết: She also helped start an organization to help other women become pilots. (Cô cũng giúp thành lập một tổ chức giúp đỡ những phụ nữ khác trở thành phi công.)
5. She was trying to become the first person to fly around the world.( Cô ấy đang cố gắng trở thành người đầu tiên bay vòng quanh thế giới.)
Thông tin chi tiết: She disappeared on July 2nd, 1937, near Holland Island in the Pacific Ocean, while she was trying to set a record for flying around the world. (Cô biến mất vào ngày 2 tháng 7 năm 1937, gần đảo Holland ở Thái Bình Dương, trong khi cô đang cố gắng lập kỷ lục bay vòng quanh thế giới.)
Reading a
a. Read the biography and circle the thing that is the most inspiring about Nelson Mandela.
(Đọc tiểu sử và khoanh tròn điều truyền cảm hứng nhất về Nelson Mandela.)
1. his kindness and ability to bring people together(lòng tốt và khả năng gắn kết mọi người lại với nhau)
2. his determination to fight for what he believed(quyết tâm đấu tranh theo những gì anh tin tưởng)
2. his determination to fight for what he believed(quyết tâm đấu tranh theo những gì anh tin tưởng)
Thông tin chi tiết: He fought for human rights and was the first black president of South Africa. He inspired people to work towards a better world where all people are treated with respect. (Ông truyền cảm hứng cho mọi người nỗ lực hướng tới một thế giới tốt đẹp hơn, nơi tất cả mọi người đều được đối xử tôn trọng.)
Nelson Mandala was a famous South African activist and leader. He fought for human rights and was the first black president of South Africa. He inspired people to work towards a better world where all people are treated with respect.
Nelson Rolihlahla Mandela was born on July 18, 1918 in Transkei, South Africa. As a child and young man, he saw how black South Africans were treated poorly by people and the government. Mandela helped start the African Congress Youth League (ACYL), which fought for equal rights for black people, in 1944. Because of his involvement with ACYL, in 1962, he was arrested and sent to prison for life.
During his time in prison, Mandela was treated terribly. However, he never gave up his fight. He wrote letters and gave speeches that inspired people to work for peace and equal rights. He also led a fight for better prison conditions. In 1990, after receiving lots of influence from other countries, South Africa finally released Mandela after twenty-seven years.
He immediately began working to establish a new government that would treat all South Africans fairly. In 1994, he became the first black president of South Africa. He served as president for five years. During this time, he worked tirelessly to promote peace among all groups of people in South Africa.
After leaving office in 1999, Mandela spent the rest of his life working to end poverty and raise awareness of HIV/AIDS. He led a simple life and donated a third of his money to the Nelson Mandela Children’s Fund.
Nelson Mandela received many awards for his efforts, including the Nobel Peace Prize in 1993. He died on December 5, 2013, at the age of 95. In 2009, the United Nations chose July 18, his birthday, as the Nelson Mandela International Day.
Tạm dịch:
Nelson Mandala là một nhà hoạt động và lãnh đạo nổi tiếng người Nam Phi. Ông đấu tranh cho nhân quyền và là tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi. Ông truyền cảm hứng cho mọi người nỗ lực hướng tới một thế giới tốt đẹp hơn, nơi tất cả mọi người đều được đối xử tôn trọng.
Nelson Rolihlahla Mandela sinh ngày 18 tháng 7 năm 1918 tại Transkei, Nam Phi. Khi còn là một đứa trẻ và một thanh niên, anh đã chứng kiến người dân Nam Phi da đen bị người dân và chính phủ đối xử tệ bạc như thế nào. Mandela đã giúp thành lập Liên đoàn Thanh niên Quốc hội Châu Phi (ACYL), tổ chức đấu tranh cho quyền bình đẳng cho người da đen, vào năm 1944. Vì dính líu đến ACYL, năm 1962, ông bị bắt và bị kết án tù chung thân.
Trong thời gian ở tù, Mandela bị đối xử rất tệ. Tuy nhiên, anh chưa bao giờ từ bỏ cuộc chiến của mình. Ông đã viết thư và có những bài phát biểu truyền cảm hứng cho mọi người nỗ lực vì hòa bình và quyền bình đẳng. Ông cũng dẫn đầu cuộc đấu tranh vì điều kiện nhà tù tốt hơn. Năm 1990, sau khi nhận được nhiều ảnh hưởng từ các nước khác, Nam Phi cuối cùng đã trả tự do cho Mandela sau 27 năm.
Ông ngay lập tức bắt tay vào việc thành lập một chính phủ mới đối xử công bằng với tất cả người dân Nam Phi. Năm 1994, ông trở thành tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi. Ông giữ chức chủ tịch trong 5 năm. Trong thời gian này, ông đã làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy hòa bình giữa mọi nhóm người ở Nam Phi.
Sau khi rời nhiệm sở năm 1999, Mandela dành phần đời còn lại của mình để chấm dứt nghèo đói và nâng cao nhận thức về HIV/AIDS. Ông có một cuộc sống giản dị và quyên góp một phần ba số tiền của mình cho Quỹ Nhi đồng Nelson Mandela.
Nelson Mandela đã nhận được nhiều giải thưởng cho những nỗ lực của mình, trong đó có giải Nobel Hòa bình năm 1993. Ông qua đời vào ngày 5 tháng 12 năm 2013, thọ 95 tuổi. Năm 2009, Liên Hợp Quốc đã chọn ngày 18 tháng 7, ngày sinh nhật của ông, làm Ngày Quốc tế Nelson Mandela .
Reading b
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
1. When Nelson Mandela was young, the South African government treated _______ unfairly.
2. The _______ was founded in order to fight for equal rights for black people.
3. He _______ while in prison as a way to continue his fight.
4. Mandela’s later work trying to end _______ and _______.
5. He received _______ in 1993.
1. When Nelson Mandela was young, the South African government treated black people unfairly.(Khi Nelson Mandela còn trẻ, chính phủ Nam Phi đối xử bất công với người da đen.)
Thông tin chi tiết: As a child and young man, he saw how black South Africans were treated poorly by people and the government. (Khi còn là một đứa trẻ và một thanh niên, anh đã chứng kiến người dân Nam Phi da đen bị người dân và chính phủ đối xử tệ bạc như thế nào.)
2. The African Congress Youth League was founded in order to fight for equal rights for black people. (Đoàn Thanh niên Quốc hội Châu Phi được thành lập nhằm đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho người da đen.)
Thông tin chi tiết: Mandela helped start the African Congress Youth League (ACYL), which fought for equal rights for black people, in 1944.(Mandela đã giúp thành lập Liên đoàn Thanh niên Quốc hội Châu Phi (ACYL), tổ chức đấu tranh cho quyền bình đẳng cho người da đen, vào năm 1944.)
3. He wrote letters and gave speeches while in prison as a way to continue his fight.(Anh ta viết thư và phát biểu khi ở trong tù như một cách để tiếp tục cuộc chiến của mình.)
Thông tin chi tiết: However, he never gave up his fight. He wrote letters and gave speeches that inspired people to work for peace and equal rights. (Tuy nhiên, anh chưa bao giờ từ bỏ cuộc chiến của mình. Ông đã viết thư và có những bài phát biểu truyền cảm hứng cho mọi người nỗ lực vì hòa bình và quyền bình đẳng.)
4. Mandela’s later work trying to end poverty and raising awareness of HIV/AIDS.(Công việc sau này của Mandela nhằm chấm dứt nghèo đói và nâng cao nhận thức về HIV/AIDS.)
Thông tin chi tiết: After leaving office in 1999, Mandela spent the rest of his life working to end poverty and raise awareness of HIV/AIDS.(Sau khi rời nhiệm sở năm 1999, Mandela dành phần đời còn lại của mình để chấm dứt nghèo đói và nâng cao nhận thức về HIV/AIDS.)
5. He received the Nobel Peace Prize in 1993. (Ông nhận giải Nobel Hòa bình năm 1993.)
Thông tin chi tiết: Nelson Mandela received many awards for his efforts, including the Nobel Peace Prize in 1993.(Nelson Mandela đã nhận được nhiều giải thưởng cho những nỗ lực của mình, trong đó có giải Nobel Hòa bình năm 1993.)
Writing Skill
Writing Skill
Using time expressions When writing a biography, you need to use many time expressions. Some common time expressions are: - At the age of …: when someone was a certain age At the age of 16, she graduated from high school. - As a (child/teenager): when someone was a (child/teenager) As a teenager, she met many inspiring people who were her parents’ guests. - During + time period: all through a period of time During the war, she and people in her organization risked their lives to help others. - For + length of time: how long something happened They researched and developed many airplane models for four years. |
Tạm dịch:
Sử dụng biểu thức thời gian Khi viết tiểu sử, bạn cần sử dụng nhiều cách diễn đạt chỉ thời gian. Một số biểu thức thời gian phổ biến là: - At the age of …: khi ai đó ở một độ tuổi nhất định Năm 16 tuổi, cô tốt nghiệp trung học. - As a (child/teenager): khi ai đó còn là (trẻ em/thiếu niên) Khi còn là thiếu niên, cô đã gặp nhiều người truyền cảm hứng và là khách của cha mẹ cô. - Trong + khoảng thời gian: suốt một khoảng thời gian Advertisements (Quảng cáo) Trong chiến tranh, cô và những người trong tổ chức của mình đã liều mạng để giúp đỡ người khác. - For + length of time: việc gì đó đã xảy ra trong bao lâu Họ đã nghiên cứu và phát triển nhiều mẫu máy bay trong 4 năm. |
Fill in the blanks with at the age of, as a, during, or for.
(Điền vào chỗ trống at the age of, as a, while, hoặc for.)
1. He created amazing art _______ over forty-five years.
2. _______ child, she spent her time reading books and learning about the world.
3. He started writing novels _______ 12.
4. _______ her time at secondary school, she developed an interest in cars.
5. _______ university student, he spent his time making new and exciting recipes.
6. They worked together _______ more than twenty years.
1. for |
2. As a |
3. at the age of |
4. During |
5. As a |
6. for |
1. He created amazing art for over forty-five years. (Ông đã sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời trong hơn 45 năm.)
2. As a child, she spent her time reading books and learning about the world. (Khi còn nhỏ, cô dành thời gian đọc sách và tìm hiểu về thế giới.)
3. He started writing novels at the age of 12. (Anh ấy bắt đầu viết tiểu thuyết từ năm 12 tuổi.)
4. During her time at secondary school, she developed an interest in cars. (Trong thời gian học cấp hai, cô bắt đầu có hứng thú với ô tô.)
5. As a university student, he spent his time making new and exciting recipes.(Khi còn là sinh viên đại học, anh ấy đã dành thời gian để tạo ra những công thức nấu ăn mới và thú vị.)
6. They worked together for more than twenty years. (Họ đã làm việc cùng nhau hơn 20 năm.)
Planning
You’re going to write a biography about a person who inspires you. Fill in the blanks with your own ideas.
(Bạn sắp viết tiểu sử về một người đã truyền cảm hứng cho bạn. Điền vào chỗ trống những ý tưởng của riêng bạn.)
Name: _______________________________ Born: on _____________________________ in ______________________________ Job: _________________________________ |
Early life: interest in _____________________ _______________ and ___________________ Learned ______________________ by the time he/she was ____________________________ |
Career: At ______ finished school and ______ _____________________________________ _____________________________________ Learned to ____________________________ After ____ years, ______________________ _____________________________________ _____________________________________ |
Achievements: started/discovered ___________ ______________________________________ Worked for/Helped ______________________ Received ______________________________ ______________________________________ ______________________________________ ______________________________________
|
Name: Dr. Maya Patel Born: on March 10, 1978 in Mumbai, India Job: Scientist |
Early life: interest in a local clinic, translating for patients and observing doctors Learned basic medical terminology and developed a passion for bridging gaps in healthcare by the time she was 16 |
Career: At Mumbai Medical College finished school and joined a rural health initiative Worked tirelessly, providing vaccinations, prenatal care, and health education to remote villages. Her fluency in multiple languages allowed her to connect with diverse populations. |
Achievements: Maya’s groundbreaking research on community-based interventions led to improved maternal and child health outcomes. Developed innovative mobile clinics that reached nomadic tribes and isolated islands. Received he "Health Hero” award from the World Health Organization. |
Tạm dịch:
Tên: Tiến sĩ Maya Patel Ngày sinh: 10/03/1978 ở Mumbai, Ấn Độ Công việc: Nhà khoa học |
Thời trẻ: quan tâm đến phòng khám địa phương, phiên dịch cho bệnh nhân và quan sát bác sĩ Đã học các thuật ngữ y tế cơ bản và phát triển niềm đam mê thu hẹp khoảng cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe khi cô ấy 16 tuổi |
Sự nghiệp: Tốt nghiệp trường Cao đẳng Y tế Mumbai và tham gia sáng kiến y tế nông thôn Làm việc không mệt mỏi, cung cấp vắc xin, chăm sóc trước khi sinh và giáo dục sức khỏe cho những ngôi làng xa xôi. Khả năng thông thạo nhiều ngôn ngữ của cô cho phép cô kết nối với nhiều nhóm dân cư khác nhau. |
Thành tựu: Nghiên cứu mang tính đột phá của Maya về các biện pháp can thiệp dựa vào cộng đồng đã giúp cải thiện kết quả sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Phát triển các phòng khám di động sáng tạo tiếp cận các bộ lạc du mục và các hòn đảo biệt lập. Nhận được giải thưởng "Anh hùng sức khỏe” của Tổ chức Y tế Thế giới. |
Writing
Now, write a biography about someone that inspiries you. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 180-200 words.
(Bây giờ, hãy viết tiểu sử về một người đã truyền cảm hứng cho bạn. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)
Dr. Maya Patel: A Beacon of Compassion and Innovation
Dr. Maya Patel, born on March 10, 1978, in Mumbai, India, has dedicated her life to improving healthcare access for undeserved communities. Her journey began with a childhood fascination for science and a deep empathy for those facing health disparities.
Early Life:
Growing up in a modest neighborhood, Maya witnessed the struggles of neighbors who lacked proper medical care. She volunteered at a local clinic, translating for patients and observing doctors. By age 16, she had already learned basic medical terminology and developed a passion for bridging gaps in healthcare.
Career:
After completing her medical degree at Mumbai Medical College, Maya joined a rural health initiative. She worked tirelessly, providing vaccinations, prenatal care, and health education to remote villages. Her fluency in multiple languages allowed her to connect with diverse populations.
Achievements:
Maya’s groundbreaking research on community-based interventions led to improved maternal and child health outcomes. She developed innovative mobile clinics that reached nomadic tribes and isolated islands. Her work earned her the "Health Hero” award from the World Health Organization.
Legacy:
Dr. Maya Patel’s legacy extends beyond research papers. She inspired a new generation of healthcare professionals to serve with compassion and creativity. Her motto—”Healthcare is a right, not a privilege”—continues to guide her work.
Tạm dịch:
Tiến sĩ Maya Patel: Ngọn hải đăng của lòng nhân ái và sự đổi mới
Tiến sĩ Maya Patel, sinh ngày 10 tháng 3 năm 1978 tại Mumbai, Ấn Độ, đã cống hiến cả cuộc đời mình để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng không được quan tâm. Hành trình của cô bắt đầu từ niềm đam mê khoa học thời thơ ấu và sự đồng cảm sâu sắc với những người phải đối mặt với sự chênh lệch về sức khỏe.
Đầu đời:
Lớn lên trong một khu phố khiêm tốn, Maya chứng kiến cuộc đấu tranh của những người hàng xóm không được chăm sóc y tế chu đáo. Cô tình nguyện làm việc tại một phòng khám địa phương, phiên dịch cho bệnh nhân và quan sát các bác sĩ. Đến năm 16 tuổi, cô đã học được các thuật ngữ y tế cơ bản và phát triển niềm đam mê thu hẹp khoảng cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Sự nghiệp:
Sau khi hoàn thành bằng y khoa tại Trường Cao đẳng Y tế Mumbai, Maya tham gia một sáng kiến y tế nông thôn. Cô làm việc không mệt mỏi, cung cấp vắc xin, chăm sóc trước khi sinh và giáo dục sức khỏe cho những ngôi làng xa xôi. Khả năng thông thạo nhiều ngôn ngữ của cô cho phép cô kết nối với nhiều nhóm dân cư khác nhau.
Thành tựu:
Nghiên cứu đột phá của Maya về các biện pháp can thiệp dựa vào cộng đồng đã giúp cải thiện kết quả sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Cô đã phát triển các phòng khám di động sáng tạo nhằm tiếp cận các bộ lạc du mục và các hòn đảo biệt lập. Công việc của cô đã mang về cho cô giải thưởng "Anh hùng sức khỏe” của Tổ chức Y tế Thế giới.
Di sản:
Di sản của Tiến sĩ Maya Patel còn vượt ra ngoài các tài liệu nghiên cứu. Cô đã truyền cảm hứng cho một thế hệ chuyên gia chăm sóc sức khỏe mới phục vụ với lòng nhân ái và sự sáng tạo. Phương châm của cô—“Chăm sóc sức khỏe là một quyền chứ không phải một đặc ân”—tiếp tục định hướng công việc của cô.