Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Reading b Lesson 3 – Unit 1. Life Stories – SBT Tiếng...

Reading b Lesson 3 - Unit 1. Life Stories - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống. )1. When Nelson Mandela was young...

Vận dụng kiến thức giải Reading b - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, read and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)

1. When Nelson Mandela was young, the South African government treated _______ unfairly.

2. The _______ was founded in order to fight for equal rights for black people.

3. He _______ while in prison as a way to continue his fight.

4. Mandela’s later work trying to end _______ and _______.

5. He received _______ in 1993.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. When Nelson Mandela was young, the South African government treated black people unfairly. (Khi Nelson Mandela còn trẻ, chính phủ Nam Phi đối xử bất công với người da đen.)

Advertisements (Quảng cáo)

Thông tin chi tiết: As a child and young man, he saw how black South Africans were treated poorly by people and the government. (Khi còn là một đứa trẻ và một thanh niên, anh đã chứng kiến người dân Nam Phi da đen bị người dân và chính phủ đối xử tệ bạc như thế nào.)

2. The African Congress Youth League was founded in order to fight for equal rights for black people. (Đoàn Thanh niên Quốc hội Châu Phi được thành lập nhằm đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho người da đen.)

Thông tin chi tiết: Mandela helped start the African Congress Youth League (ACYL), which fought for equal rights for black people, in 1944. (Mandela đã giúp thành lập Liên đoàn Thanh niên Quốc hội Châu Phi (ACYL), tổ chức đấu tranh cho quyền bình đẳng cho người da đen, vào năm 1944.)

3. He wrote letters and gave speeches while in prison as a way to continue his fight. (Anh ta viết thư và phát biểu khi ở trong tù như một cách để tiếp tục cuộc chiến của mình.)

Thông tin chi tiết: However, he never gave up his fight. He wrote letters and gave speeches that inspired people to work for peace and equal rights. (Tuy nhiên, anh chưa bao giờ từ bỏ cuộc chiến của mình. Ông đã viết thư và có những bài phát biểu truyền cảm hứng cho mọi người nỗ lực vì hòa bình và quyền bình đẳng.)

4. Mandela’s later work trying to end poverty and raising awareness of HIV/AIDS. (Công việc sau này của Mandela nhằm chấm dứt nghèo đói và nâng cao nhận thức về HIV/AIDS.)

Thông tin chi tiết: After leaving office in 1999, Mandela spent the rest of his life working to end poverty and raise awareness of HIV/AIDS. (Sau khi rời nhiệm sở năm 1999, Mandela dành phần đời còn lại của mình để chấm dứt nghèo đói và nâng cao nhận thức về HIV/AIDS.)

5. He received the Nobel Peace Prize in 1993. (Ông nhận giải Nobel Hòa bình năm 1993.)

Thông tin chi tiết: Nelson Mandela received many awards for his efforts, including the Nobel Peace Prize in 1993. (Nelson Mandela đã nhận được nhiều giải thưởng cho những nỗ lực của mình, trong đó có giải Nobel Hòa bình năm 1993.)

Advertisements (Quảng cáo)