Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 1 – Unit 10. Artificial Intelligence – SBT Tiếng...

Listening b Lesson 1 - Unit 10. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: What does Trinh think Al will replace in her life? (Trinh nghĩ Al sẽ thay thế điều gì trong cuộc đời mình?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Listening b - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What does Trinh think Al will replace in her life? (Trinh nghĩ Al sẽ thay thế điều gì trong cuộc đời mình?)

___________________________________________________________________

2. What does Trinh think Al will change about her home life? (Trinh nghĩ Al sẽ thay đổi điều gì về cuộc sống gia đình?)

___________________________________________________________________

3. What doesn’t Mark like doing in his life now? (Hiện tại Mark không thích làm điều gì trong cuộc sống?)

___________________________________________________________________

4. What does Mark run? (Mark vận hành cái gì?)

___________________________________________________________________

5. When Al is installed on students’ gadgets, how will it change the way they learn? (Khi Al được cài đặt trên thiết bị của học sinh, nó sẽ thay đổi cách học của các em như thế nào?)

___________________________________________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What does Trinh think Al will replace in her life? => She thinks she will replace her job.

(Trinh nghĩ Al sẽ thay thế điều gì trong cuộc đời mình? => Cô ấy nghĩ cô ấy sẽ thay thế công việc của mình.)

Thông tin chi tiết: Hi, Brian. I work in customer service. Unfortunately, I think AI will replace my job.

Advertisements (Quảng cáo)

(Hi, Brian. Tôi làm việc ở bộ phận dịch vụ khách hàng. Thật không may, tôi nghĩ AI sẽ thay thế công việc của tôi.)

2. What does Trinh think Al will change about her home life? => She thinks it will take over the boring chores she has to do.

(Trinh nghĩ Al sẽ thay đổi điều gì về cuộc sống gia đình? => Cô ấy nghĩ nó sẽ thay thế những công việc nhàm chán mà cô ấy phải làm.)

Thông tin chi tiết: Yes, sure, I hate doing housework. Hopefully, AI will take over all the boring chores I have to do.

(Vâng, chắc chắn rồi, tôi ghét làm việc nhà. Hy vọng AI sẽ đảm nhận hết những công việc nhàm chán mà tôi phải làm.)

3. What doesn’t Mark like doing in his life now? => He doesn’t like taking taxis all the time.

(Hiện tại Mark không thích làm điều gì trong cuộc sống? => Anh ấy không thích đi taxi mọi lúc.)

Thông tin chi tiết: Yes, I think it will. I can’t drive, and I don’t like taking taxis all the time, unfortunately. I’m looking forward to autonomous cars.

(Vâng, tôi nghĩ là được. Thật không may, tôi không thể lái xe và không thích đi taxi mọi lúc. Tôi đang mong chờ những chiếc xe tự hành.)

4. What does Mark run? => He runs a student study group.

(Mark điều hành cái gì? => Anh ấy điều hành một nhóm học sinh.)

Thông tin chi tiết: Well, I’m a student, and I run a student study group. I think Al will fortunately change your lives as students.

(À, tôi là sinh viên, tôi điều hành một nhóm học tập sinh viên. Tôi nghĩ Al sẽ may mắn thay đổi cuộc đời sinh viên của bạn.)

5. When Al is installed on students’ gadgets, how will it change the way they learn? => They will learn in a more flexible way.

(Khi Al được cài đặt trên thiết bị của học sinh, nó sẽ thay đổi cách học của các em như thế nào? => Họ sẽ học theo cách linh hoạt hơn.)

Thông tin chi tiết:Well, AI will tell us exactly what we need to learn and where to find information we need. When we have installed them all our gadgets, we’ll learn in a more flexible way, hopefully.

(Chà, AI sẽ cho chúng ta biết chính xác những gì chúng ta cần học và nơi tìm thông tin chúng ta cần. Hy vọng rằng khi chúng tôi cài đặt xong tất cả các tiện ích của mình, chúng tôi sẽ học theo cách linh hoạt hơn.)