Câu hỏi/bài tập:
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. How did Trang feel before leaving for her vacation?
______________________________________________________________________
2. How did Trang feel when she wore a big coat?
______________________________________________________________________
3. After arriving, where did Trang stay for two days?
______________________________________________________________________
4. By the second day, what did Trang feel confident to do?
______________________________________________________________________
5. How did the pancakes taste?
______________________________________________________________________
1. How did Trang feel before leaving for her vacation? (Trang cảm thấy thế nào trước khi đi nghỉ?)
Advertisements (Quảng cáo)
=> She felt miserable. (Cô cảm thấy đau khổ.)
Thông tin chi tiết: Well, it was freezing. It’s wintertime in Canada at the moment. Before leaving for the airport, I felt miserable. I don’t like cold weather at all. (Chà, trời lạnh cóng. Hiện tại ở Canada đang là mùa đông. Trước khi ra sân bay, tôi cảm thấy đau khổ. Tôi không thích thời tiết lạnh chút nào.)
2. How did Trang feel when she wore a big coat? (Trang cảm thấy thế nào khi mặc áo khoác rộng?)
=> She felt cozy. (Cô cảm thấy ấm cúng.)
Thông tin chi tiết: Actually, I had an amazing time. It was really cold, but it was also sunny and shy. I took a big coat with me, and I felt cozy the whole trip. (Thực ra tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Trời rất lạnh nhưng cũng có nắng và ngại ngùng. Tôi mang theo một chiếc áo khoác lớn và cảm thấy ấm cúng trong suốt chuyến đi.)
3. After arriving, where did Trang stay for two days? (Sau khi đến nơi, Trang ở đâu hai ngày?)
=> She stayed in the mountains. (Cô ấy ở lại trên núi.)
Thông tin chi tiết: After arriving, we stayed in the mountains for 2 days. (Sau khi đến nơi, chúng tôi ở trên núi 2 ngày.)
4. By the second day, what did Trang feel confident to do? (Đến ngày thứ hai, Trang cảm thấy tự tin làm được điều gì?)
=> She felt confident to fly down the mountain. (Cô cảm thấy tự tin khi bay xuống núi.)
Thông tin chi tiết: We went skiing. I was terrified at first, and I didn’t go fast at all. I had some lessons from my dad, and by the second day, I felt confident enough to fly down the mountain. It was so much fun. (Chúng tôi đã đi trượt tuyết. Lúc đầu tôi rất sợ hãi và không đi nhanh chút nào. Tôi đã học được một số bài học từ bố và đến ngày thứ hai, tôi đã cảm thấy đủ tự tin để bay xuống núi. Nó rất vui.)
5. How did the pancakes taste? (Bánh kếp có vị như thế nào?)
=> They were delicious. (Chúng thật ngon.)
Thông tin chi tiết: We stayed in Toronto for 5 days. It’s such a cool city. We played ice hockey every day. We ate pancakes with maple syrup. They were delicious. (Chúng tôi ở Toronto trong 5 ngày. Đó là một thành phố tuyệt vời. Chúng tôi chơi khúc côn cầu trên băng mỗi ngày. Chúng tôi ăn bánh kếp với mứt phong. Chúng thật ngon.)