Câu hỏi/bài tập:
a. Match the words to the definitions.
(Nối các từ với các định nghĩa.)
1. snatch |
____ |
a. a particular area or place |
2. spot |
____ |
b. a strong metal box used for storing valuable things |
3. discreet |
____ |
c. learn a new skill or language by practicing it |
4. credit card |
____ |
d. the money that a country uses |
5. currency |
____ |
Advertisements (Quảng cáo) e. a small plastic rectangle used to pay for things |
6. safe |
____ |
f. take something away quickly and roughly |
7. pick up |
____ |
g. careful in what you say or do so you don’t attract too much attention |
1. snatch => f. take something away quickly and roughly (giật => f. lấy đi thứ gì đó một cách nhanh chóng và thô bạo)
2. spot => a. a particular area or place (tại chỗ => a. một khu vực hoặc địa điểm cụ thể)
3. discreet => g. careful in what you say or do so you don’t attract too much attention (kín đáo => g. cẩn thận trong những gì bạn nói hoặc làm để không thu hút quá nhiều sự chú ý)
4. credit card => e. a small plastic rectangle used to pay for things (thẻ tín dụng => e. một hình chữ nhật nhỏ bằng nhựa dùng để thanh toán mọi thứ)
5. currency => d. the money that a country uses (tiền tệ => d. số tiền mà một quốc gia sử dụng)
6. safe => b. a strong metal box used for storing valuable things (an toàn => b. một hộp kim loại chắc chắn được sử dụng để lưu trữ những thứ có giá trị)
7. pick up => c. learn a new skill or language by practicing it (nhặt lên => c. học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới bằng cách thực hành nó)