Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Reading b Lesson 3 – Unit 10. Artificial Intelligence – SBT Tiếng...

Reading b Lesson 3 - Unit 10. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: What information is used to make most medical decisions? (Thông tin nào được sử dụng để đưa ra hầu hết...

Lời giải bài tập, câu hỏi Reading b - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What information is used to make most medical decisions? (Thông tin nào được sử dụng để đưa ra hầu hết các quyết định y tế?)

________________________________________________________________________________

2. What will Al provide to children to help them learn? (Al sẽ cung cấp những gì cho trẻ em để giúp chúng học tập?)

________________________________________________________________________________

3. What kind of things can Al already create by itself? (Al có thể tự mình tạo ra những thứ gì?)

________________________________________________________________________________

4. What example of disinformation is given? (Ví dụ nào về thông tin xuyên tạc được đưa ra?)

________________________________________________________________________________

5. What will humans use to check if information is real or not? (Con người sẽ dùng gì để kiểm tra thông tin có thật hay không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What information is used to make most medical decisions? => the results of lab tests

(Thông tin nào được sử dụng để đưa ra hầu hết các quyết định y tế? => kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm)

Thông tin chi tiết: In healthcare, it is estimated that more than 70% of medical decisions involves the results of lab tests.

(Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, người ta ước tính rằng hơn 70% các quyết định y tế liên quan đến kết quả xét nghiệm.)

Advertisements (Quảng cáo)

2. What will Al provide to children to help them learn? => an Al assistant

(Al sẽ cung cấp những gì cho trẻ em để giúp chúng học tập? => một trợ lý Al)

Thông tin chi tiết: Al will replace a doctor’s task of analyzing patients’ results, and the accuracy of medical advice will be improved. In addition to this, Al will improve access to education for many people around the world. For example, every child in the world will have an Al assistant to help them new things.

(Al sẽ thay thế nhiệm vụ phân tích kết quả bệnh nhân của bác sĩ, độ chính xác của lời khuyên y tế sẽ được nâng cao. Ngoài ra, Al sẽ cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho nhiều người trên thế giới. Ví dụ, mọi đứa trẻ trên thế giới đều sẽ có một trợ lý Al giúp đỡ chúng những điều mới mẻ.)

3. What kind of things can Al already create by itself? => stories and artwork

(Al có thể tự mình tạo ra những thứ gì? => câu chuyện và tác phẩm nghệ thuật)

Thông tin chi tiết: Al is already very good at creating amazing content on its own, like stories and artwork.

(Al đã rất giỏi trong việc tự mình tạo ra những nội dung tuyệt vời, như những câu chuyện và tác phẩm nghệ thuật.)

4. What example of disinformation is given? => fake medical advice

(Ví dụ nào về thông tin xuyên tạc được đưa ra? => lời khuyên y tế giả)

Thông tin chi tiết: We’ll need to be careful that Al doesn’t create content that is disinformation, like fake medical advice, for example.

(Chúng ta cần cẩn thận để Al không tạo ra nội dung chứa thông tin sai lệch, chẳng hạn như lời khuyên y tế giả mạo.)

5. What will humans use to check if information is real or not? => more lonely

(Con người sẽ dùng gì để kiểm tra thông tin có thật hay không? => cô đơn hơn)

Thông tin chi tiết: Last but not least, it will be difficult for humans to distinguish between true and false information. We’ll need to use Al to help us in this area so that we can tell what information is real and what’s fake.

(Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, con người sẽ khó phân biệt được thông tin thật và thông tin sai. Chúng tôi sẽ cần sử dụng Al để trợ giúp trong lĩnh vực này để chúng tôi có thể biết thông tin nào là thật và thông tin nào là giả.)

Advertisements (Quảng cáo)