Câu hỏi/bài tập:
b. Now, read and circle the answers.
(Bây giờ hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời.)
1. When did the writer first see the tall buildings in Hong Kong?
A. from the airplane B. from the mountain top C. from the beach
2. How did the writer get to the peak?
A. by ferry B. by swimming C. by tram
3. How did the writer feel about swimming in the sea first?
A. relaxed B, terrified C. refreshed
4. How did the writer feel after the trip?
A. more relaxed B. more lonely C. more confident
1. A |
2. C |
Advertisements (Quảng cáo) 3. B |
4. C |
1. When did the writer first see the tall buildings in Hong Kong? => A. from the airplane
(Lần đầu tiên người viết nhìn thấy những tòa nhà cao tầng ở Hồng Kông là khi nào? => A. từ máy bay)
Thông tin chi tiết: Before landing in Hong Kong, I could see the whole city from the airplane. It was a huge island, and the buildings were so tall! (Trước khi hạ cánh ở Hồng Kông, tôi có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ trên máy bay. Đó là một hòn đảo lớn và những tòa nhà rất cao!)
2. How did the writer get to the peak? => C. by tram
(Nhà văn đã đạt đến đỉnh cao như thế nào? => C. bằng xe điện)
Thông tin chi tiết: One day, I took the tram up to the top of Victoria Peak above Hong Kong. (Một ngày nọ, tôi bắt xe điện lên đỉnh Victoria Peak phía trên Hồng Kông.)
3. How did the writer feel about swimming in the sea first? => B, terrified
(Lần đầu tiên người viết cảm thấy thế nào khi đi tắm biển? => B, kinh hãi)
Thông tin chi tiết: On the last day, I went swimming at the beach. At first, I was terrified that there might be sharks. (Vào ngày cuối cùng, tôi đi bơi ở bãi biển. Lúc đầu tôi rất sợ có thể có cá mập.)
4. How did the writer feel after the trip? => C. more confident
(Người viết cảm thấy thế nào sau chuyến đi? => C. tự tin hơn)
Thông tin chi tiết: After returning home, I felt more confident about traveling to new places by myself. (Sau khi về nước, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tự mình đi du lịch đến những vùng đất mới.)