Câu hỏi trang 107 Mở đầu (MĐ)
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã và đang diễn ra mạnh mẽ, tác động đến nhiều lĩnh vực và ngành sản xuất, trong đó có nuôi thuỷ sản. Các công nghệ hiện đại như công nghệ Al và những công nghệ mới trong quản lý thức ăn, môi trường, dịch bệnh, tình trạng sinh lý của cá, lồng nuôi,... được ứng dụng rộng rãi, mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi cũng như ngành thuỷ sản.
Hãy kể tên một số thiết bị công nghệ cao được sử dụng trong nuôi thuỷ sản mà em biết
Vận dụng kiến thức em tìm hiểu được.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã mang lại nhiều thiết bị công nghệ cao cho ngành nuôi trồng thủy sản:
Câu hỏi trang 107 Hệ thống kiến thức
Công nghệ nuôi thuỷ sản tuần hoàn là gì?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Công nghệ nuôi thuỷ sản tuần hoàn (Recirculating aquaculture system – RAS) là hệ thống nuôi trong đó nước thải từ bể nuôi được xử lý để tái sử dụng thông qua hệ thống bơm, lọc tuần hoàn.
Câu hỏi trang 107 Hệ thống kiến thức
Công nghệ này có những ưu điểm và nhược điểm nào?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Hệ thống RAS có rất nhiều ưu điểm như: kiểm soát hoàn toàn chất lượng nước vào và ra, tăng hàm lượng oxygen và tạo dòng chảy kích thích cá lớn nhanh. Do đó, hệ thống này có thể nuôi với mật độ cao, tăng năng suất và hiệu quả sử dụng thức ăn. Tuy vậy, hệ thống có nhược điểm là chi phí đầu tư lớn, tiêu hao nhiều năng lượng và đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao để vận hành.
Câu hỏi trang 107 Hệ thống kiến thức
Nêu thành phần của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn.
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Hệ thống nuôi tuần hoàn thường kết hợp rất nhiều các công nghệ khác nhau như: công nghệ lọc và xử lý chất thải, công nghệ nano oxygen, công nghệ quản lý thức ăn, khử trùng, ổn nhiệt,...
Câu hỏi trang 108 Hệ thống kiến thức
Công nghệ lọc cơ học trong hệ thống tuần hoàn có tác dụng gì?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Công nghệ lọc cơ học trong hệ thống tuần hoàn nuôi trồng thủy sản có tác dụng:
Câu hỏi trang 108 Hệ thống kiến thức
Công nghệ lọc sinh học hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Lọc sinh học chủ yếu loại bỏ các chất thải trong nước ở dạng hòa tan. Trong hệ thống lọc sinh học có thiết kế bể chứa giá thể (hạt nhựa, xốp,...) tạo bề mặt cho vi sinh vật hiếu khí bám trên đó và sinh sống. Nước khi chảy qua bể lọc này sẽ được vi sinh vật phân giải, chuyển hóa nitrogen ở dạng sang dạng không độc hoặc ít độc hơn.
Câu hỏi trang 109 Hệ thống kiến thức
Công nghệ nano oxygen mang lại những lợi ích gì?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Công nghệ nano oxy mang lại nhiều lợi ích trong nuôi trồng thủy sản nhờ khả năng tạo ra các hạt oxy siêu nhỏ dễ hòa tan và tồn tại lâu trong nước. Các lợi ích chính bao gồm:
- Tăng cường oxy hòa tan: Đáp ứng nhu cầu oxy của thủy sản và thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
- Cải thiện chất lượng nước: Giảm thiểu ô nhiễm và nguy cơ bệnh tật cho thủy sản.
- Tăng cường sức đề kháng: Giúp thủy sản chống lại các tác nhân gây bệnh.
- Kích thích tăng trưởng: Thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng và giảm hệ số chuyển đổi thức ăn.
- Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Giảm lượng chất thải hữu cơ trong nước.
Câu hỏi trang 109 Hệ thống kiến thức
Vì sao công nghệ quản lý thức ăn lại góp phần giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả nuôi?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Hệ thống cho ăn tự động sử dụng các cảm biến để nhận biết tình trạng đói của động vật thủy sản và tính toán lượng thức ăn phù hợp. Hệ thống này chia nhỏ lượng thức ăn để tránh dư thừa, giảm ô nhiễm nước, hạn chế thất thoát dinh dưỡng và giảm chi phí lao động. Nhờ đó, công nghệ này giúp tối ưu hóa khả năng tiêu hóa, tăng hấp thu các chất dinh dưỡng, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả nuôi trồng thủy sản.
Câu hỏi trang 109 Hệ thống kiến thức
Công nghệ quan trắc và cảnh báo môi trường giúp người nuôi biết được tình hình bể nuôi bằng cách nào?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Advertisements (Quảng cáo)
Kết nối Internet của máy tính và công nghệ tự động hoá. Các chỉ tiêu môi trường, hoạt động động vật thuỷ sản được tự động quan trắc. Các kết quả sau khi xử lý bằng phần mềm chuyên dụng kết hợp với IoT, AI,... được gửi đến máy tính, điện thoại giúp người nuôi nắm được tình hình ao nuôi và đưa ra giải pháp sớm nhất.
Câu hỏi trang 109 Vận dụng (VD)
Hãy tìm hiểu về các cơ sở ở nước ta đã áp dụng công nghệ nuôi thuỷ sản tuần hoàn. Nêu những lợi ích mà công nghệ này đã mang lại cho cơ sở đó.
Vận dụng kiến thức thực tế.
Trung tâm Quốc gia Giống hải sản Nam Trung bộ
- Áp dụng công nghệ RAS để sản xuất giống cá biển chất lượng cao.
- Đảm bảo nguồn giống sạch bệnh, khỏe mạnh, đồng đều.
- Nâng cao tỷ lệ sống và tăng trưởng của cá giống.
Câu hỏi trang 109 Hệ thống kiến thức
Công nghệ biofloc là gì? Công nghệ này có những ưu điểm và nhược điểm nào?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Công nghệ biofloc là việc sử dụng tập hợp các loài vi khuẩn, tảo, nguyên sinh động vật và các hạt vật chất hữu cơ để cải thiện chất lượng nước, xử lý chất thải và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm nước: Không cần thay nước thường xuyên như ao nuôi bình thường, giúp tiết kiệm nước.
- Giảm ô nhiễm: Vi khuẩn "ăn” chất thải, giúp nước ao sạch hơn, không gây hại môi trường.
- Cá tôm lớn nhanh: Vi khuẩn tạo ra thức ăn thêm cho cá tôm, giúp chúng no bụng và lớn nhanh hơn.
- Tiết kiệm tiền: Không tốn nhiều tiền mua thức ăn và xử lý nước thải.
- Ít bệnh tật: Nước sạch sẽ, vi khuẩn tốt nhiều giúp cá tôm khỏe mạnh hơn.
Nhược điểm:
- Cần người có kiến thức: Phải biết cách chăm sóc "khu vườn” vi khuẩn, nếu không chúng sẽ "chết” hoặc "nổi loạn”.
- Tốn tiền đầu tư: Xây "khu vườn” này tốn nhiều tiền hơn ao nuôi bình thường.
- Dễ bị xáo trộn: Nếu không cẩn thận, "khu vườn” dễ bị phá hỏng, vi khuẩn xấu sẽ xuất hiện.
- Cần thêm thức ăn cho vi khuẩn: Vi khuẩn cũng cần "ăn”, nên phải bổ sung thêm thức ăn cho chúng.
- Chất lượng "thức ăn” không ổn định: Thức ăn từ vi khuẩn có thể thay đổi, ảnh hưởng đến chất lượng cá tôm.
Câu hỏi trang 110 Luyện tập (LT)
Hãy so sánh công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn và công nghệ biofloc.
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Tiêu chí |
Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) |
Công nghệ Biofloc |
Nguyên lý hoạt động |
Xử lý nước bằng hệ thống lọc cơ học, sinh học và hóa học, sau đó tái sử dụng nước đã qua xử lý. |
Xử lý chất thải bằng vi sinh vật có lợi (chủ yếu là vi khuẩn) tạo thành các hạt biofloc. |
Mức độ đầu tư |
Cao |
Thấp hơn RAS |
Độ phức tạp kỹ thuật |
Phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ thuật cao để vận hành và bảo trì. |
Đơn giản hơn RAS, nhưng vẫn cần kiến thức về vi sinh vật và quản lý môi trường nước. |
Hiệu quả xử lý chất thải |
Cao, có thể loại bỏ hầu hết các chất thải trong nước. |
Tốt, nhưng không hiệu quả bằng RAS trong việc loại bỏ các chất thải độc hại như nitrite, nitrate. |
Năng suất |
Cao, có thể nuôi với mật độ cao. |
Cao, nhưng thường thấp hơn RAS do phụ thuộc vào sự phát triển của biofloc. |
Chi phí vận hành |
Cao do tiêu thụ nhiều năng lượng cho hệ thống lọc và sục khí. |
Thấp hơn RAS do không cần nhiều thiết bị lọc và sục khí. |
Tính bền vững |
Cao, giúp tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. |
Cao, giúp tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. |
Phạm vi ứng dụng |
Phù hợp với nhiều loài thủy sản khác nhau. |
Phù hợp với các loài thủy sản có khả năng ăn các hạt biofloc như tôm, cá rô phi, cá tra. |
Câu hỏi trang 110 Hệ thống kiến thức
Công nghệ biofloc được ứng dụng ở Việt Nam như thế nào?
Vận dụng kiến thức về ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản.
Tại Việt Nam, công nghệ Biofloc đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm thẻ chân trắng và cá rô phi. Các mô hình nuôi Biofloc đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm nước và năng lượng, đồng thời mang lại năng suất và chất lượng sản phẩm cao.