Trang chủ Lớp 12 SGK Công nghệ 12 - Cánh diều Ôn tập chủ đề 7 trang 93 Công nghệ 12 Cánh diều:...

Ôn tập chủ đề 7 trang 93 Công nghệ 12 Cánh diều: Trình bày một số ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản...

Quan sát Hình. Gợi ý giải Câu hỏi trang 93: CH, CH1, CH2, CH3, CH4, CH5 - Ôn tập chủ đề 7 trang 93 SGK Công nghệ 12 Cánh diều - Chủ đề 7. Công nghệ thức ăn thuỷ sản. Hãy hoàn thành sơ đồ theo mẫu dưới đây...

Câu hỏi trang 93 Câu hỏi

Hãy hoàn thành sơ đồ theo mẫu dưới đây:

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Quan sát Hình.

Answer - Lời giải/Đáp án

Thành phần dinh dưỡng:

Protein

Lipid

Cacbohydrate

Vitamin

Khoáng

Nước

Vai trò của các nhóm thức ăn thủy sản:

Thức ăn hỗn hợp

Thức ăn bổ sung

Thức ăn tươi sống

Nguyên liệu thức ăn

Chế biến thức ăn

Chế biến thủ công

Chế biến công nghiệp

Bảo quản thức ăn

Bảo quản thức ăn hỗn hợp

Bảo quản nguyên liệu

Bảo quản thức ăn tươi sống

Bảo quản chất bổ sung

Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản

Công nghệ vi sinh

Công nghệ ezim

Lên men

Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản

Chất phụ gia

Chủng nấm đối kháng ức chế nấm mốc.


Advertisements (Quảng cáo)

Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 1

Trình bày thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng kiến thức về thức ăn thủy sản.

Answer - Lời giải/Đáp án

Hầu hết các loại thức ăn đều có thành phần dinh dưỡng: nước, protein, lipid, cacbohydrat, vitamin, khoáng.


Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 2

Hãy kể tên và nêu vai trò của các nhóm thức ăn thuỷ sản.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Vận dụng kiến thức về thức ăn thủy sản.

Answer - Lời giải/Đáp án

Các nhóm thức ăn thủy sản và vai trò:

  • Thức ăn tự nhiên: Cung cấp dinh dưỡng cơ bản, tăng cường sức đề kháng, tạo môi trường sống tự nhiên. Ví dụ: tảo, động vật phù du, mùn bã hữu cơ.
  • Thức ăn công nghiệp: Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, cân đối, tiện lợi và kiểm soát được chất lượng. Ví dụ: thức ăn viên nổi, viên chìm.
  • Thức ăn bổ sung: Bổ sung chất dinh dưỡng còn thiếu, tăng cường sức đề kháng, kích thích tăng trưởng. Ví dụ: premix vitamin, khoáng chất, men tiêu hóa.
  • Thức ăn tươi sống: Kích thích thèm ăn, cung cấp dinh dưỡng tự nhiên. Ví dụ: giun quế, trùn chỉ, artemia.

  • Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 3

    Hãy mô tả một số phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản.

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Vận dụng kiến thức về chế biến thức ăn thủy sản.

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. Phương pháp thủ công (quy mô nhỏ):

    • Trộn: Các nguyên liệu được xay nhỏ, trộn đều với nhau theo công thức nhất định.
    • Nấu chín: Hỗn hợp nguyên liệu được nấu chín để tăng khả năng tiêu hóa và tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
    • Phơi/sấy khô: Sản phẩm sau khi nấu được phơi nắng hoặc sấy khô để bảo quản lâu hơn.

    2. Phương pháp công nghiệp (quy mô lớn):

    • Nghiền: Nguyên liệu được nghiền nhỏ thành bột mịn.
    • Trộn: Các loại bột nguyên liệu được trộn đều theo công thức, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất.
    • Hấp chín: Hỗn hợp được xử lý nhiệt để chín đều và tăng tính kết dính.
    • Ép viên: Hỗn hợp được ép qua khuôn để tạo thành viên có kích thước và hình dạng mong muốn.
    • Sấy khô: Viên thức ăn được sấy khô để giảm độ ẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
    • Phun dầu: Phun một lớp dầu lên bề mặt viên thức ăn để tăng tính hấp dẫn và chống oxy hóa.
    • Đóng gói: Sản phẩm cuối cùng được đóng gói bảo quản và vận chuyển đến người tiêu dùng.

    3. Phương pháp khác:

    • Ủ men: Sử dụng vi sinh vật lên men nguyên liệu, giúp tăng cường giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn.
    • Phương pháp sinh học: Sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật để xử lý nguyên liệu, tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao như protein đơn bào.

    Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 4

    Hãy mô tả các phương pháp bảo quản thức ăn thuỷ sản.

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Vận dụng kiến thức về bảo quản thức ăn thủy sản.

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Có nhiều cách để giữ thức ăn cho tôm cá được lâu và vẫn ngon:

  • Phơi khô: Để thức ăn dưới nắng cho bớt nước.
  • Sấy khô: Dùng máy sấy để làm khô thức ăn.
  • Làm lạnh: Để thức ăn trong tủ lạnh ở nhiệt độ thấp.
  • Đông lạnh: Để thức ăn trong tủ đông ở nhiệt độ rất thấp.
  • Ủ chua: Ngâm thức ăn với chất chua để bảo quản.
  • Dùng chất bảo quản: Cho một ít chất đặc biệt vào thức ăn để giữ được lâu hơn.
  • Ủ men: Dùng vi sinh vật tốt để giúp thức ăn lên men và bảo quản.

  • Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 5

    Trình bày một số ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thuỷ sản mang lại những lợi ích gì?

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Vận dụng kiến thức về công nghệ sinh học.

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • Bảo quản:
    • Ủ men sinh học: Sử dụng vi sinh vật có lợi (lactic acid bacteria) để lên men thức ăn, tạo môi trường axit ức chế vi khuẩn gây hại, kéo dài thời gian bảo quản.
    • Chế phẩm sinh học: Ứng dụng các loại enzyme (protease, amylase...) để phân hủy các chất khó tiêu trong thức ăn, tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng cho thủy sản.
    • Bao gói khí quyển biến đổi (MAP): Thay đổi thành phần khí quyển trong bao bì để ức chế vi sinh vật gây hại, kéo dài thời gian bảo quản.
  • Chế biến:
    • Sản xuất protein đơn bào: Sử dụng vi sinh vật (tảo, nấm men, vi khuẩn) để sản xuất protein thay thế bột cá truyền thống, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
    • Enzyme trong chế biến: Sử dụng các enzyme (protease, lipase...) để thủy phân protein và lipid trong nguyên liệu, tạo ra các sản phẩm dễ tiêu hóa và hấp thu cho thủy sản.
    • Công nghệ vi bọc: Bao bọc các chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất...) bằng một lớp màng sinh học, giúp bảo vệ và tăng cường hiệu quả hấp thu.

    Lợi ích của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản:

    • Tăng cường chất lượng thức ăn: Tăng hàm lượng dinh dưỡng, cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu, giúp thủy sản phát triển tốt hơn.
    • Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng nguồn nguyên liệu thay thế (protein đơn bào) và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, giảm giá thành sản phẩm.
    • Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giảm sử dụng bột cá và hóa chất bảo quản.
    • Đảm bảo an toàn thực phẩm: Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và độc tố.
    • Nâng cao hiệu quả kinh tế: Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản, mang lại lợi nhuận cao hơn cho người nuôi.

    Advertisements (Quảng cáo)