Câu hỏi trang 93 Câu hỏi
Hãy hoàn thành sơ đồ theo mẫu dưới đây:
Quan sát Hình.
Thành phần dinh dưỡng:
Protein
Lipid
Cacbohydrate
Vitamin
Khoáng
Nước
Vai trò của các nhóm thức ăn thủy sản:
Thức ăn hỗn hợp
Thức ăn bổ sung
Thức ăn tươi sống
Nguyên liệu thức ăn
Chế biến thức ăn
Chế biến thủ công
Chế biến công nghiệp
Bảo quản thức ăn
Bảo quản thức ăn hỗn hợp
Bảo quản nguyên liệu
Bảo quản thức ăn tươi sống
Bảo quản chất bổ sung
Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản
Công nghệ vi sinh
Công nghệ ezim
Lên men
Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản
Chất phụ gia
Chủng nấm đối kháng ức chế nấm mốc.
Advertisements (Quảng cáo)
Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 1
Trình bày thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản.
Vận dụng kiến thức về thức ăn thủy sản.
Hầu hết các loại thức ăn đều có thành phần dinh dưỡng: nước, protein, lipid, cacbohydrat, vitamin, khoáng.
Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 2
Hãy kể tên và nêu vai trò của các nhóm thức ăn thuỷ sản.
Vận dụng kiến thức về thức ăn thủy sản.
Các nhóm thức ăn thủy sản và vai trò:
Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 3
Hãy mô tả một số phương pháp chế biến thức ăn thuỷ sản.
Vận dụng kiến thức về chế biến thức ăn thủy sản.
1. Phương pháp thủ công (quy mô nhỏ):
- Trộn: Các nguyên liệu được xay nhỏ, trộn đều với nhau theo công thức nhất định.
- Nấu chín: Hỗn hợp nguyên liệu được nấu chín để tăng khả năng tiêu hóa và tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
- Phơi/sấy khô: Sản phẩm sau khi nấu được phơi nắng hoặc sấy khô để bảo quản lâu hơn.
2. Phương pháp công nghiệp (quy mô lớn):
- Nghiền: Nguyên liệu được nghiền nhỏ thành bột mịn.
- Trộn: Các loại bột nguyên liệu được trộn đều theo công thức, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất.
- Hấp chín: Hỗn hợp được xử lý nhiệt để chín đều và tăng tính kết dính.
- Ép viên: Hỗn hợp được ép qua khuôn để tạo thành viên có kích thước và hình dạng mong muốn.
- Sấy khô: Viên thức ăn được sấy khô để giảm độ ẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
- Phun dầu: Phun một lớp dầu lên bề mặt viên thức ăn để tăng tính hấp dẫn và chống oxy hóa.
- Đóng gói: Sản phẩm cuối cùng được đóng gói bảo quản và vận chuyển đến người tiêu dùng.
3. Phương pháp khác:
- Ủ men: Sử dụng vi sinh vật lên men nguyên liệu, giúp tăng cường giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn.
- Phương pháp sinh học: Sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật để xử lý nguyên liệu, tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao như protein đơn bào.
Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 4
Hãy mô tả các phương pháp bảo quản thức ăn thuỷ sản.
Vận dụng kiến thức về bảo quản thức ăn thủy sản.
Có nhiều cách để giữ thức ăn cho tôm cá được lâu và vẫn ngon:
Câu hỏi trang 93 Câu hỏi 5
Trình bày một số ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thuỷ sản mang lại những lợi ích gì?
Vận dụng kiến thức về công nghệ sinh học.
- Ủ men sinh học: Sử dụng vi sinh vật có lợi (lactic acid bacteria) để lên men thức ăn, tạo môi trường axit ức chế vi khuẩn gây hại, kéo dài thời gian bảo quản.
- Chế phẩm sinh học: Ứng dụng các loại enzyme (protease, amylase...) để phân hủy các chất khó tiêu trong thức ăn, tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng cho thủy sản.
- Bao gói khí quyển biến đổi (MAP): Thay đổi thành phần khí quyển trong bao bì để ức chế vi sinh vật gây hại, kéo dài thời gian bảo quản.
- Sản xuất protein đơn bào: Sử dụng vi sinh vật (tảo, nấm men, vi khuẩn) để sản xuất protein thay thế bột cá truyền thống, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
- Enzyme trong chế biến: Sử dụng các enzyme (protease, lipase...) để thủy phân protein và lipid trong nguyên liệu, tạo ra các sản phẩm dễ tiêu hóa và hấp thu cho thủy sản.
- Công nghệ vi bọc: Bao bọc các chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất...) bằng một lớp màng sinh học, giúp bảo vệ và tăng cường hiệu quả hấp thu.
Lợi ích của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản:
- Tăng cường chất lượng thức ăn: Tăng hàm lượng dinh dưỡng, cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu, giúp thủy sản phát triển tốt hơn.
- Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng nguồn nguyên liệu thay thế (protein đơn bào) và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, giảm giá thành sản phẩm.
- Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giảm sử dụng bột cá và hóa chất bảo quản.
- Đảm bảo an toàn thực phẩm: Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và độc tố.
- Nâng cao hiệu quả kinh tế: Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản, mang lại lợi nhuận cao hơn cho người nuôi.