Bài 1
Challenges of lifelong learning
(Những thách thức của việc học tập suốt đời)
1. Choose the correct meanings of the underlined words.
(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)
1. Her job was difficult, but she didn’t give up and showed great determination to succeed.
A. the desire to do something challenging without any support
B. the ability to continue trying to do something even when it is difficult
2. My mother managed to go to university despite many obstacles.
A. difficult situations
B. supporting conditions
3. There were too many distractions at home, so I started going to the library to study.
A. things that you pay close attention to
B. things that stop you from paying attention to what you are doing
4. We tried to apply the knowledge we acquired from the course into practice.
A. gained
B. discussed
5. We need to work together in order to solve complex problems.
A. difficult to deal with
B. easy to deal with
1. B |
2. A |
3. B |
4. A |
5. A |
1. B
Her job was difficult, but she didn’t give up and showed great determination to succeed.
(Công việc của cô ấy tuy khó khăn nhưng cô ấy không bỏ cuộc và thể hiện quyết tâm cao độ để thành công.)
A. the desire to do something challenging without any support
(mong muốn làm điều gì đó đầy thử thách mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào)
B. the ability to continue trying to do something even when it is difficult
(khả năng tiếp tục cố gắng làm điều gì đó ngay cả khi khó khăn)
2. A
My mother managed to go to university despite many obstacles.
(Mẹ tôi đã cố gắng vào đại học dù gặp nhiều trở ngại.)
A. difficult situations (tình huống khó khăn)
B. supporting conditions (điều kiện hỗ trợ)
3. B
There were too many distractions at home, so I started going to the library to study.
(Ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung nên tôi bắt đầu đến thư viện để học.)
A. things that you pay close attention to
(những điều mà bạn chú ý đến)
B. things that stop you from paying attention to what you are doing
(những điều khiến bạn không thể chú ý đến việc bạn đang làm)
4. A
We tried to apply the knowledge we acquired from the course into practice.
Advertisements (Quảng cáo)
(Chúng tôi đã cố gắng áp dụng kiến thức thu được từ khóa học vào thực tế.)
A. gained(đạt được)
B. discussed (thảo luận)
5. A
We need to work together in order to solve complex problems.
(Chúng ta cần làm việc cùng nhau để giải quyết những vấn đề phức tạp.)
A. difficult to deal with (khó giải quyết)
B. easy to deal with(dễ giải quyết)
Bài 2
2. Listen to a talk about lifelong learning. Put the main ideas in the order you hear them.
(Nghe bài nói chuyện về học tập suốt đời. Đặt các ý chính theo thứ tự bạn nghe được.)
a. You need money, time, and space to continue your pursuit of knowledge and skills.
(Bạn cần tiền, thời gian và không gian để tiếp tục theo đuổi kiến thức và kỹ năng.)
b. You need to have a strong motivation and determination to become a lifelong learner.
(Bạn cần có động cơ và quyết tâm mạnh mẽ để trở thành người học suốt đời.)
c. Lifelong learning is effective only when you put what you’ve learnt into practice.
(Học tập suốt đời chỉ có hiệu quả khi bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế.)
1. _____________
2. _____________
3. _____________
Bài 3
3. Listen to the talk again and complete the sentences. Use no more than THREE words for each gap.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành câu. Sử dụng không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)
1. Lifelong learners are motivated to expand their _________ and develop new skills.
(Người học suốt đời được thúc đẩy để mở rộng _________ và phát triển các kỹ năng mới.)
2. To become a lifelong learner, you need to be determined to _________.
(Để trở thành người học suốt đời, bạn cần quyết tâm _________.)
3. Reading books and _________ are not enough for effective lifelong learning.
(Đọc sách và _________ là không đủ để học tập suốt đời hiệu quả.)
4. You must be able to use the new knowledge and skills to find a solution to a _________ or create something new.
(Bạn phải có khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng mới để tìm ra giải pháp cho _________ hoặc tạo ra điều gì đó mới.)
5. Not having enough money, time, or space should not prevent you from continuing learning and becoming a _________ person.
(Việc không có đủ tiền, thời gian hoặc không gian không ngăn cản bạn tiếp tục học tập và trở thành một người _________.)
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How do you think we can overcome these challenges and become lifelong learners?
(Bạn nghĩ làm thế nào chúng ta có thể vượt qua những thách thức này và trở thành người học suốt đời?)
- Break down learning into smaller, more manageable chunks. This allows for flexible scheduling.
(Chia việc học thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Điều này cho phép lịch học linh hoạt.)
- Learning by podcasts, documentaries, interactive platforms, or even language learning apps to make the process engaging.
(Học qua podcast, phim tài liệu, nền tảng tương tác hoặc thậm chí là ứng dụng học ngôn ngữ để khiến quá trình trở nên hấp dẫn.)
- Having a partner to discuss and share my learning journey.
(Có một người cùng thảo luận và chia sẻ hành trình học tập.)