Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 12 Unit 10 Project: What does the lifelong learning habit...

Tiếng Anh 12 Unit 10 Project: What does the lifelong learning habit involve?...

Giải chi tiết Tiếng Anh 12 Unit 10 Project . A leaflet about a lifelong learning habit Work in groups. Do some research and choose a lifelong learning habit such What does the lifelong learning habit involve?

Question - Câu hỏi/Đề bài

A leaflet about a lifelong learning habit

(Tờ rơi về thói quen học tập suốt đời)

Work in groups. Do some research and choose a lifelong learning habit such as reading, self-education, taking courses or having a variety of hobbies.

(Làm việc nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu và chọn thói quen học tập suốt đời như đọc sách, tự giáo dục, tham gia các khóa học hoặc có nhiều sở thích khác nhau.)

Create a leaflet about the habit and share it with the class.

(Tạo một tờ rơi về thói quen này và chia sẻ nó với cả lớp.)

Use these questions as cues.

(Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)

- What does the lifelong learning habit involve?

(Thói quen học tập suốt đời bao gồm những gì?)

- How can this habit be developed?

(Làm thế nào thói quen này có thể được phát triển?)

Advertisements (Quảng cáo)

- What are the benefits of this habit?

(Lợi ích của thói quen này là gì?)

- Does this habit present any challenges?

(Thói quen này có đặt ra thách thức gì không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

- It involves reading books, articles and taking online courses.

(Nó liên quan đến việc đọc sách, bài báo và tham gia các khóa học trực tuyến.)

- Identify your interests and goals, set achievable goals and deadlines and join online communities or forums.

(Xác định sở thích và mục tiêu của bạn, đặt ra các mục tiêu và thời hạn có thể đạt được và tham gia các cộng đồng hoặc diễn đàn trực tuyến.)

- Enhance critical thinking and problem-solving and improve self-confidence and motivation.

(Tăng cường tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, đồng thời nâng cao sự tự tin và động lực.)

- Lack of discipline and time constraints.

(Thiếu kỷ luật và hạn chế về thời gian.)