Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng: LESSON 1...

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng: LESSON 1 1. carry out : (phr. v) tiến hành, thực hiện Spelling: /’kæri ‘aut/ Example...

Giải chi tiết Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng - Unit 4: Graduation and Choosing a career. Tổng hợp từ vựng Unit 4: Graduation and Choosing a career Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

LESSON 1

1.carry out : (phr.v) tiến hành, thực hiện

Spelling: /’kæri ‘aut/

Example: Many people carry out research when they are at university.

Translate: Nhiều người thực hiện nghiên cứu khi họ còn học đại học.


2.catch up on : (phr.v) làm bù một việc gì đó

Spelling: /kætʃ ʌp ɒn/

Example: I hope to catch up on some sleep this weekend. I had to stay up late to study most nights.

Translate: Tôi hy vọng có thể ngủ được một chút vào cuối tuần này. Tôi phải thức khuya để học hầu hết các đêm.


3.deal with : (phr.v) đối phó, giải quyết với

Spelling: /diːl wɪð/

Example: How did you deal with stress before exams?

Translate: Bạn giải quyết căng thẳng trước kỳ thi như thế nào?


4.figure out : (phr.v) hiểu

Spelling: /ˈfɪɡjər aʊt/

Example: When did you figure out that you wanted to go to university?

Translate: Khi nào bạn nhận ra rằng bạn muốn đi học đại học?


5.fill out : (phr.v) điền vào

Spelling: /fɪl aʊt/

Example: I can help you fill out your forms if you want.

Translate: Tôi có thể giúp bạn điền vào mẫu đơn nếu bạn muốn.


6.get together : (phr.v) gặp nhau, họp mặt

Spelling: /ɡet təˈɡeð.ər/ ">

Example: Let’s get together this Friday and prepare for our project.

Translate: Hãy cùng nhau gặp nhau vào thứ Sáu tuần này và chuẩn bị cho dự án của chúng ta.


7.help out : (phr.v) giúp đỡ

Spelling: /hɛlp aʊt/

Example: Teachers are always there to help out.

Translate: Giáo viên luôn ở đó để giúp đỡ.


8.network : (n) mối quan hệ

Spelling: /’netwə:k/

Example: Building a strong professional network can open up new opportunities.

Translate: Xây dựng một mạng lưới chuyên nghiệp mạnh mẽ có thể mở ra những cơ hội mới.


9.put on : (phr.v) tổ chức (sự kiện)

Spelling: /pʊt/

Example: My school would put on a summer fair every year.

Translate: Trường tôi thường tổ chức hội chợ mùa hè hàng năm.


10.socialize : (v) giao lưu kết bạn

Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/

Example: She enjoys socializing with her friends on the weekends.

Translate: Cô ấy thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.


11.clean up : (phr.v) dọn dẹp

Spelling: /kli:n ʌp/

Example: We need to clean up the house before the guests arrive.

Translate: Chúng ta cần phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.


12.hang out : (phr.v) ra ngoài chơi

Spelling: /hæŋ/ /aʊt/

Example: They like to hang out at the coffee shop after work.

Translate: Họ thích đi chơi ở quán cà phê sau giờ làm.


13.look after : (phr.v) chăm sóc

Spelling: /lʊk ˈɑːftə(r)/

Example: She looks after her younger siblings when her parents are at work.

Translate: Cô ấy chăm sóc em nhỏ khi bố mẹ cô ấy đang đi làm.


14.prediction : (n) dự đoán

Spelling: /prɪˈdɪkʃn/

Example: The weather prediction was accurate, as it had forecasted rain all week.

Translate: Dự báo thời tiết đã chính xác, vì nó đã dự báo mưa suốt cả tuần.


15.opportunity : (n) cơ hội

Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/

Example: Studying abroad provides an excellent opportunity to immerse oneself in a new culture.

Translate: Học tập ở nước ngoài cung cấp một cơ hội tuyệt vời để đắm chìm trong một nền văn hóa mới.


16.get along with : (phr.v) thân thiết với

Spelling: /ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/

Example: She gets along with her classmates very well.

Translate: Cô ấy hòa thuận với các bạn cùng lớp của mình rất tốt.


17.bring up : (phr.v) bàn bạc, thảo luận

Spelling: / brɪŋ / ">

Example: It’s important to bring up important issues during team meetings.

Translate: Việc đề cập đến các vấn đề quan trọng trong cuộc họp nhóm là rất quan trọng.


18.come up with : (phr.v) nghĩ ra

Spelling: /kʌm ʌp wɪð/

Example: She came up with a brilliant idea for the project.

Translate: Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án.


19.job fair : (n.p) hội chợ việc làm

Spelling: /dʒɑːb fɛr/

Example: Many companies attend the job fair to recruit new talents.

Translate: Nhiều công ty tham gia hội chợ việc làm để tuyển dụng những tài năng mới.


20.graduation : (n) sự tốt nghiệp

Spelling: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

Example: Graduation marks the end of one chapter and the beginning of another.

Translate: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương và bắt đầu của một chương khác.


21.struggle : (n) khó khăn

Spelling: /’strʌgl/ ">

Example: Despite the struggle, she never gave up on her dreams.

Translate: Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.


22.scientific : (adj) có tính khoa học

Spelling: /ˌsaɪənˈtɪfɪk/

Example: The scientific community is constantly exploring new frontiers.

Translate: Cộng đồng khoa học luôn khám phá những mặt trận mới.


23.assignment : (n) bài tập

Spelling: /əˈsaɪnmənt/

Example: The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend.

Translate: Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập thách thức để hoàn thành vào cuối tuần.


24.experiment : (n) thí nghiệm

Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/

Example: They conducted a series of experiments to test their hypothesis.

Translate: Họ tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.


25.attend : (v) tham gia

Spelling: /əˈtend/

Example: He plans to attend the conference next month.

Translate: Anh ấy dự định tham dự hội nghị vào tháng sau.


26.application : (n) đơn ứng tuyển

Spelling: /ˌæplɪˈkeɪʃn/

Example: She submitted her college application last week.

Translate: Cô ấy đã nộp đơn vào trường đại học tuần trước.


27.reduce : (v) giảm

Spelling: /ri’dju:s/

Example: To reduce waste, we should recycle more and use less plastic.

Translate: Để giảm thiểu lượng rác thải, chúng ta nên tái chế nhiều hơn và sử dụng ít nhựa hơn.


28.facility : (n) tiện ích

Spelling: /fəˈsɪləti/

Example: The new community center has excellent facilities for sports and recreation.

Translate: Trung tâm cộng đồng mới có các tiện ích tuyệt vời cho thể thao và giải trí.


LESSON 2

29.banker : (n) nhân viên ngân hàng

Spelling: /ˈbæŋkə(r)/

Example: I want to be a banker. I’m really good at math, and I want to earn a lot of money.

Translate: Tôi muốn trở thành một nhân viên ngân hàng. Tôi thực sự giỏi toán và tôi muốn kiếm được nhiều tiền.


30.beautician : (n) chuyên viên làm đẹp

Spelling: /bjuːˈtɪʃn/

Example: You should be a beautician. You know all the best creams and make-up to use.

Translate: Bạn nên là một chuyên gia thẩm mỹ. Bạn biết tất cả các loại kem và đồ trang điểm tốt nhất để sử dụng.


31.editor : (n) biên tập viên

Spelling: /ˈedɪtə(r)/(n)

Example: My sister is an editor. She’s helping someone write their first novel.

Translate: Chị tôi là biên tập viên. Cô ấy đang giúp ai đó viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của họ.


32.entrepreneur : (n) doanh nhân

Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Example: Being an entrepreneur is scary. You have to build a company from nothing.

Translate: Trở thành một doanh nhân thật đáng sợ. Bạn phải xây dựng một công ty từ con số không.


33.influencer : (n) người có tầm ảnh hưởng

Spelling: /ˈɪnfluənsə(r)/

Example: Businesses pay influencers to use their products and post about them on social media.

Translate: Các doanh nghiệp trả tiền cho những người có ảnh hưởng để sử dụng sản phẩm của họ và đăng về chúng trên mạng xã hội.


34.instructor : (n) huấn luyện viên, người dạy

Spelling: /ɪnˈstrʌktə(r)/

Example: My brother is a yoga instructor. He teaches yoga all around the city.

Translate: Anh trai tôi là một huấn luyện viên yoga. Anh ấy dạy yoga khắp thành phố.


35.interior designer : (n) người thiết kế nội thất

Spelling: /ɪnˌtɪəriə dɪˈzaɪnə(r)/

Example: My aunt is an interior designer. She helped us choose new furniture for our living room.

Translate: Cô của tôi là một nhà thiết kế nội thất. Cô ấy đã giúp chúng tôi chọn đồ nội thất mới cho phòng khách của chúng tôi.


36.narrow : (adj) hẹp

Spelling: /ˈnærəʊ/

Example: There was only a narrow gap between the bed and the wall.

Translate: Chỉ có một khoảng cách hẹp giữa giường và tường.


37.physical therapist : nhà vật lý trị liệu

Spelling: /ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst/

Example: I went to see a physical therapist when I broke my leg. She helped me get back on the soccer field.

Translate: Tôi đã đến gặp bác sĩ vật lý trị liệu khi tôi bị gãy chân. Cô ấy đã giúp tôi trở lại sân bóng.


38.furniture : (n) đồ nội thất

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

Example: We bought new furniture for the living room.

Translate: Chúng tôi đã mua đồ nội thất mới cho phòng khách.


39.persuade : (v) thuyết phục

Spelling: /pəˈsweɪd/

Example: She tried to persuade her parents to let her go on the trip.

Translate: Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi du lịch.


40.decorate : (v) trang trí

Spelling: /ˈdekəreɪt/

Example: They decorated the house with colorful lights for the party.

Translate: Họ trang trí ngôi nhà bằng đèn sáng màu cho buổi tiệc.


41.artistic : (adj) thuộc về nghệ thuật

Spelling: /ɑːˈtɪstɪk/ ">

Example: She has a very artistic style of painting.

Translate: Cô ấy có một phong cách vẽ rất nghệ thuật.


42.popular : (adj) phổ biến

Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/

Example: The new movie became very popular within a few days of its release.

Translate: Bộ phim mới trở nên rất phổ biến chỉ sau vài ngày phát hành.


43.avoid : (v) tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: To stay healthy, it’s important to avoid eating too much junk food.

Translate: Để duy trì sức khỏe, việc tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt là rất quan trọng.


44.career : (n) sự nghiệp

Spelling: /kəˈrɪə(r)/

Example: She’s planning to pursue a career in medicine.

Translate: Cô ấy đang dự định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực y học.


45.description : (n) mô tả

Spelling: /dɪˈskrɪpʃn/

Example: The job description outlined the responsibilities and qualifications required for the position.

Translate: Mô tả công việc đã trình bày các trách nhiệm và tiêu chí cần thiết cho vị trí.


46.possibility : (n) khả năng

Spelling: /ˌpɒsəˈbɪləti/

Example: There’s a possibility of rain tomorrow, so don’t forget to bring an umbrella.

Translate: Có khả năng mưa vào ngày mai, nên đừng quên mang theo ô.


47.request : (n) sự yêu cầu

Spelling: /rɪˈkwest/

Example: She sent a request for more information about the job.

Translate: Cô ấy đã gửi yêu cầu để có thêm thông tin về công việc.


48.tutor : (n) người hướng dẫn, gia sư

Spelling: /ˈtjuːtə(r)/

Example: She hired a math tutor to help her improve her grades.

Translate: Cô ấy thuê một gia sư toán để giúp cải thiện điểm số của mình.


49.improve : (v) cải thiện

Spelling: /ɪmˈpruːv/

Example: Regular practice can help you improve your language skills.

Translate: Thực hành đều đặn có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.


50.stylish : (adj) phong cách

Spelling: /ˈstaɪ.lɪʃ/

Example: She always wears stylish clothes to work.

Translate: Cô ấy luôn mặc quần áo phong cách khi đi làm.


51.rude : (adj) thô lỗ

Spelling: /ruːd/

Example: It’s rude to interrupt someone when they’re speaking.

Translate: Thô lỗ khi gián đoạn khi ai đó đang nói chuyện.


52.stable : (adj) ổn định

Spelling: /ˈsteɪbl/

Example: He’s looking for a stable job with good benefits.

Translate: Anh ấy đang tìm kiếm một công việc ổn định với các phúc lợi tốt.


53.stretch : (v) kéo dãn

Spelling: /stret∫/

Example: It’s important to stretch before exercising to prevent injuries.

Translate: Việc kéo dãn cơ thể trước khi tập thể dục là quan trọng để ngăn chặn chấn thương.


54.pride : (n) niềm tự hào

Spelling: /praɪd/

Example: The sight of her son graduating filled her with pride.

Translate: Hình ảnh con trai tốt nghiệp khiến cô vô cùng tự hào.


55.schedule : (n) lịch trình

Spelling: /ˈʃedjuːl/

Example: I need to check my schedule to see if I’m available next Saturday.

Translate: Tôi cần kiểm tra lịch của mình xem liệu tôi có rảnh vào thứ Bảy tuần sau không.


LESSON 3

56.contribute : (v) đóng góp

Spelling: /kənˈtrɪbjuːt/

Example: She decided to volunteer to contribute to the community.

Translate: Cô ấy quyết định tình nguyện để đóng góp cho cộng đồng.


57.interpersonal : (adj) giữa cá nhân với nhau

Spelling: /ˌɪntəˈpɜːsənl/

Example: Good interpersonal skills are essential for effective teamwork.

Translate: Kỹ năng giao tiếp tốt là quan trọng cho việc làm việc nhóm hiệu quả.


58.mentality : (n) trạng thái tâm lí, tâm tính

Spelling: /menˈtæləti/

Example: Having a positive mentality can help you overcome challenges.

Translate: Có một tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua những thách thức.


59.purchase : (v) mua

Spelling: /ˈpɜːtʃəs/

Example: She went to the store to purchase some groceries.

Translate: Cô ấy đã đến cửa hàng để mua một số hàng tạp hóa.


60.qualification : (n) văn bằng

Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Example: He has all the qualifications needed for the job.

Translate: Anh ấy có đủ các điều kiện cần thiết cho công việc.


61.résumé : (n) sơ yếu lý lịch

Spelling: /rɪˈzjuːm/

Example: She updated her résumé with her latest work experience.

Translate: Cô ấy đã cập nhật lại sơ yếu lý lịch với kinh nghiệm làm việc mới nhất của mình.


62.role : (n) vai trò

Spelling: /roul/

Example: Each member of the team has an important role to play.

Translate: Mỗi thành viên của nhóm có một vai trò quan trọng phải đảm nhiệm.


63.maintain : (v) duy trì

Spelling: /meɪnˈteɪn/

Example: It’s important to maintain regular exercise for good health.

Translate: Việc duy trì việc tập thể dục đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tốt.


64.professional : (adj) chuyên nghiệp

Spelling: /prəˈfeʃənl/

Example: She always maintains a professional demeanor in the workplace.

Translate: Cô ấy luôn giữ thái độ chuyên nghiệp ở nơi làm việc.


65.focus on : (phr.v) tập trung vào

Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/

Example: She needs to focus on her studies to pass the exam.

Translate: Cô ấy cần tập trung vào việc học để đậu kỳ thi.


66.motivate : (v) động viên

Spelling: /ˈməʊ.tɪ.veɪt/

Example: Positive feedback can motivate employees to work harder.

Translate: Phản hồi tích cực có thể động viên nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.


67.responsible : (adj) có trách nhiệm

Spelling: /rɪˈspɒnsəbl/

Example: As the team leader, she is responsible for coordinating the project.

Translate: Là người đứng đầu nhóm, cô ấy chịu trách nhiệm điều phối dự án.


68.develop : (v) phát triển

Spelling: /dɪˈveləp/

Example: The company is investing in new technology to develop innovative products.

Translate: Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để phát triển sản phẩm đổi mới.


69.submit : (v) nộp

Spelling: /səbˈmɪt/

Example: She submitted her application for the scholarship before the deadline.

Translate: Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng trước hạn chót.


70.session : (n) phần, buổi

Spelling: /ˈseʃn/

Example: She attended a training session to learn new techniques.

Translate: Cô ấy đã tham gia một buổi tập huấn để học các kỹ thuật mới.


71.fundraising : (n) gây quỹ

Spelling: /ˈfʌndreɪzɪŋ/

Example: The school organized a fundraising event to raise money for new equipment.

Translate: Trường tổ chức một sự kiện gây quỹ để quyên tiền cho thiết bị mới.


72.donation : (n) sự quyên góp

Spelling: /dəʊˈneɪʃn/

Example: They made a generous donation to the local charity.

Translate: Họ đã tạo ra một khoản quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương.


73.shelter : (n) nơi trú ẩn

Spelling: /ˈʃeltə(r)/

Example: The animal shelter provides a safe haven for stray animals.

Translate: Trại bảo tồn động vật cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho những con vật lạc.


74.trustworthy : (adj) đáng tin cậy

Spelling: /ˈtrʌstwɜːði/

Example: He’s known for being a trustworthy person who keeps his promises.

Translate: Anh ấy được biết đến là một người đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.


75.advertisement : (n) quảng cáo

Spelling: /ədˈvɜːtɪsmənt/

Example: The advertisement for the new product appeared on TV and social media.

Translate: Quảng cáo cho sản phẩm mới xuất hiện trên truyền hình và mạng xã hội.


Advertisements (Quảng cáo)