LESSON 1
1.carry out : (phr.v) tiến hành, thực hiện
Spelling: /’kæri ‘aut/
Example: Many people carry out research when they are at university.
Translate: Nhiều người thực hiện nghiên cứu khi họ còn học đại học.
2.catch up on : (phr.v) làm bù một việc gì đó
Spelling: /kætʃ ʌp ɒn/
Example: I hope to catch up on some sleep this weekend. I had to stay up late to study most nights.
Translate: Tôi hy vọng có thể ngủ được một chút vào cuối tuần này. Tôi phải thức khuya để học hầu hết các đêm.
3.deal with : (phr.v) đối phó, giải quyết với
Spelling: /diːl wɪð/
Example: How did you deal with stress before exams?
Translate: Bạn giải quyết căng thẳng trước kỳ thi như thế nào?
4.figure out : (phr.v) hiểu
Spelling: /ˈfɪɡjər aʊt/
Example: When did you figure out that you wanted to go to university?
Translate: Khi nào bạn nhận ra rằng bạn muốn đi học đại học?
5.fill out : (phr.v) điền vào
Spelling: /fɪl aʊt/
Example: I can help you fill out your forms if you want.
Translate: Tôi có thể giúp bạn điền vào mẫu đơn nếu bạn muốn.
6.get together : (phr.v) gặp nhau, họp mặt
Spelling: /ɡet təˈɡeð.ər/ ">
Example: Let’s get together this Friday and prepare for our project.
Translate: Hãy cùng nhau gặp nhau vào thứ Sáu tuần này và chuẩn bị cho dự án của chúng ta.
7.help out : (phr.v) giúp đỡ
Spelling: /hɛlp aʊt/
Example: Teachers are always there to help out.
Translate: Giáo viên luôn ở đó để giúp đỡ.
8.network : (n) mối quan hệ
Spelling: /’netwə:k/
Example: Building a strong professional network can open up new opportunities.
Translate: Xây dựng một mạng lưới chuyên nghiệp mạnh mẽ có thể mở ra những cơ hội mới.
9.put on : (phr.v) tổ chức (sự kiện)
Spelling: /pʊt/
Example: My school would put on a summer fair every year.
Translate: Trường tôi thường tổ chức hội chợ mùa hè hàng năm.
10.socialize : (v) giao lưu kết bạn
Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
Example: She enjoys socializing with her friends on the weekends.
Translate: Cô ấy thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.
11.clean up : (phr.v) dọn dẹp
Spelling: /kli:n ʌp/
Example: We need to clean up the house before the guests arrive.
Translate: Chúng ta cần phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.
12.hang out : (phr.v) ra ngoài chơi
Spelling: /hæŋ/ /aʊt/
Example: They like to hang out at the coffee shop after work.
Translate: Họ thích đi chơi ở quán cà phê sau giờ làm.
13.look after : (phr.v) chăm sóc
Spelling: /lʊk ˈɑːftə(r)/
Example: She looks after her younger siblings when her parents are at work.
Translate: Cô ấy chăm sóc em nhỏ khi bố mẹ cô ấy đang đi làm.
14.prediction : (n) dự đoán
Spelling: /prɪˈdɪkʃn/
Example: The weather prediction was accurate, as it had forecasted rain all week.
Translate: Dự báo thời tiết đã chính xác, vì nó đã dự báo mưa suốt cả tuần.
15.opportunity : (n) cơ hội
Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/
Example: Studying abroad provides an excellent opportunity to immerse oneself in a new culture.
Translate: Học tập ở nước ngoài cung cấp một cơ hội tuyệt vời để đắm chìm trong một nền văn hóa mới.
16.get along with : (phr.v) thân thiết với
Spelling: /ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/
Example: She gets along with her classmates very well.
Translate: Cô ấy hòa thuận với các bạn cùng lớp của mình rất tốt.
17.bring up : (phr.v) bàn bạc, thảo luận
Spelling: / brɪŋ / ">
Example: It’s important to bring up important issues during team meetings.
Translate: Việc đề cập đến các vấn đề quan trọng trong cuộc họp nhóm là rất quan trọng.
18.come up with : (phr.v) nghĩ ra
Spelling: /kʌm ʌp wɪð/
Example: She came up with a brilliant idea for the project.
Translate: Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án.
19.job fair : (n.p) hội chợ việc làm
Spelling: /dʒɑːb fɛr/
Example: Many companies attend the job fair to recruit new talents.
Translate: Nhiều công ty tham gia hội chợ việc làm để tuyển dụng những tài năng mới.
20.graduation : (n) sự tốt nghiệp
Spelling: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
Example: Graduation marks the end of one chapter and the beginning of another.
Translate: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương và bắt đầu của một chương khác.
21.struggle : (n) khó khăn
Spelling: /’strʌgl/ ">
Example: Despite the struggle, she never gave up on her dreams.
Translate: Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
22.scientific : (adj) có tính khoa học
Spelling: /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
Example: The scientific community is constantly exploring new frontiers.
Translate: Cộng đồng khoa học luôn khám phá những mặt trận mới.
23.assignment : (n) bài tập
Spelling: /əˈsaɪnmənt/
Example: The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend.
Translate: Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập thách thức để hoàn thành vào cuối tuần.
24.experiment : (n) thí nghiệm
Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/
Example: They conducted a series of experiments to test their hypothesis.
Translate: Họ tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.
25.attend : (v) tham gia
Spelling: /əˈtend/
Example: He plans to attend the conference next month.
Translate: Anh ấy dự định tham dự hội nghị vào tháng sau.
26.application : (n) đơn ứng tuyển
Spelling: /ˌæplɪˈkeɪʃn/
Example: She submitted her college application last week.
Translate: Cô ấy đã nộp đơn vào trường đại học tuần trước.
27.reduce : (v) giảm
Spelling: /ri’dju:s/
Example: To reduce waste, we should recycle more and use less plastic.
Translate: Để giảm thiểu lượng rác thải, chúng ta nên tái chế nhiều hơn và sử dụng ít nhựa hơn.
28.facility : (n) tiện ích
Spelling: /fəˈsɪləti/
Example: The new community center has excellent facilities for sports and recreation.
Translate: Trung tâm cộng đồng mới có các tiện ích tuyệt vời cho thể thao và giải trí.
LESSON 2
29.banker : (n) nhân viên ngân hàng
Spelling: /ˈbæŋkə(r)/
Example: I want to be a banker. I’m really good at math, and I want to earn a lot of money.
Translate: Tôi muốn trở thành một nhân viên ngân hàng. Tôi thực sự giỏi toán và tôi muốn kiếm được nhiều tiền.
30.beautician : (n) chuyên viên làm đẹp
Spelling: /bjuːˈtɪʃn/
Example: You should be a beautician. You know all the best creams and make-up to use.
Translate: Bạn nên là một chuyên gia thẩm mỹ. Bạn biết tất cả các loại kem và đồ trang điểm tốt nhất để sử dụng.
31.editor : (n) biên tập viên
Spelling: /ˈedɪtə(r)/(n)
Example: My sister is an editor. She’s helping someone write their first novel.
Translate: Chị tôi là biên tập viên. Cô ấy đang giúp ai đó viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của họ.
32.entrepreneur : (n) doanh nhân
Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
Example: Being an entrepreneur is scary. You have to build a company from nothing.
Translate: Trở thành một doanh nhân thật đáng sợ. Bạn phải xây dựng một công ty từ con số không.
33.influencer : (n) người có tầm ảnh hưởng
Spelling: /ˈɪnfluənsə(r)/
Example: Businesses pay influencers to use their products and post about them on social media.
Translate: Các doanh nghiệp trả tiền cho những người có ảnh hưởng để sử dụng sản phẩm của họ và đăng về chúng trên mạng xã hội.
34.instructor : (n) huấn luyện viên, người dạy
Spelling: /ɪnˈstrʌktə(r)/
Example: My brother is a yoga instructor. He teaches yoga all around the city.
Translate: Anh trai tôi là một huấn luyện viên yoga. Anh ấy dạy yoga khắp thành phố.
35.interior designer : (n) người thiết kế nội thất
Spelling: /ɪnˌtɪəriə dɪˈzaɪnə(r)/
Example: My aunt is an interior designer. She helped us choose new furniture for our living room.
Translate: Cô của tôi là một nhà thiết kế nội thất. Cô ấy đã giúp chúng tôi chọn đồ nội thất mới cho phòng khách của chúng tôi.
36.narrow : (adj) hẹp
Spelling: /ˈnærəʊ/
Example: There was only a narrow gap between the bed and the wall.
Translate: Chỉ có một khoảng cách hẹp giữa giường và tường.
37.physical therapist : nhà vật lý trị liệu
Spelling: /ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst/
Example: I went to see a physical therapist when I broke my leg. She helped me get back on the soccer field.
Translate: Tôi đã đến gặp bác sĩ vật lý trị liệu khi tôi bị gãy chân. Cô ấy đã giúp tôi trở lại sân bóng.
38.furniture : (n) đồ nội thất
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Example: We bought new furniture for the living room.
Translate: Chúng tôi đã mua đồ nội thất mới cho phòng khách.
39.persuade : (v) thuyết phục
Spelling: /pəˈsweɪd/
Example: She tried to persuade her parents to let her go on the trip.
Translate: Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi du lịch.
40.decorate : (v) trang trí
Spelling: /ˈdekəreɪt/
Example: They decorated the house with colorful lights for the party.
Translate: Họ trang trí ngôi nhà bằng đèn sáng màu cho buổi tiệc.
41.artistic : (adj) thuộc về nghệ thuật
Spelling: /ɑːˈtɪstɪk/ ">
Example: She has a very artistic style of painting.
Translate: Cô ấy có một phong cách vẽ rất nghệ thuật.
42.popular : (adj) phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: The new movie became very popular within a few days of its release.
Translate: Bộ phim mới trở nên rất phổ biến chỉ sau vài ngày phát hành.
43.avoid : (v) tránh
Spelling: /əˈvɔɪd/
Example: To stay healthy, it’s important to avoid eating too much junk food.
Translate: Để duy trì sức khỏe, việc tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt là rất quan trọng.
44.career : (n) sự nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə(r)/
Example: She’s planning to pursue a career in medicine.
Translate: Cô ấy đang dự định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực y học.
45.description : (n) mô tả
Spelling: /dɪˈskrɪpʃn/
Example: The job description outlined the responsibilities and qualifications required for the position.
Translate: Mô tả công việc đã trình bày các trách nhiệm và tiêu chí cần thiết cho vị trí.
46.possibility : (n) khả năng
Spelling: /ˌpɒsəˈbɪləti/
Example: There’s a possibility of rain tomorrow, so don’t forget to bring an umbrella.
Translate: Có khả năng mưa vào ngày mai, nên đừng quên mang theo ô.
47.request : (n) sự yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwest/
Example: She sent a request for more information about the job.
Translate: Cô ấy đã gửi yêu cầu để có thêm thông tin về công việc.
48.tutor : (n) người hướng dẫn, gia sư
Spelling: /ˈtjuːtə(r)/
Example: She hired a math tutor to help her improve her grades.
Translate: Cô ấy thuê một gia sư toán để giúp cải thiện điểm số của mình.
49.improve : (v) cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/
Example: Regular practice can help you improve your language skills.
Translate: Thực hành đều đặn có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
50.stylish : (adj) phong cách
Spelling: /ˈstaɪ.lɪʃ/
Example: She always wears stylish clothes to work.
Translate: Cô ấy luôn mặc quần áo phong cách khi đi làm.
51.rude : (adj) thô lỗ
Spelling: /ruːd/
Example: It’s rude to interrupt someone when they’re speaking.
Translate: Thô lỗ khi gián đoạn khi ai đó đang nói chuyện.
52.stable : (adj) ổn định
Spelling: /ˈsteɪbl/
Example: He’s looking for a stable job with good benefits.
Translate: Anh ấy đang tìm kiếm một công việc ổn định với các phúc lợi tốt.
53.stretch : (v) kéo dãn
Spelling: /stret∫/
Example: It’s important to stretch before exercising to prevent injuries.
Translate: Việc kéo dãn cơ thể trước khi tập thể dục là quan trọng để ngăn chặn chấn thương.
54.pride : (n) niềm tự hào
Spelling: /praɪd/
Example: The sight of her son graduating filled her with pride.
Translate: Hình ảnh con trai tốt nghiệp khiến cô vô cùng tự hào.
55.schedule : (n) lịch trình
Spelling: /ˈʃedjuːl/
Example: I need to check my schedule to see if I’m available next Saturday.
Translate: Tôi cần kiểm tra lịch của mình xem liệu tôi có rảnh vào thứ Bảy tuần sau không.
LESSON 3
56.contribute : (v) đóng góp
Spelling: /kənˈtrɪbjuːt/
Example: She decided to volunteer to contribute to the community.
Translate: Cô ấy quyết định tình nguyện để đóng góp cho cộng đồng.
57.interpersonal : (adj) giữa cá nhân với nhau
Spelling: /ˌɪntəˈpɜːsənl/
Example: Good interpersonal skills are essential for effective teamwork.
Translate: Kỹ năng giao tiếp tốt là quan trọng cho việc làm việc nhóm hiệu quả.
58.mentality : (n) trạng thái tâm lí, tâm tính
Spelling: /menˈtæləti/
Example: Having a positive mentality can help you overcome challenges.
Translate: Có một tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua những thách thức.
59.purchase : (v) mua
Spelling: /ˈpɜːtʃəs/
Example: She went to the store to purchase some groceries.
Translate: Cô ấy đã đến cửa hàng để mua một số hàng tạp hóa.
60.qualification : (n) văn bằng
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Example: He has all the qualifications needed for the job.
Translate: Anh ấy có đủ các điều kiện cần thiết cho công việc.
61.résumé : (n) sơ yếu lý lịch
Spelling: /rɪˈzjuːm/
Example: She updated her résumé with her latest work experience.
Translate: Cô ấy đã cập nhật lại sơ yếu lý lịch với kinh nghiệm làm việc mới nhất của mình.
62.role : (n) vai trò
Spelling: /roul/
Example: Each member of the team has an important role to play.
Translate: Mỗi thành viên của nhóm có một vai trò quan trọng phải đảm nhiệm.
63.maintain : (v) duy trì
Spelling: /meɪnˈteɪn/
Example: It’s important to maintain regular exercise for good health.
Translate: Việc duy trì việc tập thể dục đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tốt.
64.professional : (adj) chuyên nghiệp
Spelling: /prəˈfeʃənl/
Example: She always maintains a professional demeanor in the workplace.
Translate: Cô ấy luôn giữ thái độ chuyên nghiệp ở nơi làm việc.
65.focus on : (phr.v) tập trung vào
Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/
Example: She needs to focus on her studies to pass the exam.
Translate: Cô ấy cần tập trung vào việc học để đậu kỳ thi.
66.motivate : (v) động viên
Spelling: /ˈməʊ.tɪ.veɪt/
Example: Positive feedback can motivate employees to work harder.
Translate: Phản hồi tích cực có thể động viên nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
67.responsible : (adj) có trách nhiệm
Spelling: /rɪˈspɒnsəbl/
Example: As the team leader, she is responsible for coordinating the project.
Translate: Là người đứng đầu nhóm, cô ấy chịu trách nhiệm điều phối dự án.
68.develop : (v) phát triển
Spelling: /dɪˈveləp/
Example: The company is investing in new technology to develop innovative products.
Translate: Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để phát triển sản phẩm đổi mới.
69.submit : (v) nộp
Spelling: /səbˈmɪt/
Example: She submitted her application for the scholarship before the deadline.
Translate: Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng trước hạn chót.
70.session : (n) phần, buổi
Spelling: /ˈseʃn/
Example: She attended a training session to learn new techniques.
Translate: Cô ấy đã tham gia một buổi tập huấn để học các kỹ thuật mới.
71.fundraising : (n) gây quỹ
Spelling: /ˈfʌndreɪzɪŋ/
Example: The school organized a fundraising event to raise money for new equipment.
Translate: Trường tổ chức một sự kiện gây quỹ để quyên tiền cho thiết bị mới.
72.donation : (n) sự quyên góp
Spelling: /dəʊˈneɪʃn/
Example: They made a generous donation to the local charity.
Translate: Họ đã tạo ra một khoản quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương.
73.shelter : (n) nơi trú ẩn
Spelling: /ˈʃeltə(r)/
Example: The animal shelter provides a safe haven for stray animals.
Translate: Trại bảo tồn động vật cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho những con vật lạc.
74.trustworthy : (adj) đáng tin cậy
Spelling: /ˈtrʌstwɜːði/
Example: He’s known for being a trustworthy person who keeps his promises.
Translate: Anh ấy được biết đến là một người đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.
75.advertisement : (n) quảng cáo
Spelling: /ədˈvɜːtɪsmənt/
Example: The advertisement for the new product appeared on TV and social media.
Translate: Quảng cáo cho sản phẩm mới xuất hiện trên truyền hình và mạng xã hội.