Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng: LESSON 1...

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng: LESSON 1 1. acquire : (v) có được, đạt được Spelling: /əˈkwaɪə(r)/ Example...

Phân tích và giải Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng - Unit 5: Lifelong learning. Tổng hợp từ vựng Unit 5: Lifelong learning Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

LESSON 1

1.acquire : (v) có được, đạt được

Spelling: /əˈkwaɪə(r)/

Example: You need to work hard to acquire these skills. You won’t get them easily.

Translate: Bạn cần phải làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng này. Bạn sẽ không có được chúng một cách dễ dàng.


2.analysis : (n) sự phân tích

Spelling: /əˈnæləsɪs/

Example: We need to have an analysis of the data to understand our customers better.

Translate: Chúng tôi cần có sự phân tích dữ liệu để hiểu khách hàng hơn.


3.competitive : (adj) tính cạnh tranh

Spelling: /kəmˈpetətɪv/

Example: We use the latest technology to be competitive with companies that sell the same products.

Translate: Chúng tôi sử dụng công nghệ mới nhất để cạnh tranh với các công ty bán cùng sản phẩm.


4.in-demand : (adj) có nhu cầu

Spelling: /ɪn dɪˈmɑːnd/

Example: These courses are in-demand right now. We’ll need to open more classes.

Translate: Các khóa học này hiện đang có nhu cầu. Chúng ta sẽ cần mở thêm lớp học.


5.passion : (n) niềm đam mê

Spelling: /ˈpæʃn/(n)”>

Example: She left her job to follow her passion for music. She’s always loved singing.

Translate: Cô bỏ việc để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc. Cô ấy luôn yêu thích ca hát.


6.satisfaction : (n) sự hài lòng, sự thỏa mãn

Spelling: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ ">

Example: We need to improve our customer satisfaction. A lot of them aren’t happy with our services.

Translate: Chúng tôi cần cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Rất nhiều người trong số họ không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.


7.self-discipline : (n) tính kỷ luật, tự giác

Spelling: /ˌself ˈdɪsəplɪn/

Example: It takes a lot of self-discipline to complete assignments on time in an online class.

Translate: Cần rất nhiều kỷ luật tự giác để hoàn thành bài tập đúng thời hạn trong một lớp học trực tuyến.


8.voluntary : (adj) tự nguyện

Spelling: /ˈvɒləntri/

Example: Staying late is voluntary, but I think we are going to talk about some very interesting things.

Translate: Ở lại muộn là tự nguyện, nhưng tôi nghĩ chúng ta sẽ nói về một số điều rất thú vị.


9.effort : (n) nỗ lực

Spelling: /ˈefət/

Example: She put a lot of effort into completing the project on time.

Translate: Cô ấy đã bỏ rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.


10.lifelong : (adj) suốt đời

Spelling: /ˈlaɪflɒŋ/

Example: Lifelong learning is essential for personal and professional growth.

Translate: Học tập suốt đời là rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.


11.knowledge : (n) kiến thức

Spelling: /ˈnɒlɪdʒ/

Example: He has extensive knowledge in the field of artificial intelligence.

Translate: Anh ấy có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.


12.require : (v) đòi hỏi, yêu cầu

Spelling: /rɪˈkwaɪə(r)/

Example: This job requires a high level of technical expertise.

Translate: Công việc này đòi hỏi mức độ chuyên môn kỹ thuật cao.


13.motivation : (n) động lực

Spelling: /ˌməʊtɪˈveɪʃn/

Example: You might also lose your motivation.

Translate: Bạn cũng có thể mất động lực.


14.occur : (v) xảy ra

Spelling: /əˈkɜː(r)/

Example: Earthquakes can occur without any warning.

Translate: Động đất có thể xảy ra mà không có bất kỳ cảnh báo nào.


15.virtual : (adj) trực tuyến, ảo

Spelling: /ˈvɜːtʃuəl/

Example: The company held a virtual meeting to discuss the new policy.

Translate: The company held a virtual meeting to discuss the new policy.


16.internationally : (adv) quốc tế

Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəli/

Example: She is known internationally for her contributions to science.

Translate: Cô ấy được biết đến trên toàn thế giới vì những đóng góp của mình cho khoa học.


17.high-tech : (adj) công nghệ cao

Spelling: /ˌhaɪ ˈtek/

Example: The new smartphone is packed with high-tech features.

Translate: Chiếc điện thoại thông minh mới được trang bị nhiều tính năng công nghệ cao.


18.attractive : (adj) thu hút, hấp dẫn

Spelling: /əˈtræktɪv/

Example: The city is known for its attractive parks and vibrant nightlife.

Translate: Thành phố được biết đến với những công viên hấp dẫn và cuộc sống về đêm sôi động.


19.digital : (adj) kỹ thuật số

Spelling: /ˈdɪdʒɪtl/

Example: Many people prefer reading digital books instead of printed ones.

Translate: Nhiều người thích đọc sách kỹ thuật số hơn là sách in.


20.discover : (v) khám phá

Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/

Example: She loves to travel and discover new cultures.

Translate: Cô ấy thích du lịch và khám phá các nền văn hóa mới.


21.gain : (v) tích lũy

Spelling: /ɡeɪn/

Example: He hopes to gain more experience through his internship.

Translate: Anh ấy hy vọng sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm thông qua kỳ thực tập của mình.


22.aggressive : (adj) quyết liệt

Spelling: /əˈɡresɪv/

Example: His aggressive approach to sales helped the company achieve record profits.

Translate: Cách tiếp cận quyết liệt của anh ấy trong bán hàng đã giúp công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.


23.similar : (adj) giống nhau

Spelling: /ˈsɪmələ(r)/

Example: These two paintings look very similar in style and color.

Translate: Hai bức tranh này trông rất giống nhau về phong cách và màu sắc.


24.remain : (v) duy trì, ở lại

Spelling: /rɪˈmeɪn/

Example: Despite the challenges, she decided to remain in the company.

Translate: Bất chấp những khó khăn, cô ấy quyết định ở lại công ty.


25.sew : (v) may (vá)

Spelling: /səʊ/

Example: She learned to sew her own clothes when she was young.

Translate: Cô ấy học cách may quần áo của mình khi còn nhỏ.


26.international cuisine : (n.p) ẩm thực quốc tế

Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl kwɪˈziːn/

Example: The restaurant offers a wide variety of international cuisine.

Translate: Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn quốc tế đa dạng.


LESSON 2

27.aid : (n) sự trợ giúp, công cụ trợ giúp

Spelling: /eɪd/

Example: These are a lot of resources and aids you can use to study better.

Translate: Đây là rất nhiều tài nguyên và hỗ trợ mà bạn có thể sử dụng để học tập tốt hơn.


28.audio : (adj) liên quan đến âm thanh

Spelling: /ˈɔːdiəʊ/

Example: Do you have the audio file for this book? I want to listen to it after school.

Translate: Bạn có file âm thanh của cuốn sách này không? Tôi muốn nghe nó sau giờ học.


29.discouraged : (adj) nản lòng

Spelling: /dɪsˈkʌrɪdʒd/

Example: Many learners felt discouraged because the course was too difficult.

Translate: Nhiều học viên cảm thấy chán nản vì khóa học quá khó.


30.growth mindset : (n.p) tư duy phát triển

Spelling: /ˌɡrəʊθ ˈmaɪndset/

Example: Could you explain what a growth mindset is?

Translate: Bạn có thể giải thích tư duy phát triển là gì không?


31.reinforce : (v) củng cố, tăng cường

Spelling: /ˌriːɪnˈfɔːs/

Example: You should watch the tutorial and write the information down to reinforce it.

Translate: Bạn nên xem hướng dẫn và viết thông tin xuống để củng cố nó.


32.resource : (n) tài nguyên

Spelling: /rɪˈsɔːs/

Example: These are a lot of resources and aids you can use to study better.

Translate: Đây là rất nhiều tài nguyên và hỗ trợ mà bạn có thể sử dụng để học tập tốt hơn.


33.retain : (v) giữ được, nhớ được

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /rɪˈteɪn/

Example: Read out loud to help retain information better and reward yourself.

Translate: Đọc to để giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn và tự thưởng cho mình.


34.reward : (v) thưởng

Spelling: /rɪˈwɔːd/

Example: After months of working hard, I’m going to reward myself by going to a nice restaurant.

Translate: Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi sẽ tự thưởng cho mình bằng cách đi đến một nhà hàng đẹp.


35.tutorial : (n) bài hướng dẫn

Spelling: /tjuːˈtɔːriəl/

Example: You should watch the tutorial and write the information down to reinforce it.

Translate: Bạn nên xem hướng dẫn và viết thông tin xuống để củng cố nó.


36.visual : (adj) liên quan đến thị giác

Spelling: /ˈvɪʒuəl/

Example: She advised them to make audio and visual aids.

Translate: Cô ấy khuyên họ nên tạo ra các phương tiện hỗ trợ âm thanh và hình ảnh.


37.army : (n) quân đội

Spelling: /ˈɑːmi/

Example: The army instructor told me to clean my boots.

Translate: Người hướng dẫn quân đội bảo tôi lau ủng.


38.present : (v) trình bày

Spelling: /ˈprez.ənt/

Example: She did an excellent job presenting her research findings to the committee.

Translate: Cô ấy đã làm rất tốt khi trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước hội đồng.


39.training : (n) đào tạo

Spelling: /ˈtreɪnɪŋ/(n)

Example: The company provides extensive training for all new employees.

Translate: Công ty cung cấp đào tạo toàn diện cho tất cả nhân viên mới.


40.track : (v) theo dõi

Spelling: /træk/

Example: He uses an app to track his daily exercise routine.

Translate: Anh ấy sử dụng một ứng dụng để theo dõi chế độ tập luyện hàng ngày của mình.


41.recipe : (n) công thức

Spelling: /ˈresəpi/

Example: You need to follow the recipe carefully.

Translate: Bạn cần phải làm theo công thức một cách cẩn thận.


42.taste : (n) mùi vị

Spelling: /teɪst/

Example: I don’t like the taste of olives.

Translate: Tôi không thích mùi vị của ô liu.


LESSON 3

43.financial : (adj) thuộc về tài chính

Spelling: /faɪˈnænʃl/

Example: You can also consider asking for financial help from your employer if you’re looking to take more expensive courses for your job.

Translate: Bạn cũng có thể cân nhắc việc yêu cầu trợ giúp tài chính từ nhà tuyển dụng nếu bạn đang muốn tham gia các khóa học đắt tiền hơn cho công việc của mình.


44.pace : (n) tốc độ, nhịp độ

Spelling: /peɪs/

Example: You should find online classes that allow you to learn at your own pace.

Translate: Bạn nên tìm các lớp học trực tuyến cho phép bạn học theo tốc độ của riêng mình.


45.promotion : (n) sự thăng chức

Spelling: /prəˈməʊʃn/

Example: If you choose courses that can lead to a job promotion, you may find it easier to pursue learning.

Translate: Nếu bạn chọn những khóa học có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, bạn có thể thấy việc theo đuổi việc học sẽ dễ dàng hơn.


46.pursue : (v) theo đuổi

Spelling: /pəˈsjuː/

Example: There are some difficulties people might have when trying to pursue lifelong learning.

Translate: Có một số khó khăn mà mọi người có thể gặp phải khi cố gắng học tập suốt đời.


47.time-consuming : (adj) mất nhiều thời gian

Spelling: /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/

Example: It’s quite time-consuming having to check all the labels individually.

Translate: Việc kiểm tra tất cả các nhãn riêng lẻ khá tốn thời gian.


48.achievable : (adj) có thể đạt được

Spelling: /əˈtʃiːvəbl/

Example: Set achievable goals and increase the difficulty over time.

Translate: Đặt mục tiêu có thể đạt được và tăng độ khó theo thời gian.


49.goal : (n) mục tiêu

Spelling: /ɡəʊl/

Example: Set achievable goals and increase the difficulty over time.

Translate: Đặt mục tiêu có thể đạt được và tăng độ khó theo thời gian.


50.support : (v) hỗ trợ

Spelling: /səˈpɔːt/

Example: The community came together to support the family after the fire.

Translate: Cộng đồng đã đoàn kết để ủng hộ gia đình sau đám cháy.


51.progress : (n) tiến bộ

Spelling: /ˈprəʊɡres/ (n)”>

Example: With determination and hard work, she made significant progress in her studies.

Translate: Với quyết tâm và làm việc chăm chỉ, cô ấy đã tiến bộ đáng kể trong học tập của mình.


52.access : (v) tiếp cận

Spelling: /ˈækses/

Example: Everyone should access to quality education regardless of their background.

Translate: Mọi người đều nên tiếp cận vào giáo dục chất lượng không phân biệt vùng miền.


53.expert : (n) chuyên gia

Spelling: /ˈekspɜːt/

Example: He’s an expert in computer programming, with years of experience in the field.

Translate: Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.


54.sum up : (phr.v) tóm lại

Spelling: /sʌm ʌp/

Example: To sum up our discussion, we need to prioritize sustainability in our business practices.

Translate: Tóm lại cuộc thảo luận của chúng ta, chúng ta cần ưu tiên bền vững trong các phương pháp kinh doanh của chúng ta.


55.suitable : (adj) phù hợp

Spelling: /ˈsuːtəbl/(adj)”>

Example: This dress is suitable for the formal event next week.

Translate: Chiếc váy này phù hợp cho sự kiện trang trọng vào tuần tới.


56.investment : (n) sư đầu tư

Spelling: /ɪnˈvestmənt/

Example: Smart investment requires careful research and analysis.

Translate: Đầu tư thông minh đòi hỏi nghiên cứu và phân tích cẩn thận.


57.overcome : (v) vượt qua

Spelling: /ˌəʊvəˈkʌm/

Example: With determination and support, she was able to overcome her fear of public speaking.

Translate: Với quyết tâm và sự hỗ trợ, cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ trước công chúng.


58.set aside : (phr.v) để dành

Spelling: /sɛt əˈsaɪd/

Example: She decided to set aside some money each month for her future travels.

Translate: Cô quyết định để dành một ít tiền mỗi tháng cho những chuyến du lịch trong tương lai.


59.provide : (v) cnug cấp

Spelling: /prəˈvaɪd/

Example: The organization aims to provide essential supplies to those in need during the crisis.

Translate: Tổ chức nhằm mục tiêu cung cấp các vật tư cần thiết cho những người gặp khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng.


60.material : (n) vật liệu

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: The artist used various materials like paint, clay, and wood to create her sculptures.

Translate: Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều vật liệu khác nhau như sơn, đất sét và gỗ để tạo ra những tác phẩm điêu khắc của mình.


61.organization : (n) tổ chức

Spelling: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Example: She works with local community organizations.

Translate: Cô làm việc với các tổ chức cộng đồng địa phương.


62.common : (adj) phổ biến

Spelling: /ˈkɒmən/

Example: Recycling is a common practice in many households nowadays.

Translate: Việc tái chế là một thói quen phổ biến trong nhiều gia đình ngày nay.


63.solution : (n) giải pháp

Spelling: /səˈluːʃn/

Example: We need to find a sustainable solution to the environmental problems we face.

Translate: Chúng ta cần tìm ra một giải pháp bền vững cho các vấn đề môi trường mà chúng ta đang đối mặt.


64.attitude : (n) thái độ

Spelling: /ˈætɪtjuːd/

Example: His positive attitude towards challenges is admirable.

Translate: Thái độ tích cực của anh ấy đối với những thách thức là đáng ngưỡng mộ.


65.complete : (v) hoàn thành

Spelling: /kəmˈpliːt/

Example: She worked hard to complete the project before the deadline.

Translate: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án trước thời hạn.


Advertisements (Quảng cáo)