Trang chủ Lớp 12 Tiếng anh lớp 12 (sách cũ) GRAMMAR Unit 14 tiếng anh 12, động từ kép là động từ...

GRAMMAR Unit 14 tiếng anh 12, động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới....

Unit 14 : International Organizations - Các Tổ Chức Quốc Tế - GRAMMAR Unit 14 SGK tiếng anh 12. động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.

   GRAMMAR

  Revision : PHRASAL VERBS - VERBALS (Động từ kép)

  A. Định nghĩa (Definition): động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.

      e.g. give up : give + up : bỏ

         look + after : chăm sóc

   Particle có thể là một giới từ (preposition: (look) after ; (go) + off. hoặc một trạng từ(an adverb): (turn)+ on, (take) + off....

   B. Loại (Kinds): Động từ kép có hai loại:

   Động từ kép ai thể tách rời (separable verbals) : verb + adverb : động từ có thể được tách rời bởi túc từ (object).

   - Túc từ là danh từ:

     e.g. You turn the light off when you leave the room.

            (Bạn tắt đèn khi rời khỏi phòng.)

   Chú ý : Danh từ túc từ có thể xen kẽ động từ và trạng từ hoặc theo sau động từ.

Advertisements (Quảng cáo)

     e.g. He gave up smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.) => He gave smoking up.

   - Túc từ là đại từ (object pronoun): đại từ luôn xen kẽ động từ và trạng từ.

     e.g. Smoking is bad for health. You should gave it up.

           (Hút thuốc có hại cho sức khỏe. Bạn nên bỏ nó.)

   * Động từ kép không thể tách rời (Inseparable verbals): lúc từ luôn theo sau động từ kép.

   - Verb + preposition :

     e.g. You should look after yourself. (Bạn nên tự chăm sóc.)

   - Verb + adverb + preposition :

     e.g.. He doesn’t get along  with his boss. (Anh ấy không thể hòa hợp với chủ.)

   - verb + noun + preposion.

     e.g. He pays attention to moral education.

            (Ông ấy chú ý đến giáo dục đạo đức.)

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng anh lớp 12 (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)