Trang chủ Lớp 12 Tiếng anh lớp 12 (sách cũ) Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 16 Anh 12, Tổng hợp...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Anh 12, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 16...

Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 12. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 16

 UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS

[ HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á]

- accelerate /ək’seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh

- Buddhism /’budizm/(n): đạo Phật

- Catholicism /kə’ɔlisizm/(n): đạo Thiên chúa

- christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n): đạo Cơ- đốc

- Islam /iz’lɑ:m; ‘islɑ:m/ (n): đạo Hồi

- justice /’dʒʌstis/ (n): sự công bằng

- currency /’kʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ

- diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau

- forge /fɔ:dʒ/ (v): tạo dựng

- namely /ˈneɪmli/ (adv): cụ thể là; ấy là

- realization /,riəlai’zei∫n/ (n): sự thực hiện

Advertisements (Quảng cáo)

- series /’siəri:z/ (n): loạt,chuỗi

- socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội

- stability /stə’biləti/ (n): sự ổn định

- thus /đʌs/: như vậy, như thế

- integration /,inti’grei∫n/(n): sự hoà nhập,hội nhập

- culture /’kʌlt∫ə/ (n): văn hoá

- average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình

- adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận, thông qua

- vision /’viʒn/(n): tầm nhìn rộng

- lead /li:d/ (v): lãnh đạo

- enterprise /’entəpraiz/ (n):công trình, sự nghiệp

- GDP ( Gross Domestic Product) : tổng sản lượng nội địa

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng anh lớp 12 (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)