Trang chủ Lớp 12 Tiếng anh lớp 12 Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Tiếng Anh 12, Tổng...

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Tiếng Anh 12, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 9...

Unit 9 : Deserts – Sa Mạc – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Tiếng Anh 12. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 9

Advertisements (Quảng cáo)

UNIT 9. DESERTS

[ SA MẠC]

– almost /’ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như

– circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh

– acacia /ə’kei∫ə/ (n): cây keo

– aerial /’eəriəl/ (a): trên trời, trên không

– antelope /ˈæntɪləʊp/ (n): nai sừng tầm

– cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương rồng

– camel /ˈkæml/ (n): lạc đà

– colony /’kɔləni/ (n): thuộc địa, bầy, đàn

– crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn

– dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát

– expedition /,ekspi’di∫n/ (n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò

– gazelle /gə’zel/ (n): linh dương gazen

– hummock /’hʌmək/ (n): đống

– jackal /ˈdʒækl/ (n): chó hoang sa mạc

– rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào

– slope /sloup/ (n): dốc, độ dốc

– spinife (n): cỏ lá nhọn (úc)

– stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra

– tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao nguyên

– explore /iks’plɔ:/ (v): thám hiểm

– branch /brɑːntʃ/ (n): nhánh(sông), ngả (đường), cành cây

– lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường

– route /ru:t/ (n): tuyến đường; lộ trình, đường đi

– grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ,(v): trồng cỏ

– corridor /’kɔridɔ:/ (n): hành lang

– parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, tương tự

– eastward /’i:stwəd/ (a)(n): hướng đông

– network /’netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ thống

Advertisements (Quảng cáo)

– loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng

– wide /waid/ (a): rộng

– survey /’sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra

– aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ sản

– steep /stiːp/ (n):(a): dốc

– enormous /i’nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ

– interpreter /in’tə:pritə/ (n):người phiên dịch

– eucalyptus /ju:kə’liptəs/ (n): cây bạch đàn

– frog /frɔg/ (n): con ếch

– horse /hɔ:s/ (n):  ngựa

– crocodile /’krɔkədail/ (n): cá sấu

– lizard /lizəd/ (n): con thằn lằn

– goat /gout/ (n): con dê

– rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ

– sheep /∫i:p/ (n): con cừu

– Walkman (n): máy cát-xét nhỏ

– buffalo /’bʌfəlou/ (n): con trâu

– cow /kau/ (n): bò cái

– blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): mền, chăn

– mosquito /məs’ki:tou/ (n): con muỗi

– agent /’eidʒənt/ (n): tác nhân, đại lý

– needle /ni:dl/ (n): kim, khu, lách qua

– cause /kɔ:z/ (n): nguyn nhn,(v): gây ra

– similar /’similə/(a):(n): giống nhau,tương tự

– petroleum /pə’trouliəm/ (n): dầu mỏ

– firewoo d /’faiəwud/(n): củi

– plant /plɑːnt/ (n): thực vật

– growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển, sự gia tăng

Mục lục môn Tiếng Anh 11(cũ)