Bài A
A. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
triangle (hình tam giác)
rectangle (hình chữ nhật)
square (hình vuông)
circle (hình tròn)
1. √
2. x
3. √
4. x
Bài B
B. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết và vẽ đường.)
triangle (hình tam giác)
rectangle (hình chữ nhật)
square (hình vuông)
circle (hình tròn)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài C
C. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
1. What shape is it? (Nó là hình gì?) – It’s a square. (Nó là hình vuông.)
2. What shape is it? (Nó là hình gì?) – It’s a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.)
3. What shape is it? (Nó là hình gì?) – It’s a triangle. (Nó là hình tam giác.)
Bài D
D. Read and draw.
(Đọc và vẽ.)
What shape is it? (Nó là hình gì?)
It’s a triangle. (Nó là hình tam giác.)
It’s a circle. (Nó là hình tròn.)
It’s a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.)
It’s a square. (Nó là hình vuông.)