Bài A
A. Look, read, and (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô trống.)
hungry (đói)
happy (vui vẻ)
sad (buồn)
bored (chán)
OK (ổn)
scared (sợ hãi)
thirsty (khát)
fine (ổn)
Bài B
B. Listen and put a (√) or a (x).
(Nghe và đánh dấu √ hoặc x.)
Bài nghe
1.
- Tom’s scared. (Tom sợ.)
- He’s scared. Oh no. (Cậu ấy sợ. Ôi không.)
2.
- How’s Tom? (Tom thế nào?)
- Tom’s bored. (Tom chán.)
- Bored? (Chán á?)
- Yes. (Đúng vậy.)
3.
- How’s Tom? (Tom thế nào?)
- Tom’s thirsty. (Tom khát.)
- Thirsty? (Khát hả?)
- Yes. That’s right. (Ừ. Đúng là như thế.)
1. √
2. x
3. √
Bài C
C. Look, read and circle.
(Nhìn, đọc và viết.)
Lucy’s hungry. (Lucy đói.)
Lucy’s thirsty. (Lucy khát.)
Tom’s scared. (Tom sợ.)
Advertisements (Quảng cáo)
Tom’s sad. (Tom buồn.)
Sue’s bored. (Sue chán.)
Sue’s fine. (Sue ổn.)
1. Lucy’s thirsty. (Lucy khát.)
2. Tom’s sad. (Tom buồn.)
3. Sue’s bored. (Sue chán.)
Bài D
D. What’s next? Look, read, and draw shapes.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc và vẽ hình.)
Bài E
E. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào ô.)
1.
- What’s this? (Đây là cái gì?)
- It’s a square. (Nó là hình vuông.)
- A square? OK. (Hình vuông à? Được rồi.)
2.
- What’s this? (Đây là cái gì?)
- It’s a circle. (Nó là hình tròn.)
- It’s a circle? I see. (Nó là hình tròn á? Tớ thấy rồi.)
3.
- What’s this? (Đây là cái gì?)
- It’s a rectangle. (Nó là hình chữ nhật.)
- It’s a rectangle? (Nó là hình chữ nhật á?)
- Yes, it is. (Ừ, đúng rồi.)
Bài F
F. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
What shape is it? (Nó là hình gì?)
It’s a square. (Nó là hình vuông.)
It’s a rectangle.(Nó là hình chữ nhật.)
It’s a circle. (Nó là hình tròn.)
It’s a triangle.(Nó là hình tam giác.)