Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Unit 5. Do you like yogurt? – SBT Tiếng Anh 3 –...

Unit 5. Do you like yogurt? - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?...

Phân tích và giải Lesson 1: Bài 1, 2, 3; Lesson 2: Bài 1, 2; Lesson 3: Bài 1, 2; Lesson 4: Bài 1, 2, 3; Lesson 5: Bài 1, 2; Lesson 6: Bài 1, 2, 3, 4, 6 Unit 5. Do you like yogurt? - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 1. Listen. Put a check ✓ or a cross ✖. Order the words. Listen. Fill in the correct circle. Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?

Lesson 1 Bài 1

1. Listen. Put a check ✓ or a cross .

(Nghe. Tích hoặc vào chỗ trống.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe

I’m Thanh. I like meat, carrots, and rice. I don’t like yogurt or bread.(Tớ là Thanh. Tớ thích thịt, cà rốt và cơm. Tớ không thích sữa chua và bánh mì.)

My name is Na. I like bread, carrots, and rice. I also like yogurt. I don’t like meat.(Tên của tớ là Na. Tớ thích bánh mì, cà rốt và cơm. Tớ cũng thích cả sữa chua. Tớ không thích thịt.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 1 Bài 2

2. Look at the table, read, and write words from the box.

(Nhìn vào bảng trên, đọc và viết các từ trong bảng vào chỗ trống.)

Thanh: I like meat, (1) rice, and carrots. I don’t like (2) ___ or (3) ___.

Na: I like bread, (4) ___, and (5) ___. I also like yogurt. I don’t like (6)___.

Answer - Lời giải/Đáp án

Thanh: I like meat, (1) rice, and carrots. I don’t like (2) yogurt or (3) bread.

Na: I like bread, (4) carrots, and (5) rice. I also like yogurt. I don’t like (6) meat.

Tạm dịch:

Thanh: Tớ thích thịt, cơm và cà rốt. Tớ không thích sữa chua và bánh mì.

Na: Tớ thích bánh mì, cà rốt và cơm. Tớ cũng thích sữa chua nữa. Tớ không thích thịt.


Lesson 1 Bài 3

3. Draw your favorite food.

(Vẽ món ăn yêu thích của bạn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Các con vẽ món ăn yêu thích của mình.


Lesson 2 Bài 1

1. Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

  • Do you like yogurt?(Bạn có thích sữa chua không?)

  • Yes, I do. (Có, tôi thích.)

  • Do you like carrots?(Bạn có thích cà rốt không?)

  • No, I don’t.(Không, tôi không thích.)

  • Do you like bread? (Bạn có thích bánh mì không?)

  • Yes, I do. (Có, tôi thích.)


  • Lesson 2 Bài 2

    2. Write

    (Viết.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. Do you like carrots? (Con có thích cà rốt không?)

    Yes, I do.(Có, con thích.)

    2. Do you like rice? (Con có thích cơm không?)

    Yes, I do.(Có, con thích.)

    3. Do you like carrots? (Con có thích cà rốt không?)

    No, I don’t.(Không, con không thích.)

    4. I like yogurt! (Con thích sữa chua.)


    Lesson 3 Bài 1

    1. Listen. Fill in the correct circle.

    (Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Bài nghe

  • Do you like milk? Yes, I do. I like milk. (Bạn có thích sữa không? Có, tôi thích. Tôi thích sữa.)

  • Do you like bread? No, I don’t. I like fish. (Bạn có thích bánh mì không? Không, tôi không thích. Tôi thích cá.)

  • Do you like fish? No, I don’t. I like bread.(Bạn có thích cá không? Không, tôi không thích. Tôi thích bánh mì.)

  • Do you like water? Yes, I do. I like water.(Bạn có thích nước lọc không? Có, tôi thích. Tôi thích nước lọc.)

  • Do you like water? No, I don’t. I like juice. (Bạn có thích nước lọc không? Không, tôi không thích. Tôi thích nước ép.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

  • B
  • C
  • A
  • A
  • B

  • Lesson 3 Bài 2

    2. Look at the picture and the letters. Write the word and circle your answer.

    (Nhìn vào bức tranh và các chữ. Viết các từ và khoanh tròn đáp án theo ý bạn.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. Do you like milk? Yes, I do/ No, I don’t.

    (Bạn có thích sữa không?/ Có, tôi thích.)

    2. Do you like water? Yes, I do/ No, I don’t.

    (Bạn có thích nước lọc không?/ Không, tôi không thích.)

    3. Do you like juice? Yes, I do/ No, I don’t.

    (Bạn có thích nước trái cây không?/ Có, tôi thích.)


    Lesson 4 Bài 1

    1. Help Jack find his jacket. Connect the correct letters.

    (Giúp Jack tìm chiếc áo khoác của anh ấy. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    - Jacket. (Áo khoác.)

    Các bạn nối các chữ “j” lại với nhau.

    Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson 4 Bài 2

    2. Write the correct letter.

    (Viết các chữ cái đúng.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • Jacket. (Áo khoác.)

  • ill. (Ốm.)

  • Jelly. (Mứt.)

  • Ink. (Mực.)


  • Lesson 4 Bài 3

    3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

    (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • Jack.

  • ill. (Ốm.)

  • Jelly. (Mứt.)

  • Jacket.(Áo khoác.)

  • Ink. (Mực.)


  • Advertisements (Quảng cáo)

    Lesson 5 Bài 1

    1. Read.

    (Đọc.)

    I am Huy.

    It is dinner time.

    I like fish and rice.

    I like ice cream for dessert.

    I like orange juice.

    I am Trang.

    I like eggs.

    Tạm dịch:

    I am Huy.(Tớ là Huy.)

    It is dinner time.(Đây là thời gian ăn tối.)

    I like fish and rice.(Tớ thích cá và cơm.)

    I like ice cream for dessert.(Tớ thích kem cho bữa tráng miệng.)

    I like orange juice.(Tớ thích nước cam.)

    I am Trang. (Tớ là Trang.)

    I like eggs. (Tớ thích trứng.)

    I have an apple for dessert.(Tớ có một quả táo cho bữa tráng miệng.)

    I like water.(Tớ thích nước lọc.)

    I have an apple for dessert. (Tớ có một quả táo để tráng miệng.)

    I like water. (Tớ thích nước.)


    Lesson 5 Bài 2

    2. Read again and write the names. Match.

    (Đọc lại và viết các tên. Nối.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • I like rice.(Tớ thích cơm.)

  • I like eggs. (Tớ thích trứng.)

  • I like water. (Tớ thích nước lọc.)

  • I like orange juice. (Tớ thích nước cam.)

  • I have an apple.(Tớ có một quả táo.)

  • I like ice cream. (Tớ thích kem.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

    1 - B - Huy

    1 - A - Trang

    3 - F - Trang

    4 - D - Huy

    5 - E - Trang

    1 - C - Huy


    Lesson 6 Bài 1

    1. Circle n’t in the sentence.

    (Khoanh tròn n’t ở trong câu dưới.)

  • I don’t like carrots.

  • This isn’t a yogurt.

  • No, it isn’t.

  • I don’t like juice.

  • Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • I don’t like carrots. (Tôi không thích cà rốt.)

  • This isn’t a yogurt. (Đây không phải là sữa chua.)

  • No, it isn’t. (Không, nó không phải.)

  • I don’t like juice. (Tôi không thích nước ép.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson 6 Bài 2

    2. Write the short form.

    (Viết dưới dạng rút gọn.)

  • I do not like apples. I don’t like apples.

  • The money is not small. __________

  • I do not like fish. __________

  • This is not rice. __________

  • Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • I do not like apples. (Tôi không thích táo.)

  • The money is not small. (Số tiền không nhỏ.)

  • I do not like fish.(Tôi không thích cá.)

  • This is not rice. (Đây không phải cơm.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

  • I don’t like apples.

  • The money isn’t small.

  • I don’t like fish.

  • This isn’t rice.


  • Lesson 6 Bài 3

    3. What do you like? Draw or .

    (Bạn thích gì? Vẽ hoặc .)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Bananas. (Chuối.)

    Meat. (Thịt.)

    Yogurt. (Sữa chua.)

    Fish. (Cá.)

    Eggs. (Trứng.)

    Tomatoes. (Cà chua.)

    Bread. (Bánh mì.)

    Rice. (Cơm.)

    Carrots. (Cà rốt.)

    Apples.(Quả táo.)

    Pears. (Quả lê.)

    Grapes. (Quả nho.)

    Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson 6 Bài 4

    4. Draw the food you like and don’t like. Then write.

    (Vẽ món ăn mà bạn thích và không thích. Và viết.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    I like yogurt.(Tôi thích sữa chua.)

    I don’t like tomatoes. (Tôi không thích cà chua.)


    Lesson 6 Bài 5

    5. Tell your friend about the food you like and don’t like.

    (Kể với bạn của bạn về món ăn bạn thích và không thích.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    I like yogurt. (Tôi thích sữa chua.)

    I don’t like tomatoes. (Tôi không thích cà chua.)

    Advertisements (Quảng cáo)