A Bài 1
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc. )
1. notebook (quyển vở)
2. colours (màu sắc)
3. speak (nói)
4. badminton (cầu lông)
5. classroom (lớp học)
A Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
bsketball |
brown |
is |
have |
I am in my classroom now. This is my school bag. It is (1) ______. I (2) ______ an English book, a pen, a pencil, a ruler and a notebook. It (3) ______ break time now. I play (4) ______ at time.
I am in my classroom now. This is my school bag. It is brown. I have an English book, a pen, a pencil, a ruler and a notebook. It is break time now. I play basketball at time.
(Mình đang ở trong lớp học. Đây là cái cặp sách của mình. Nó màu nâu. Mình có một quyển sách tiếng Anh, một cái bút, một cái bút chì, một cái thước và một quyển vở.)
B Bài 1
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Bài nghe:
1. A: Is this our gym? (Đây là phòng tập thể thao của chúng ta phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. A: Is that your classroom? (Đó là phòng học của bạn phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. I have a note book. (Tôi có một quyển vở.)
4. A: What colour is your school bag? (Chiếc cặp sách của bạn màu gì?)
B: It’s black. (Nó màu đen.)
6. Stand up! (Hãy đứng lên!)
7. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi? )
B: I play badminton. (Tôi chơi cầu lông.)
B Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. A: What colour are your notebooks? (Những quyển vở của bạn có màu gì?)
B: They’re black. (Chúng màu đen.)
2. A: Do you have a ruler? (Bạn có thước kẻ phải không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không?)
B: Yes, you can. (Được chứ.)
4. A: Let’s go to the library! (Chúng ta hãy đi tới thư viện đi!)
B: Ok, let’s go. (Đươc, đi thôi.)
5. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơ?)
B: I play basketball (Tôi chơi bóng rổ.)
Advertisements (Quảng cáo)
a – 5 |
b – 4 |
c – 1 |
d – 3 |
e – 2 |
C Bài 1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. This is our art room. (Đây là phong học vẽ của chúng ta.)
2. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)
3. The pencil case is black. (Chiếc hộp bút có màu đen.)
4. The erasers are white. (Những cục tẩy thì có màu trắng.)
5. May I come in? (Em có thể vào được không?)
6. I play football at break time. (Tôi chơi bóng đá vào giờ ra chơi.)
C Bài 2
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Is this your school? (Đây là trường học của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng vây.)
2. Do you have a ruler? (Bạn có cây thước kẻ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
3. May I come in? (Em có thể vào lớp được không? )
Yes, You can. (Được, em có thể.)
4. What colour is it? (Nó có màu gì?)
It is black. (Nó có màu đen.)
5. What colour are they? (Chúng có màu gì?)
They’re white. (Chúng có màu trắng.)
6. What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
I play basketball at break time. (Mình chơi bóng rổ trong giờ ra chơi.)
Fun time Bài 1
1. Read, look and number the pictures.
(Đọc, nhìn và đánh số các đồ vật trong tranh.)
1. I have a school bag. It is black. (Tôi có một chiếc cặp sách. Nó màu đen.)
2. The notebooks are white. (Những quyển vở có màu trắng.)
3. I have a pencil case, a pen and a pencil. (Tôi có một chiếc hộp bút, một chiếc bút máy và một chiếc bút chì.)
4. I have a ruler and an eraser. (Tôi có một chiếc thước kẻ và một cục tẩy.)
5. I play badminton at break time. (Tôi chơi cầu lông trong giờ ra chơi.)
Fun time Bài 2
2. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
1. Library (thư viện)
2. Classroom (lớp học)
3. Open (mở ra)
4. Pencil (bút chì)
5. Badminton (cầu lông)