A Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
a. Bread (bánh mì)
b. Meat (thịt)
A Bài 2
2. Complete the table.
(Hoàn thành bảng.)
beans (đậu)
bread (bánh mì)
chicken (thịt gà)
eggs (trứng)
fish (cá)
meat (thịt)
juice (nước ép)
milk (sữa)
water (nước)
Food |
Drink |
beans |
juice |
bread |
milk |
chicken |
water |
eggs |
|
fish |
|
meat |
|
A Bài 3
3. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
1. Bread (bánh mì)
2. Rice (cơm)
3. Fish (cá)
4. Milk (sữa)
5. Juice (nước ép)
6. Water (nước)
B Bài 1
1. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
- Would you like some ____? (Bạn có muốn một chút ____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some _____, please. (Vui lòng cho tôi một chút ______.)
1. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I’d like some chicken, please. (Vui lòng cho tôi một ít gà.)
2. A: Would you like some juice? (Bạn có muốn một chút nước ép không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn.)
3. A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I’d like some water, please. (Vui lòng cho tôi một chút nước.)
4. A: Would you like some beans? (Bạn có muốn một chút đậu không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
B Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – d |
2 – c |
3 – a |
4 – b |
1 - d. A: Hello. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không?)
B: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn.)
2 - c. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I’d like some bread, please.(Vui lòng cho tôi một ít bánh mì.)
3 - a. A:What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I’d like some milk, please. (Vui lòng cho tôi một chút sữa.)
4 - b. A:Would you like some meat ? (Bạn có muốn một ít thịt không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn.)
B Bài 3
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
2. I’d like some beans, please. (Vui lòng cho tôi một ít đậu.)
3. What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
4. I’d like some milk, please. (Vui lòng cho tôi một chút sữa.)
5. Would you like some water ? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
6. No, thanks. (Không, cảm ơn.)
C
Advertisements (Quảng cáo)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
- Would you like some ____? (Bạn có muốn một chút ____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some _____, please. (Vui lòng cho tôi một chút ______.)
1. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I’d like some meat, please. (Vui lòng cho tôi một ít thịt.)
2. A:What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì? )
B: I’d like some juice, please. (Vui lòng cho tôi một chút nước ép.)
D Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
- Would you like some ____? (Bạn có muốn một chút ____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some _____, please. (Vui lòng cho tôi một chút ______.)
1. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I’d like some fish, please. (Vui lòng cho tôi một ít cá.)
2. A:What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I’d like some juice, please. (Vui lòng cho tôi một chút nước ép.)
3. A: Would you like some beans? (Bạn có muốn một chút đậu không?)
B: Yes,please. (Vâng, làm ơn.)
D Bài 2
2. Read and complete the sentences.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Hi. My name is Mai. My family and I are at the dining table. There is a lot of food and drink on the table. My father and mother like rice, beans and water. My brother likes bread, meat and milk. I like rice, fish and juice.
1. Mai’s family are at _____________.
2. Her father and mother like _____________.
3. Her brother likes _____________.
4. Mai likes _____________.
Tạm dịch:
Xin chào. Tên của tôi là Mai. Gia đình của tôi và tôi đang trên bàn ăn. Có rất nhiều đồ ăn và nước uống trên bàn. Bố và mẹ của tôi thích cơm, đậu và nước lọc. Anh trai của tôi thích bánh mì, thịt và sữa. Tôi thích cơm, cá và nước ép.
1. Mai’s family are at the dining table. (Gia đình của Mai đang trên bàn ăn.)
2. Her father and mother like rice, beans and water. (Bố và mẹ của cô ấy thích cơm, đậu và nước lọc.)
3. Her brother likes bread, meat and milk. (Anh trai của cô ấy thì thích bánh mì, thịt và sữa.)
4. Mai likes rice, fish and juice. (Mai thích cơm, cá và nước ép.)
E Bài 1
1. Look, choose and write.
(Nhìn, chọn và viết.)
Đáp án đưa ra chỉ là gợi ý, các con có thể trả lời theo các cách khác.
1. Nam: Would you like some chicken? (Bạn có muốn một ít thịt gà không?)
You: No, thanks. (Không, cảm ơn.)
2. Mai: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
You : I’d like some beans, please. (Vui lòng cho tôi một ít đậu.)
3. Linh: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
You : I’d like some juice, please.(Vui lòng cho tôi một chút nước ép.)
E Bài 2
2. Read and write the questions.
(Đọc và viết câu hỏi.)
1. A: Would __________.
B: Yes, please.
2. A: What ___________.
B: I’d like some water, please.
- Would you like some ____? (Bạn có muốn một chút ____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some _____, please. (Vui lòng cho tôi một chút ______.)
1. A: Would you like some beans? (Bạn có muốn một chút đậu không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
2. A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I’d like some water, please. (Vui lòng cho tôi một chút nước.)
E Bài 3
3. Read and write the answers.
(Đọc và viết câu trả lời.)
- Would you like some ____? (Bạn có muốn một chút ____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some _____, please. (Vui lòng cho tôi một chút ______.)
1. Waiter: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
You : I’d like some beans, please. (Vui lòng cho tôi một ít đậu.)
2. Waiter :What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
You : I’d like some juice, please. (Vui lòng cho tôi một chút nước ép.)
3. Waiter: Would you like some meat? (Bạn có muốn một ít thịt không?)
You: No, thanks. (Không, cảm ơn.)