A Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
a. Stand (Đứng)
b. Speak (Nói)
A Bài 2
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
Open (Mở ra)
Close (Đóng lại)
Come (Đến)
Go out (Đi ra ngoài)
Stand up (Đứng lên)
A Bài 3
3. Read and match the opposites.
(Đọc và nối các cặp câu tương ứng.)
1 – b |
2 – c |
3 – a |
1. b
Close your book, please! (Làm ơn đóng sách vào!)
Open your book, please! (Làm ơn mở sách ra!)
2. c
Come in, please! (Mời vào!)
Go out, please! (Làm đi ra ngoài!)
3. a
Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)
Sit down, please! (Mời ngồi!)
B Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – c |
2 – d |
3 – b |
4 – a |
1. c
Sit down, please! (Mời ngồi!)
2. d
Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)
3. b
Come in , please! (Mời vào!)
4. a
Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)
B Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – d |
2 – c |
3 – b |
4 – a |
1. d
A: Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa.)
B: Hello, class. Sit down , please! (Chào cả lớp. Mời cả lớp ngồi xuống!)
2. c
A: May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể.)
3. b
A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)
B: No, it isn’t. It’s Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.)
4. a
A: May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt được không?)
B: No, you can’t. Speak English, please! (Không, bạn không thể. Vui lòng nói tiếng Anh!)
B Bài 3
3. Make sentences
(Đặt câu.)
May I come in. (Em có thể vào được không ạ?)
May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)
May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
a.
A: May I come in? (Em có thể vào lớp được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
b.
A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được ,em có thể.)
D Bài 1
Advertisements (Quảng cáo)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
book (sách)
can’t (không thể) (= cannot)
may (có thể)
speak (nói)
1. May |
2. speak |
3. book |
4. can’t |
1.
Nam: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2.
Mai: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt được không?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3.
Linh: May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không?)
Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4.
Minh: May I go out? (Em có thể ra ngoài không?)
Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)
D Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 – c |
2 – a |
3 – d |
4 – b |
1. c
A: May I come in? (Em có thể vào lớp không?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. a
A: May I Open the book? (Em có thể mở sách ra được không?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
3. d
A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. b
A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
E Bài 1
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Close your _____, please!
2. Sit _____ please!
3. A: May I _____ out?
B: _____, you can’t.
4. A: May I ______ English?
B: Yes, you ______.
1. book |
2. down |
3. go; No |
4. speak; can |
1. Close your book, please! (Hãy gấp sách của bạn lại!)
2. Sit down please! (Mời ngồi!)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
E Bài 2
2. Look and write the questions.
(Nhìn và viết câu hỏi.)
1. Bill: May I come in? (Em có thể vào được không ạ?)
2. Lucy: May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không ạ?)
3. Mary: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
4. Ben: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)
E Bài 3
3. Write your answers.
(Viết câu trả lời của bạn.)
1.
A: May I go out?
B: ___________.
2.
A: May I santd up?
B: ___________.
1.
A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)
B: Yes, you can.(Được, em có thể.)
2.
A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)