Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp:
- How many ___ do you have? (Bạn có bao nhiêu ___?)
I have ___. (Tôi có ___.)
How many brothers do you have? (Bạn có bao nhiêu anh trai?)
I have two brothers. (Tôi có 2 anh trai.)
How many sisters do you have? (Bạn có nhiêu chị gái?)
I have no sisters. (Tôi không có chị gái.)
Bài 2
2. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và kẻ đường thẳng.)
Advertisements (Quảng cáo)
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp:
- How many ___ do you have? (Bạn có bao nhiêu ___?)
I have ___. (Tôi có ___.)
How many sisters do you have? (Bạn có nhiêu chị gái?)
I have one sister. (Tôi có 1 chị gái.)
How many brothers do you have? (Bạn có bao nhiêu anh trai?)
I have no brothers. (Tôi không có anh trai.)