Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at/in _____. (Tôi ở ____)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m + Động từ đuôi -ing. (Tôi đang _____.)
Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at home. (Tôi ở nhà.)
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi)
Bài 2
2. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và kẻ đường thẳng.)
watching TV: xem TV
cooking: nấu ăn
taking a bath: đi tắm
eating: ăn
sleeping: ngủ
cleaning: lau chùi
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 3
3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào những hình ở bài 2. Hỏi và trả lời.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the kitchen. (Tôi ở trong nhà bếp.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cooking. (Tôi đang nấu ăn.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the living room. (Tôi ở trong phòng khách.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m watching TV. (Tôi đang xem ti vi.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the bathroom. (Tôi ở trong phòng tắm.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m taking a bath. (Tôi đang tắm.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the dining room. (Tôi ở trong phòng ăn.)
- What are you doing?(Bạn đang làm gì vậy?)
I’m eating. (Tôi đang ăn.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the bedroom. (Tôi ở trong phòng ngủ.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m sleeping. (Tôi đang ngủ.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at home. (Tôi ở nhà.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi.)