Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều) Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2A Unit 4 trang 70 Explore...

Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2A Unit 4 trang 70 Explore Our World:Where are you? (Bạn ở đâu?) I’m at/in _____. (Tôi ở ____) - What are you doing?...

Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2A Unit 4 trang 70 Explore Our World. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Language Focus 2A, Unit 4: My House Tiếng Anh 3 - Explore Our World: 1. Look and listen. Repeat. 2. Look. Listen and draw lines. 3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Where are you? (Bạn ở đâu?) 

  I’m at/in _____. (Tôi ở ____) 

 

- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) 

  I’m + Động từ đuôi -ing. (Tôi đang _____.) 

Answer - Lời giải/Đáp án


Where are you? (Bạn ở đâu?)


I’m at home. (Tôi ở nhà.)

 


What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)


I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi)


Bài 2

2. Look. Listen and draw lines.

(Nhìn. Nghe và kẻ đường thẳng.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

watching TV: xem TV

cooking: nấu ăn

taking a bath: đi tắm

eating: ăn

sleeping: ngủ

cleaning: lau chùi

Answer - Lời giải/Đáp án


Advertisements (Quảng cáo)

Bài 3

3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.

(Chỉ vào những hình ở bài 2. Hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

-
Where are you? (Bạn ở đâu?)

   
I’m in the kitchen. (Tôi ở trong nhà bếp.)

-
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

   
I’m cooking. (Tôi đang nấu ăn.)

-
Where are you? (Bạn ở đâu?)

   
I’m in the living room. (Tôi ở trong phòng khách.)

-
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

   
I’m watching TV. (Tôi đang xem ti vi.)

-
Where are you? (Bạn ở đâu?)

   
I’m in the bathroom. (Tôi ở trong phòng tắm.)

-
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

   
I’m taking a bath. (Tôi đang tắm.)

-
Where are you? (Bạn ở đâu?)

   
I’m in the dining room. (Tôi ở trong phòng ăn.)

-
What are you doing?(Bạn đang làm gì vậy?)

   
I’m eating. (Tôi đang ăn.)

-
Where are you? (Bạn ở đâu?)

   
I’m in the bedroom. (Tôi ở trong phòng ngủ.)

-
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

   
I’m sleeping. (Tôi đang ngủ.)

-
Where are you? (Bạn ở đâu?)

   
I’m at home. (Tôi ở nhà.)

-
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

   
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi.)