Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B102
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
There are some eggs.
There are many cookies.
There are a lot of bananas.
There is a lot of milk.
Dịch:
Có một vài quả trứng.
Có rất nhiều bánh quy.
Có rất nhiều chuối
Có rất nhiều sữa.
Phương pháp:
- There are + ___ . (Có ___ . )
* some (một vài, một ít)
Dùng trong câu khẳng định.
Đứng trước danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: some books, some pencils, some rice, some water…
*many (nhiều)
Many đứng trước danh từ số nhiều đếm được.
Ví dụ: many friends, many windows…
*a lot of (rất nhiều)
Có thể đứng trước cả danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: a lot of flowers, a lot of water…
Bài 2
2. Look and write. Say.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nhìn và viết. Nói.)
Lời giải chi tiết:
1. There are a lot of bananas.
(Có rất nhiều chuối.)
2. There are some eggs.
(Có môt vài cái trứng.)
3. There is a lot of water.
(Có rất nhiều nước)
4. There is some tea.
(Có một ít nước trà.)
Bài 3
3. Use the things around you. Say.
(Dùng những vật có xung quanh bạn. Nói.)
Lời giải chi tiết:
- There are some erasers.
(Có một vài cục tẩy.)
- There is a blackboard in classroom.
(Có một cái bảng đen ở trong lớp học.)
- There are some books.
(Có một vài quyển sách.)
- There are many trees in my schoolyard.
(Có nhiều cây ở trong sân trường của tôi.)
- There are a lot of tables and chairs in classroom.
(Có rất nhiều bàn và ghế ở trong lớp học.)