Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
It’s a crayon. (Nó là một cây bút màu sáp!)
Look! It’s a crayon. (Nhìn kìa! Nó là một cây bút màu sáp.)
What color is it? (Nó có màu gì?)
It’s blue. (Nó màu xanh.)
Look! Is it a crayon? (Nhìn này! Nó có phải bút màu sáp không?)
No, it isn’t. It’s a pencil. It’s yellow. (Không, không phải. Nó là một cây bút chì. Nó màu vàng.)
I have a yellow pencil, too. (Tôi cũng có một cây bút chì màu vàng.)
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. The crayon is blue. | yes | no |
2. There are two crayons. | yes | no |
3. There are two pencils. | yes | no |
Advertisements (Quảng cáo)
1. The crayon is blue. (Bút sáp màu xanh lam.) => yes
2. There are two crayons. (Có hai bút màu sáp.) => no
3. There are two pencils. (Có hai cái bút chì.) => yes
Câu 3
3. Read and answer.
(Đọc và trả lời.)
I have a crayon. It’s blue. What about you?
(Tôi có một cây bút màu sáp. Nó màu xanh. Còn bạn thì sao?)
I have three crayons and one pencil. The crayons are red, yellow and green. The pencil is brown.
(Tôi có 3 cây bút màu sáp và 1 cây bút chì. Bút màu sáp thì màu đỏ, vàng và xanh lá. Bút chì thì màu nâu.)