Bài 1
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
rug: tấm thảm
cabinet: cái tủ
shelf: cái kệ
pillow: cái gối
blanket: cái chăn, mền
Câu 3
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. Look, there’s a doll on the rug. There are some books under the bed.
(Nhìn xem, có một con búp bê ở trên thảm. Có một vài quyển sách ở dưới giường.)
Sorry. I can clean up.
(Con xin lỗi, con dọn ngay.)
2. Look, Grandma.
(Nhìn xem, bà ơi.)
Good girl, Rosy. Good job.
(Thật là một cô gái ngoan, Rosy. Giỏi lắm.)
3. Now the apartment is clean.
(Bây giờ thì căn hộ đã sạch.)
No, it isn’t, Grandma. Look in the kitchen.
(Không, bà ơi. Nhìn trong bếp kìa.)
4. Do you like my hat?
(Bà có thích cái nón của cháu không?)
Oh, Billy!
(Ôi, Billy!)