Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Two trang 83 Family and...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Two trang 83 Family and Friends: Listen and say. (Nghe và nói). *Let’s learn! (Hãy học nào!) - There’s a doll on the rug...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Two trang 83 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Let's talk!. Nội dung trong Lesson Two: Grammar, Unit 11: There is a doll on the rug. Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen to the story again. 2. Listen and say. 3. Look and say. 4. Look again and write.

Bài 1

1. Listen to the story again.

(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)



Bài 2

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


*Let’s learn! (Hãy học nào!)

- There’s a doll on the rug. (Có 1 con búp bê trên thảm.)

- There are some toys in the cabinet.(Có một vài món đồ chơi ở trong tủ.)

- There are a lot of books under the bed.(Có nhiều quyển sách ở dưới giường.)


Bài 3

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. There’s a doll on the cabinet. (Có 1 con búp bê ở trên tủ.)

2. There are some pillows on the bed. (Có một vài cái gối ở trên giường.)

3. There are a lot of books on the shelf. (Có nhiều quyển sách ở trên kệ.)

4. There are a lot of balls on the rug. (Có nhiều trái banh ở trên thảm.)

5. There is a blanket on the bed. (Có 1 cái chăn ở trên giường.)


Bài 4

4. Look again and write.

(Nhìn lại và viết.)

 There’s             There are

Advertisements (Quảng cáo)

  

1. There’s a doll on the cabinet.

2. ______ some pillows on the bed.

3.  ______ a lot of books on the shelf.

4. ______ a lot of balls on the rug.

5. ______ a blanket on the bed.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- There’s + số ít                      (Có ___.)

- There are + số nhiều.            (Có ___.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. There’s a doll on the cabinet.

    (Có 1 con búp bê ở trên tủ.)

2. There are some pillows on the bed.

    (Có một vài cái gối ở trên giường.)

3. There are a lot of books on the shelf.

    (Có nhiều quyển sách ở trên kệ.)

4. There are a lot of balls on the rug.

    (Có nhiều trái banh ở trên thảm.)

5. There’s a blanket on the bed.

    (Có 1 cái chăn ở trên giường.)


Let's talk!

Let’s talk! (Hãy nói!)

There are some pillows on the bed. (Có một vài cái gối ở trên giường.)

Advertisements (Quảng cáo)