Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 67 Family and...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 67 Family and Friends: Listen and say. (Nghe và nói). *Let’s learn! (Hãy học nào!) - I can run...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 67 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Let's talk!. Nội dung trong Lesson Two: Grammar, Unit 9: He can run! Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen to the story again. 2. Listen and say. 3. Listen and say Yes or No. 4. Look and say.

Bài 1

1. Listen to the story again.

(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)



Bài 2

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)

*Let’s learn! (Hãy học nào!)

- I can run. (Tôi có thể chạy.)

  I can’t catch. (Tôi không thể bắt lấy.)

- She can play soccer. (Cô ấy có thể chơi đá bóng.)

  He can’t ride a bike. (Anh ấy không thể chạy xe đạp.)

- It can fly. (Nó có thể bay.)


Bài 3

3. Listen and say Yes or No.

(Nghe và nói Yes hoặc No.)


Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. She can run. (Cô ấy có thể chạy.)

2. He can ride a bike. (Anh ấy có thể đi xe đạp.)

3. He can’t play soccer. (Anh ấy không thể chơi bóng đá.)

4. She can catch. (Cô ấy có thể bắt.)

5. It can fly. (Nó có thể bay.)

6. It can run. (Nó có thể chạy.)

Advertisements (Quảng cáo)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Yes

2. No

3. Yes

4. No

5. Yes

6. Yes


Bài 4

4. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- He / She / It can ____ .(Anh ấy / Cô ấy / Nó có thể___ . )

- He / She / It can’t ____ .(Anh ấy / Cô ấy / Nó không thể___ . )

Answer - Lời giải/Đáp án

1. It can fly. (Nó có thể bay.)      

2. She can’t fly. (Cô ấy không thể bay.)

3. She can catch the ball.(Cô ấy có thể bắt được bóng.)

    He can play soccer. (Anh ấy có thể chơi đá bóng.)

4. It can run. (Nó có thể chạy.)  


Let's talk!

Let’s talk! (Hãy nói!)

He can ride a bike. (Anh ấy có thể chạy xe đạp.)

Advertisements (Quảng cáo)