Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: Look! Nam is running. (Nhìn kìa! Nam đang chạy.)
B: Yes, he is. (Đúng vậy.)
b. A: Look! Linh is painting. (Nhìn kìa! Linh đang vẽ tranh.)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói)
He’s/ She’s ____. (Cô ấy/ Anh ấy đang ____.)
a. She’s playing badminton. (Cô ấy đang chơi cầu lông.)
b. He’s running. (Anh ta đang chạy.)
c. He’s painting. (Anh ấy đang vẽ.)
d. She’s walking. (Cô ấy đang đi bộ.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Cùng nói nào)
He’s/ She’s ____. (Anh ấy/ Cô ấy đang ______.)
a. He’s playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
b. She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
c. She’s painting. (Cô ấy đang vẽ.)
Câu 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tích)
Bài nghe:
1.
- Is that Mary? (Kia có phải Mary không?)
- Yes it is. (Đúng vậy.)
- Look! She is playing badminton. (Nhìn kìa! Cô ấy đang chơi cầu lông.)
- Yes, she is. (Đúng vậy.)
2.
- Who’s that? (Kia là ai vậy?)
Advertisements (Quảng cáo)
- It’s Nam. (Đó là Nam.)
- Look! He’s running. (Nhìn kìa! Anh ấy đang chạy.)
- Yes, he is. (Đúng vậy.)
1. a 2. a
Câu 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
He’s/ She’s ____.
1. playing football |
2. painting |
3. playing badminton |
4. walking |
1. He’s playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
2. She’s painting. (Cô ấy đang vẽ tranh.)
3. She’s playing badminton. (Cô ấy đang chơi cầu lông.)
4. He’s walking. (Anh ấy đang đi bộ.)
Câu 6
6. Let’s sing.
(Cùng hát nào)
Painting and running
That’s Mary
That’s Mary
She’s painting.
She’s painting a picture.
That’s Minh.
That’s Minh.
He’s singing.
He’s singing a song.
Tạm dịch:
Vẽ tranh và chạy
Đó là Mary
Đó là Mary
Cô ấy đang vẽ.
Cô ấy đang vẽ một bức tranh.
Đó là Minh.
Đó là Minh.
Anh ấy đang hát.
Anh ấy đang hát một bài hát.