UNIT 19: OUTDOOR ACTIVITIES
(Những hoạt động ngoài trời)
1. outdoor activities ((số nhiều) những hoạt động ngoài trời) Spelling: (/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ ) Example: My brother likes outdoor activities. ( Anh trai tôi thích những hoạt động ngoài trời. )
2. cycling ((v, n): đạp xe ) Spelling: (/ˈsaɪklɪŋ/ ) Example: They are cycling together. ( Họ đang đạp xe cùng nhau. )
3. flying a kite ((v phr.): thả diều) Spelling: (/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ ) Example: I like flying a kite with my friends in the afternoon. ( Tôi thích đi thả diều cùng bạn bè vào buổi chiều.)
4. painting ((v): vẽ bằng cọ, (n): bức tranh) Spelling: (/ˈpeɪntɪŋ/ ) Example: She is painting in the art room. ( Cô ấy đang vẽ trong phòng mĩ thuật.)
5. playing badminton ((v phr.): chơi cầu lông ) Spelling: (/ˈpleɪɪŋ ˈbædmɪntən/ ) Example: Jack is playing badminton now. ( Bây giờ Jack đang chơi cầu lông. )
Advertisements (Quảng cáo)
6. running ((v): chạy ) Spelling: (/ˈrʌnɪŋ/ ) Example: They like running in the morning. ( Họ thích chạy bộ buổi sáng. )
7. skating ((v): trượt băng, trượt pa-tin ) Spelling: (/ˈskeɪtɪŋ/ ) Example: I am skating with my sister. ( Tôi đang trượt pa-tin cùng chị gái. )
8. skipping ((v): nhảy) Spelling: (/ˈskɪpɪŋ/ ) Example: She likes skipping at the break time ( Cô ấy thích nhảy dây vào giờ ra chơi.)
9. walking ((v): đi bộ ) Spelling: (/ˈwɔːkɪŋ/ ) Example: My parents enjoy walking together. ( Bố mẹ tôi thích đi bộ cùng nhau.)
10. park ((n): công viên ) Spelling: (/pɑːk/ ) Example: We often play many games in the park ( Chúng tôi thường chơi rất nhiều trò chơi ở công viên.)
11. whisper ((v): thì thầm ) Spelling: (/ˈwɪspər/ ) Example: What are you two whispering about? ( Hai người đang thì thầm cái gì vậy?)