1. Điền en hoặc oen vào chỗ trống. Chính tả - Tuần 7 trang 31 Vở bài tập (SBT) Tiếng Việt 3 tập 1 - Chính tả - Tuần 7 - Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1
1. Điền en hoặc oen vào chỗ trống
- nhanh nh...........
- sắt h.........gỉ
- nh......... miệng cười
- h.........nhát
2. Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây :
a)
| trung | .................... |
| chung | .................... |
| trai | .................... |
| chai | .................... |
| trống | .................... |
| chống | .................... |
b)
| kiên | .................... |
| kiêng | .................... |
| miến | .................... |
| miếng | .................... |
| tiến | .................... |
| tiếng | .................... |
TRẢ LỜI:
Advertisements (Quảng cáo)
1. Điền en hoặc oen vào chỗ trống
- nhanh nhẹn
- nhoẻn miệng cười
- sắt hoen gỉ
- hèn nhát
2. Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây :
a)
| trung | trung thu, tập trung, trung lập... |
| chung | chung sức, chung kết, chung quanh.... |
| trai | ngọc trai, con trai, bạn trai.... |
| chai | chai lì, chai lọ, chai mặt.... |
| trống | trống vắng, cái trống, chỗ trống.... |
| chống | chống đối, chống gậy, chống trả |
b)
| kiên | kiên nhẫn, kiên cường, kiên quyết... |
| kiêng | ăn kiêng, kiêng cữ, kiêng dè... |
| miến | sợi miến, miến gà, làm miến... |
| miếng | miếng bánh, miếng thịt, miếng trầu... |
| tiến | tiến lên, tiên tiến, tiến công... |
| tiếng | tiếng hát, tiếng nói, nổi tiếng... |