Trang chủ Lớp 4 SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Unit 2. What can I do – SBT Tiếng Anh 4 –...

Unit 2. What can I do - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start: B: Can you jump rope, Mai?...

Giải Lesson 1: A, B, C, D; Lesson 2: A, B, C, D; Lesson 3: A, B, C, D; Culture: A , B, C, D, E; Review: A, B, C Unit 2. What can I do - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start Array - Học kì 1. Circle the odd one out and write. Unscramble and write. Listen and fill in the blanks. Look and write. B: Can you jump rope, Mai?

Lesson 1 A

A. Circle the odd one out and write.

(Khoanh phần khác loại và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. sing

(hát)

2. act

(diễn xuất)

3. paint

(vẽ bằng cọ)

4. draw

(vẽ)

5. dance

(nhảy)

6. play the keyboard

(chơi đàn)


Lesson 1 B

B. Unscramble and write.

(Sắp xếp và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

2. dance (nhảy) 3. sing (hát) 4. paint (tô màu) 5. draw (vẽ)

6. play the keyboard (đánh đàn)

2. dance (nhảy)

3. sing (hát)

4. paint (tô màu)

5. draw (vẽ)

6. play the keyboard (đánh đàn)


Lesson 1 C

C. Listen and fill in the blanks.

(Nghe và điền vào chỗ trống.)

1. I can __________________.

2. I can’t __________________.

3. I _____________________.

4. I _______________________.

Answer - Lời giải/Đáp án

Bài nghe:

1. I can play the keyboard.

2. I can’t paint.

3. I can act.

4. I can’t sing.

Tạm dịch:

1. Tôi có thể chơi đàn.

2. Tôi không thể vẽ.

3. Tôi có thể diễn.

4. Tôi không thể hát.


Lesson 1 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I can draw.

2. I can’t dance.

3. I can’t paint.

4. I can play the keyboard.

Tạm dịch:

1. Tôi có thể vẽ.

2. Tôi không thể nhảy.

3. Tôi không thể tô màu.

4. Tôi có thể chơi đàn.


Lesson 2 A

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. hop

(nhảy lò cò)

2. fly

(bay)

3. jump (rope)

(nhảy dây)

4. swim

(bơi)

5. run

(chạy)

6. climb (a tree)

(trèo cây)


Lesson 2 B

B. Look, circle, and write.

(Nhìn, khoanh tròn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 2 C

C. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. B: Hey, Lucy. It’s “Benny the Magic Dog” on TV!

G: “Magic”? Can he fly?

B: Yes, he can.

2. G: Can you swim, Tom?

B: Yes, I can.

G: Great!

3. B: Can you jump rope, Mai?

G: No, i can’t.

B: Can your brothers jump rope?

G: Yes, they can.

4. G: Can you run, Mom?

W: Yes, I can. Look!

Tạm dịch:

1. B: Này, Lucy. Đó là “Chú chó ma thuật Benny” trên TV!

G: “Ma thuật”? Anh ấy có thể bay không?

B: Có, anh ấy có thể.

2. G: Bạn có biết bơi không Tom?

B: Có, tôi có thể.

G: Tuyệt vời!

3. B: Bạn có thể nhảy dây không, Mai?

G: Không, tôi không thể.

B: Các anh trai của bạn có thể nhảy dây không?

G: Có, họ có thể.

4. G: Chạy được không mẹ?

W: Mẹ có thể. Nhìn này!

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 2 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: Can your sister jump rope?

B. Yes, she can.

2. A: Can Susan and Tim swim?

B: Yes, they can.

3. A: Can Bill run?

B: No, he can’t.

4. A: Can Lucy climb (a tree)?

B: Yes, she can.

5. A: Can your dad fly?

B: No, he can’t.

6. A: Can you hop?

B: Yes, I can.

Tạm dịch:

1. A: Chị gái cậu có thể nhảy dây không?

B: Chị ấy có thể.

2. A: Susan và Tim có biết bơi không?

B: Có, họ có thể.

3. A: Bill có chạy được không?

B: Không, anh ấy không thể.

4. A: Lucy có thể leo (cây) không?

B: Có, cô ấy có thể.

5. A: Bố bạn có biết bay không?

B: Không, ông ấy không thể.

6. A: Bạn có nhảy lò cò được không?

B: Có, tôi có thể.


Lesson 3 A

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

ride a bike (đạp xe)

play the guitar (chơi đàn ghi-ta)

play the piano (chơi đàn pi-a-nô)

drive a car (lái xe)

do gymnastics (tập thể dục)

play the drums (chơi trống)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 3 B

B. Draw lines.

(Nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

play the piano (chơi đàn pi-a-nô)

drive a car (lái xe)

ride a bike (đạp xe)

do gymnastics(tập thể dục)

play the drums (chơi trống)

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 3 C

C. Listen and tick (✔) the box.

(Nghe và đánh dấu ✔ vào ô.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. B: Hey, Julia. Nice guitar!

G: Thanks, David. Can you play the guitar?

B: Yes, I can.

2. B: Can your brother play the guitar?

G: No, he can’t.

B: What can he do?

G: He can do gymnastics.

3. G: Is that your sister, David?

B: Yes, she is.

G: What can she do?

B: She can ride a bike.

G: Great.

4. B: Can your sister ride a bike?

G: No. she can’t.

R: What can she do?

G: she can play the piano.

B: Wow.

Tạm dịch:

1. B: Này, Julia. Đàn guitar đẹp!

G: Cảm ơn, David. Bạn có thể chơi guitar?

B: Vâng, tôi có thể.

2. B: Anh trai của bạn có thể chơi guitar không?

G: Không, anh ấy không thể.

B: Anh ấy có thể làm gì?

G: Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ.

3. G: Đó có phải là em gái của bạn không, David?

B: Vâng, đúng là cô ấy.

G: Cô ấy có thể làm gì?

B: Cô ấy có thể đi xe đạp.

G: Tuyệt vời.

4. B: Em gái của bạn có thể đi xe đạp không?

G: Không. Cô ấy không thể.

R: Cô ấy có thể làm gì?

Advertisements (Quảng cáo)

G: Cô ấy có thể chơi piano.

B: Chà.

Answer - Lời giải/Đáp án


Lesson 3 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: What can you do?

B: I can play the piano.

2. A: What can she do?

B: She can play the drums.

3. A: What can they do?

B: They can play the guitar.

4. A: What can your mom do?

B: She can drive a car.

5. A: What can he do?

B: He can do gymnastics.

Tạm dịch:

1. A: Bạn có thể làm gì?

B: Tôi có thể chơi đàn piano.

2. A: Cô ấy có thể làm gì?

B: Cô ấy có thể chơi trống.

3. A: Họ có thể làm gì?

B: Họ có thể chơi guitar.

4. A: Mẹ bạn có thể làm gì?

B: Mẹ tôi có thể lái xe ô tô.

5. A: Anh ấy có thể làm gì?

B: Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ


Culture A

A. Look, read and tick (✔) the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu ✔ vào hộp.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

salad (n): món rau trộn

pancake (n): bánh kếp

soup (n): canh, súp

pasta (n): mì ống

spring roll (n): chả giò

Answer - Lời giải/Đáp án

2. spring rolls

3. soup

4. pasta

5. pancakes


Culture B

B. Read and circle True or False.

(Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai.)

My name is Andy. I’m from the USA. On the weekends, I cook with my dad. I can make pancakes, but I can’t make pasta. My dad can make pasta, but he can’t make spring rolls. I can make salad, too. It is very good. I love cooking on the weekends.

1. Andy is from the UK.

(Andy đến từ Vương quốc Anh.)

True/False

2. He cooks with his dad on the weekends.

(Anh ấy nấu ăn với bố vào cuối tuần.)

True/False

3. His dad can’t make spring rolls.

(Bố anh ấy không biết làm chả giò.)

True/False

4. Andy can’t make salad.

(Andy không biết làm salad.)

True/False

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Tên tôi là Andy. Tôi tới từ nước Mĩ. Vào cuối tuần, tôi nấu ăn với bố tôi. Tôi có thể làm bánh kếp, nhưng tôi không thể làm mì ống. Bố tôi có thể làm mì ống, nhưng ông ấy không thể làm chả giò. Tôi cũng có thể làm salad. Nó là rất tốt. Tôi thích nấu ăn vào cuối tuần.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. False

2. True

3. True

4. False

1. False

Thông tin: I’m from the USA.

(Tôi tới từ nước Mĩ.)

2. True

Thông tin: On the weekends, I cook with my dad.

(Vào cuối tuần, tôi nấu ăn với bố tôi.)

3. True

Thông tin: My dad can make pasta, but he can’t make spring rolls.

(Bố tôi có thể làm mì ống, nhưng ông ấy không thể làm chả giò.)

4. False

Thông tin: I can make salad, too.

(Tôi cũng có thể làm salad.)


Culture C

C. Listen and draw lines.

(Nghe và nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. G: Hi, Logan. Can you make pasta?

B: No. I can make soup, but I can’t make pasta.

2. G: Paul, can your mom make pizza?

B: Yes, she can. She can make pizza. but she can’t make pasta.

3. B: Betty, can you make salad?

G: Umm. No. I can’t make salad, but I can make spring rolls.

4. B: Hi, Margaret. Can you make spring rolls?

G: Yes, I can. I can make spring rolls, but I can’t make pancakes.

Tạm dịch:

1. G: Chào, Logan. Bạn có thể làm mì ống?

B: Không. Tôi có thể nấu súp, nhưng tôi không thể làm mì ống.

2. G: Paul, mẹ bạn làm bánh pizza được không?

B: Vâng, cô ấy có thể. Cô ấy có thể làm bánh pizza. nhưng cô ấy không thể làm mì ống.

3. B: Betty, bạn làm salad được không?

G: Ừm. Không. Tôi không thể làm salad, nhưng tôi có thể làm chả giò.

4. B: Chào, Margaret. Bạn có thể làm chả giò?

G: Vâng, tôi có thể. Tôi có thể làm chả giò, nhưng tôi không thể làm bánh kếp.

Answer - Lời giải/Đáp án


Culture D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I can make pizza, but I can’t make pancakes.

2. I can’t make salad, but I can make soup.

3. I can make pizza, but I can’t make spring rolls.

4. I can’t make soup, but I can make spring rolls.

Tạm dịch:

1. Tôi có thể làm bánh pizza, nhưng tôi không thể làm bánh kếp.

2. Tôi không thể làm salad, nhưng tôi có thể nấu súp.

3. Tôi có thể làm bánh pizza, nhưng tôi không thể làm chả giò.

4. Tôi không thể nấu súp, nhưng tôi có thể làm chả giò.


Culture E

E. Write about what you and your family can do. Write 20- 30 words.

(Viết về nhuững điều mà em và gia đình có thể làm. Khoảng 20-30 từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My name’s Lan. I can make pizza, but I can’t make pancakes. My mom can make spring rolls, but she can’t make salad. My sister can make soup, but she can’t make pasta.

Tạm dịch:

Tên tôi là Lân. Tôi có thể làm bánh pizza, nhưng tôi không thể làm bánh kếp. Mẹ tôi có thể làm chả giò, nhưng bà không thể làm gỏi. Em gái tôi có thể nấu súp, nhưng em ấy không thể làm mì ống.


Review A

A. Look and read. Put a tick (✔) or a cross (X).

(Nhìn và đọc. Đánh dấu ✔ hoặc X.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

fly (v): bay

sing (v): hát

junp (v): nhảy

paint (n): vẽ bằng cọ

swim (v): bơi

ride a bike (v): đi xe đạp

hop (v): nhảy lò cò

do gymnastics (v): tập thể dục dụng cụ

draw (v): vẽ

play the piano (v): chơi đàn piano

Answer - Lời giải/Đáp án

2. ✔

3. x

4. x

5. ✔

6. x

7. x

8. ✔

9. x

10. x


Review B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. G: Hi, Jack. Your bike is nice.

B: Thanks, Emma. Can you ride a bike?

G: Yes, I can.

2. G: Is that your sister?

B: Yes.

G: Can she jump rope?

B: Yes, she can. Look!

G: Nice.

3. B: What can your brother do, Emma?

G: He can play the guitar.

B: Cool!

4. B: Hmm. What can you do?

G: I can paint.

B: Paint? Wow!

Tạm dịch:

1. G: Chào Jack. Xe đạp của bạn là đẹp.

B: Cảm ơn, Emma. Bạn có thể đi xe đạp không?

G: Vâng, tôi có thể.

2. G: Đó có phải là em gái của bạn không?

B: Đúng thế.

G: Em ấy có thể nhảy dây không?

B: Vâng, cô ấy có thể. Nhìn kìa!

G: Đẹp đấy.

3. B: Anh trai của bạn có thể làm gì, Emma?

G: Anh ấy có thể chơi guitar.

B: Tuyệt!

4. B: Hừm. Bạn có thể làm gì?

G: Tôi có thể tô màu.

B: Tô màu? Ồ!

Answer - Lời giải/Đáp án


Review C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I can act.

2. I can’t play the keyboard.

3. A: Can he climb?

B: Yes, he can.

4. A: What can your dad do?

B: He can play the guitar.

5. A: What can they do?

B: They can do gymnastics.

Tạm dịch:

1. Tôi có thể diễn xuất.

2. Tôi không thể chơi đánh đàn.

3. A: Anh ấy có leo được không?

B: Vâng, anh ấy có thể.

4. A: Bố của bạn có thể làm gì?

B: Anh ấy có thể chơi guitar.

5. A: Họ có thể làm gì?

B: Họ có thể tập thể dục dụng cụ.

Advertisements (Quảng cáo)