Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 19 lesson 2 trang 60 – Tiếng Anh 4 Global Success:...

Unit 19 lesson 2 trang 60 - Tiếng Anh 4 Global Success: What are these animals? (Đây là những con vật gì?...

Hướng dẫn giải tiếng Anh lớp 4 Unit 19 lesson 2 trang 60 Global Success Array. Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and circle Look, complete and read. What are these animals? (Đây là những con vật gì?

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

They’re peacocks. (Chúng là những con công.)

I like them. (Tôi thích chúng.)

b.

Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Why do you like….? (Vì sao bạn thích…)

Because they…. (Bởi vì chúng…)

Answer - Lời giải/Đáp án

a. Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)

b. Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)

Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)

c. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)

Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)

d. Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)

Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hỏi - đáp lý do thích một loài vật nào đó:

Why do you like ....? (Vì sao bạn thích ...?)

Because they .... (Bởi vì chúng ....)

Answer - Lời giải/Đáp án

- Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng nhảy rất đẹp.)

- Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)

Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)

- Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)

Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)

- Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)

Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)


Bài 4

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Advertisements (Quảng cáo)

Bài nghe:

1.

A: Look at these animals, Mum. What are they?

(Nhìn những vật kia kìa, mẹ ơi. Chúng là những con gì vậy ạ?)

B: They’re giraffes, dear.

(Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu à.)

A: I like them.

(Con thích chúng.)

B: Why do you like giraffes?

(Tại sao con lại thích hươu cao cổ?)

A: Because they run quickly.

(Bởi vì chúng chạy rất nhanh.)

2.

A: Oh, look at these peacocks.

(Ồ, hãy nhìn những con công kìa.)

B: Where?

(Ở đâu vậy?)

A: Over there, under the tree. I like them.

(Ở đằng kia, dưới cái cây đó. Tớ thích chúng.)

B: Why do you like peacocks?

(Tại sao cậu lại thích những con công?)

A: Because they dance beautifully.

(Bởi vì chúng nhảy thật là đẹp.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b 2. a


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, nghe và hoàn thành.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

A: What are those animals? (Những con vật đó là gì?)

B: They’re lions. I like them. (Chúng là sư tử. Tôi thích chúng.)

A: Why do you like lions? (Tại sao bạn thích sư tử?)

B: Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm rất to.)

2.

A: What are those animals? (Những con vật kia là gì?)

B: They’re bird. I like them. (Chúng là chim. Tôi thích họ.)

A: Why do you like birds? (Tại sao bạn thích chim?)

B: Because they sing beautifully. (Bởi vì chúng hát rất hay.)


Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách chơi: Đoán tên con vật dựa vào những gợi ý của giáo viên.

Ví dụ:

These animals have long necks and legs. What are they?

(Những con vật này có cái cổ dài và chân dài. Chúng là gì?)

They’re giraffes.

(Chúng là những con hươu cao cổ.)