Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, Bill. Are Mary and Lucy at the campsite? (Xin chào, Bill. Mary và Lucy có ở khu cắm trại không?)
Yes, they are. (Họ có.)
b.
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
Bài 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi ai đó (số nhiều) đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re…. (Họ đang…)
a. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
b. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
c. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re dancing around the campsite. (Họ đang nhảy múa quanh khu cắm trại.)
d. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re singing songs. (Họ đang hát.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi ai đó (số nhiều) đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re…. (Họ đang…)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re dancing around the campsite. (Họ đang khiêu vũ quanh khu cắm trại.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re singing songs. (Họ đang hát.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Bài nghe:
1. A. Where are Mary and Mai? (Mary và Mai đâu rồi?)
B: They’re at the campsite. (Họ đang ở khu cắm trại.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They’re dancing around the campfire. (Họ đang nhảy múa quanh ngọn lửa trại.)
2. A: Are Nam and Ben at the campsite? (Nam và Ben có ở khu cắm trại không?)
B: Yes, they are. (Họ đang ở đó đấy.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
1. b 2. a
Bài 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, nghe và hoàn thành.)
1. A: Where’s Ben? (Ben ở đâu?)
B: He’s at the campsite. (Anh ấy ở khu cắm trại.)
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s emailing his mother. (Anh ấy đang nhắn tin cho mẹ.)
2. A: I want to see Nam and Mai. Where are they? (Tôi muốn gặp Nam và Mai. Họ ở đâu?)
B: They’re at the campsite. (Họ đang ở khu cắm trại.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
B: They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
Bài 6
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Họ đang làm gì?
Họ đang làm gì?
Đốt lửa trại.
Đốt lửa trại.
Họ đang đốt lửa trại.
Họ đang làm gì?
Chơi bài.
Chơi bài.
Họ đang chơi bài.