Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Unit 1 review and practice trang 18 – Tiếng Anh 4 iLearn...

Unit 1 review and practice trang 18 - Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start: What is the boy looking at?...

Hướng dẫn trả lời tiếng anh lớp 4 Unit 1 review and practice trang 18 iLearn Smart Start . Listen and (✔) the box. Look and read. Put a (V) or a (X). What is the boy looking at?

A

A. Listen and (✔) the box.

(Nghe và điền dấu tích vào ô.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. What can they see?

Oh, Kevin. Look!

Huh?

Oh, wao. That’s a crocodile

2. What is the boy looking at?

John: Mary, what are those?

Mary: They’re lions, John. You know that?

John: No, not the lions. I mean those. Can you see the tall animals?

Mary: Oh, they’re giraffes.

3. Which animal are they talking about?

Hey! Look at these animals. They’re swimming

Oh! Wao, what are these?

They’re dolphins

Oh, cool

4. Which animal are they talking about?

Wao, the zoo is really fun.

Yeah, it is.

Hey, what is this?

It is a penguin.

5. What can they see?

Hey Ken look! Can you see it.

Oh what is that? Is that a bird?

No, it is a bat.

A bat? Cool.

Tạm dịch:

1. Họ có thể nhìn thấy cái gì?

Oh, Kevin, nhìn kìa!

Huh?

Oh, wao. Đó là một con cá sấu.

2. Cậu bé đang nhìn cái gì?

John: Mary, chúng là con gì thế?

Mary: Chúng là những con sư tử, John. Bạn biết nó chứ?

John: Không, không phải những con sư tử. Ý của tớ là chúng, bạn có thể nhìn thấy những con vật cao kia chứ?

Mary: Oh, chúng là những con huơu cao cổ.

3. Con vật nào mà họ đang nói đến?

Hey, nhìn những con vật kia kìa. Chúng đang bơi.

Chúng là những con cá heo.

Ồ thật tuyệt.

4. Con vật nào mà họ đang nói đến?

Wao, sở thú thật là vui.

Advertisements (Quảng cáo)

Yeah, đúng vậy.

Hey, kia là gì thế?

Đó là một con chim cánh cụt.

5. Họ có thể nhìn thấy cái gì?

Hey Ken, nhìn kìa. Cậu có thể nhìn thấy chúng chứ

Oh, đó là gì vậy? Có phải là một con chim không?

Không, nó là một con dơi.

Một con dơi? Thật tuyệt.

Answer - Lời giải/Đáp án


B

2. Look and read. Put a (V) or a (X).

(Nhìn và đọc. điền (V) hoặc(X).)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

1. A: Đây là con gì?

B: Đây là một con voi.

2. A: Kia là những con gì?

B: Chúng là những con chim cánh cụt.

3. A: Đây là những con gì?

B: Chúng là những con hà mã.

4. A: Đây là những con tê giác.

Answer - Lời giải/Đáp án


C

C. Draw your two favorite animals and write about them.

(Vẽ hai con vật yêu thích của bạn và viết về chúng.)

Answer - Lời giải/Đáp án

These are tigers. They have fur, four legs, and one tail. They use their legs to walk and run.

(Chúng là những con hổ. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Chúng sử dụng chân để đi và chạy.)

These are monkeys. They have a long tail. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree.

(Chúng là những con khỉ. Chúng có một cái đuôi dài. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi để di chuyển từ cây qua cây.)


D

D. Play the connect three.

(Chơi trò Connect three.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách chơi: Dựa vào các hình nhận biết ở góc phải của các hình các bạn sẽ đặt câu hoặc hỏi và trả lời, tương ứng với từng loài động vật trong hình.

Ví dụ:

This is a giraffe. (Đây là một con hươu cao cổ.)

A: What’s this? (Đây là con gì?)

B: It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

A: What are those? (Đó là những con gì?)

B: They’re zebras. (Chúng là những con ngựa vằn.)

Advertisements (Quảng cáo)