a cave (n): hang động. Hướng dẫn cách giải/trả lời Câu 1 - Unit 1. Animal habitats - Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Explore Our World (Cánh diều).
Câu hỏi/bài tập:
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
a cave (n): hang động.
a desert (n): sa mạc.
a forest (n): khu rừng.
a hive (n): tổ ong.
an island (n): hòn đảo.
ice (n): bang.
Advertisements (Quảng cáo)
mud (n): bùn.
a nest (n): tổ chim
1. a desert |
2. a cave |
3. an island |
4. ice |
5. mud |
6. a forest |
7. a hive |
8. a nest |